Be on a roll là gì năm 2024
/'roul/Thông dụngDanh từCuốn, cuộn, súc, ổrolls of paper những cuộn giấy a roll of bread ổ bánh mì a roll of hair búi tóc a roll of tobacco cuộn thuốc lá Show Ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...)Văn kiện, hồ sơthe Rolls sở lưu trữ hồ sơ Danh sácha roll of honour danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặng to call the roll gọi tên, điểm danh Mép gập xuống (của cái gì)(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền(kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lănDanh từSự lăn trònto have a roll on the grass lăn mình trên cỏ Sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lưSóng cuồn cuộnthe roll of the sea sóng biển cuồn cuộn Tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng(hàng không) sự lộn vòng (máy bay)Ngoại động từLăn, vầnto roll a barrel lăn (vần) một cái thùng Cuốn, quấn, cuộnto roll a cigarette cuốn một điếu thuốc lá to roll a blanket cuốn một cái chăn to roll oneself in a rug cuộn tròn mình trong chăn to roll oneself into a ball cuộn tròn lại roll up my shirt sleeves quấn tay áo lên Đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vangto roll out verses ngâm thơ sang sảng to roll one's rs rung những chữ r Lăn (đường...), cán (kim loại)Làm cho cuồn cuộnthe river rolls its waters to the sea con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển chimney rolls up smoke ống khói nhả khói lên cuồn cuộn Nội động từLănQuay quanh (hành tinh...)Lăn mìnhto roll on the grass lăn mình trên cỏ to roll in money (riches) ngập trong của cải ( (thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...)Chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người)Chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...)Tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người)Rền, đổ hồi (sấm, trống...)Cán đượcthis metal rolls easily thứ kim loại này dễ cán (hàng không) lộn vòngCấu trúc từto roll awaylăn đi, lăn ra xa Tan đi (sương mù...) to roll bytrôi đi, trôi qua (thời gian...) to roll inlăn vào Đổ dồn tới, đến tới tấp to roll onTo roll by to roll outLăn ra, lăn ra ngoài Đọc sang sảng dõng dạc to roll overlăn mình, lăn tròn Đánh (ai) ngã lăn ra to roll upcuộn (thuốc lá); cuộn lại to roll onself up in a blanket cuộn mình trong chăn Bọc lại, gói lại, bao lại Tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...) (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên (sân khấu)) Chuyên ngànhCơ - Điện tửCon lăn, trục lăn, trụ xoay, trục cán, (v) cuộn,lăn, xoay, cánCơ khí & công trìnhđầm bằng trụcToán & tincuốn, quayXây dựngdầm lănđầu cuốnridge roll đầu cuốn ở nóc sự lắc (thuyền, tàu)Kỹ thuật chungbánh đàbánh đaibánh láihồ sơcáncon lăncuộn dâyroll of wire cuộn dây thép cuốnasphalt roll roofing giấy dầu cuộn phủ mái asphalt roll roofing tấm cuộn tẩm bitum phủ mái audit roll cuộn giấy kiểm tra glass wool roll cuộn len thủy tinh jumbo roll ống cuộn giấy planole roll cuộn giấy piano ridge roll cuộn ở đỉnh ridge roll cuốn ở nóc ridge roll đầu cuốn ở nóc roll (ed) roofing giấy (cuộn) lợp mái roll carpet lớp đệm (bằng) vật liệu cuộn roll carpet thảm cuộn roll film phim cuộn roll in cuốn vào, chuyển vào roll material cutting out sự cắt vật liệu cuộn roll materials vật liệu cuộn roll microfilm microfim cuộn roll of wire cuộn dây thép roll paper cuộn giấy roll roofing cuộn giấy dầu lợp mái roll roofing mái (vật liệu) cuộn roll-up door cửa cuốn lên roll-up window cửa sổ cuốn lên roller roll dòng nước chảy cuộn roller roll trục cuốn tape roll cuộn băng nhận điện tín tape roll cuộn băng nhận tín hiệu upper roll ống cuốn trên danh sáchdátlàm gợn sónglàm nhănlănlăn cánlăn nghiêngGiải thích VN: Là sự lắc xe sang hai bên của thân xe. lõi quấnmáy cánống cuộnjumbo roll ống cuộn giấy upper roll ống cuốn trên puliquấnsóng lừngsự lănsự lộn vòngsự xoaysự xoay trònvòng đảo lộnKinh tếbánh (ăn sáng)cán bột nhàocuốncargo in roll hàng xếp cuộn (dạng tấm) cuộn (giấy)cuộn (giấy...)cuộn lạidanh sáchemployment roll danh sách người làm công muster roll danh sách đoàn thủy thủ rent roll danh sách (người) thuê tax roll danh sách thuế tax roll số thuế, danh sách thuế unemployment roll danh sách người thất nghiệp quấn lạisự cuốn (thuốc lá)thùngchill-roll method phương pháp làm sạch trong thùng lard (chill) roll thùng quay làm lạnh mỡ lard cooling roll thùng quay làm lạnh mỡ roll (er) milk hopper thùng thu nhận sữa dưới máy nghiền roll-dried starch tinh bột sấy thùng quay trụcadjustable roll trục di động brush roll trục bàn chải damping roll trục làm ẩm dough sheeting roll trục dát mỏng drier roll trục sấy middling roll trục nghiền tấm reduction roll surface bề mặt trục ép reduction roll surface chiều dài trục ép roll scraper cái cào làm sạch trục stretcher roll trục tăng độ trộn đều của bột top roll trục đỉnh top roll trục ra upper roll trục đỉnh upper roll trục ra viênbeef roll thịt bò viên chocolate nut roll viên kẹo socola có lạc chuck roll thịt băm viên cooked pork roll thịt lợn băm viên chín falnk roll thịt bò băm viên loin roll thịt lưng bò băm viên luncheon roll thịt băm viên ăn tiệc pay-roll clerk nhân viên lao động tiền lương Vienna roll Bánh mì Viên Địa chấttrục, xilanh, con lănCác từ liên quanTừ đồng nghĩanouncycle , gyration , reel , revolution , rotation , run , spin , trundling , turn , twirl , undulation , whirl , ball , barrel , bobbin , cartouche , coil , cone , convolution , cornucopia , cylinder , fold , rundle , scroll , shell , spiral , spool , trundle , volute , wheel , whorl , annals , catalog , census , chronicle , directory , head count , index , muster , nose count , register , roll call , schedule , table , barrage , boom , booming , clangor , drone , drumbeat , drumming , echoing , grumble , quaver , racket , rat-a-tat , resonance , roar , rumble , rumbling , thunder , roster verbalternate , be in sequence , bowl , circle , circumduct , coil , curve , drape , drive , eddy , elapse , enfold , entwine , envelop , flow , fold , follow , furl , go around , go past , gyrate , gyre , impel , pