Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học nhóm halogen

Kim loại kiềm Kim loại kiềm thổ Kim loại chuyển tiếp Kim loại yếu Phi kim Á kim Halogen Khí trơ Họ Latan Họ Actini

Tính chất chung:

  • Số hiệu nguyên tử: 80
  • Nguyên tử khối: 200,59
  • Số khối: 201
  • Thuộc tính: kim loại, kim loại chuyển tiếp
  • Màu sắc: bạc
  • Tính phóng xạ: không

Tính chất hóa học

Tính chất vật lý

Đồng vị

  • Chu kỳ: 6
  • Nhóm: 2B
  • Nhóm nguyên tố: d
  • Độ âm điện: 2,00
  • Số electron mỗi lớp: 2/8/18/32/18/2
  • Cấu hình electron: Viết gọn:
  • Trạng thái vật chất: lỏng
  • Khối lượng riêng:
  • Nhiệt độ nóng chảy:
  • Nhiệt độ sôi:
  • Nhiệt dung riêng:

Đồng vị bền

Đồng vị không bền

Bảng tuần hoàn được chia thành các nhóm dựa trên các tính chất hóa học chung của các nguyên tố hóa học. Tuy nhiên, không phải bạn nào cũng biết bảng tuần hoàn hóa học có bao nhiêu nhóm? Mỗi nhóm bao gồm những nguyên tố nào?

Cùng Admin đi tìm hiểu ngay trong bài chia sẻ dưới đây nhé!

Bảng tuần hoàn hóa học có tổng cộng 18 nhóm, được đánh số từ 1 đến 18. Các nhóm chính trong bảng tuần hoàn hóa học được chia thành 3 loại:

Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học nhóm halogen

Bảng tuần hoàn hóa học có bao nhiêu nhóm?

  • Nhóm kiềm (1A): Gồm các kim loại kiềm, bao gồm lithium (Li), sodium (Na), potassium (K), rubidium (Rb), cesium (Cs) và francium (Fr).
  • Nhóm kiềm thổ (2A): Gồm các kim loại kiềm thổ, bao gồm beryllium (Be), magnesium (Mg), calcium (Ca), strontium (Sr), barium (Ba) và radium (Ra).
  • Nhóm chuyển tiếp: Bao gồm các nguyên tố chuyển tiếp, được chia thành nhóm chuyển tiếp đầu tiên (3B-2B), nhóm chuyển tiếp giữa (1B-10B) và nhóm chuyển tiếp cuối cùng (3A-8A).

Tại sao các nguyên tố lại được sắp thành các nhóm. Chi tiết các nhóm trong bảng tuần hoàn là gì? Tiếp tục theo dõi trong phần chia sẻ tiếp theo nhé!

Xem thêm:

  • Lịch sử phát minh ra bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học các em đã biết?
  • Các em đã biết định luật tuần hoàn ý nghĩa của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
  • Trong bảng tuần hoàn hóa học kim loại nằm ở nhóm nào? Chu kỳ nào? Tính chất, đặc trưng

Bảng tuần hoàn được chia thành các nhóm dựa trên các tính chất hóa học chung của các nguyên tố hóa học. Các nguyên tố trong cùng một nhóm thường có cùng cấu trúc điện tử ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt. Cấu trúc điện tử ngoại trừ ảnh hưởng đến các tính chất hóa học của nguyên tố, bao gồm màu sắc, tính chất vật lý, tính chất hóa học, và cách nó tương tác với các nguyên tố khác.

Do đó, việc chia bảng tuần hoàn thành các nhóm giúp cho việc xác định và dự đoán tính chất hóa học của các nguyên tố trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, việc chia nhóm còn giúp cho việc học và tìm hiểu về các nguyên tố trở nên thuận tiện hơn và có thể giúp cho các nhà khoa học phát hiện ra các mối liên hệ giữa các tính chất của các nguyên tố.

Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học nhóm halogen

Lý do chia các nguyên tố thành các nhóm trong bảng tuần hoàn là gì?

Việc chia bảng tuần hoàn thành các nhóm còn giúp cho việc tìm hiểu và dự đoán các tính chất hóa học của các nguyên tố trong cùng một nhóm trở nên thuận tiện hơn. Các nhóm trên bảng tuần hoàn được đánh số từ 1 đến 18 và có các tên gọi như sau:

  1. Nhóm kim loại kiềm (Alkali Metals)
  2. Nhóm kim loại kiềm thổ (Alkaline Earth Metals)
  3. 3-12. Nhóm chuyển tiếp (Transition Metals)
  4. Nhóm Boron (Boron Group)
  5. Nhóm Carbon (Carbon Group)
  6. Nhóm Nitrogen (Nitrogen Group)
  7. Nhóm Oxygen (Oxygen Group)
  8. Nhóm Halogen (Halogen Group)
  9. Nhóm khí hiếm (Noble Gases)

Mỗi nhóm trên bảng tuần hoàn được xác định bằng số nguyên tố có cấu trúc điện tử tương tự. Mỗi nhóm cũng có một số tính chất hóa học chung, chẳng hạn như tính chất hóa học của các kim loại kiềm như Na (natri) và K (kali) có tính khử mạnh, tính chất không ổn định của các halogen như F (fluor) và Cl (clo), hay khả năng hóa trị đa dạng của các nguyên tố trong nhóm chuyển tiếp. Các tính chất chung này giúp cho việc phân loại các nguyên tố trong bảng tuần hoàn trở nên dễ dàng hơn và giúp cho việc tìm hiểu tính chất hóa học của các nguyên tố trong cùng một nhóm trở nên thuận tiện hơn.

Dưới đây là thông tin chi tiết về các nhóm trong bảng tuần hoàn hóa học:

Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học nhóm halogen

Thông tin chi tiết từng nhóm nguyên tố trong bảng tuần hoàn

  1. Nhóm 1 (hay còn gọi là nhóm kiềm): bao gồm các kim loại kiềm như lithium (Li), sodium (Na), potassium (K), rubidium (Rb), cesium (Cs) và francium (Fr).
  2. Nhóm 2 (hay còn gọi là nhóm kiềm thổ): bao gồm các kim loại kiềm thổ như beryllium (Be), magnesium (Mg), calcium (Ca), strontium (Sr), barium (Ba) và radium (Ra).
  3. Nhóm 3-12 (hay còn gọi là nhóm chuyển tiếp): bao gồm các kim loại chuyển tiếp như titanium (Ti), iron (Fe), nickel (Ni), copper (Cu), zinc (Zn), silver (Ag) và gold (Au).
  4. Nhóm 13 (hay còn gọi là nhóm boron): gồm Bor (B), Aluminium (Al), Gallium (Ga), Indium (In), Thallium (Tl). Các nguyên tố trong nhóm này có 3 electron lớp ngoài cùng, tạo thành cấu trúc electron dạng ns2np1. Bor là một bán dẫn, trong khi Aluminium là một kim loại nhẹ, không hoạt động hóa học bằng cách tiếp xúc với không khí. Gallium, Indium và Thallium là kim loại mềm, có tính chất giống như kim loại kiềm trong nhiều trường hợp. Thallium là một chất độc mạnh và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
  5. Nhóm 14 (Cacbon) bao gồm Cacbon (C), Silic (Si), Germani (Ge), Stani (Sn), Plumbum (Pb). Các nguyên tố trong nhóm này có 4 electron lớp ngoài cùng, tạo thành cấu trúc electron dạng ns2np2. Cacbon là nguyên tố không kim loại, có tính chất quan trọng đối với đời sống và công nghiệp. Silic là một bán dẫn quan trọng trong việc sản xuất chip điện tử. Germani và Stani là kim loại mềm và có tính chất tương tự như nhôm. Plumbum là một kim loại nặng và có độc tính cao.
  6. Nhóm 15 (Nitơ) gồm Nitơ (N), Photpho (P), Asen (As), Chì (Pb), và Bismuth (Bi). Các nguyên tố trong nhóm này có 5 electron lớp ngoài cùng, tạo thành cấu trúc electron dạng ns2np3. Nitơ là nguyên tố không màu, không mùi và không có chất độc hại. Photpho là một nguyên tố quan trọng trong việc sản xuất phân bón và thuốc diệt cỏ. Asen và Chì đều là các kim loại mềm và có độc tính cao, trong khi Bismuth là một kim loại nặng và được sử dụng trong các ứng dụng y tế.
  7. Nhóm 16 (Oxy) gồm Oxi), Lưu huỳnh (S), Selen (Se), Tellur (Te), và Polonium (Po). Các nguyên tố trong nhóm này có 6 electron lớp ngoài cùng, tạo thành cấu trúc electron dạng ns2np4. Oxy là một khí không màu, không mùi và không vị
  8. Nhóm 17 (hay còn được gọi là nhóm halogen) là một nhóm phi kim trong bảng tuần hoàn, bao gồm các nguyên tố fluorine (F), chlorine (Cl), bromine (Br), iodine (I) và astatine (At). Các nguyên tố trong nhóm này có tính chất hoá học tương tự nhau, đặc biệt là tính chất oxi hóa khử và có khả năng tạo liên kết ion. Nhóm 17 là nhóm có độ âm điện cao nhất trong bảng tuần hoàn.
  9. Nhóm 18 (hay còn được gọi là nhóm khí hiếm) là một nhóm khí, bao gồm các nguyên tố helium (He), neon (Ne), argon (Ar), krypton (Kr), xenon (Xe) và radon (Rn). Các nguyên tố trong nhóm này có tính chất hoá học rất ổn định và không phản ứng với hầu hết các nguyên tố khác. Nhóm 18 còn được gọi là nhóm "khí hiếm" vì các nguyên tố này thường xuất hiện trong tự nhiên dưới dạng khí hiếm và có tỷ lệ rất thấp so với các nguyên tố khác.

Việc ghi nhớ các nhóm trong bảng tuần hoàn hóa học giúp ta có thể dễ dàng xác định vị trí và tính chất chung của các nguyên tố hóa học. Các nhóm trong bảng tuần hoàn có tính chất hóa học tương tự nhau, do đó, việc ghi nhớ các nhóm này giúp ta nắm vững tính chất chung của các nguyên tố trong cùng một nhóm. Điều này giúp ta dễ dàng dự đoán các tính chất hóa học của các nguyên tố khác trong cùng một nhóm và đưa ra những suy luận hợp lý trong các phản ứng hóa học.

Ngoài ra, việc ghi nhớ các nhóm trong bảng tuần hoàn cũng giúp ta dễ dàng nắm bắt được cấu trúc của bảng tuần hoàn, giúp cho việc học và nghiên cứu hóa học trở nên dễ dàng hơn.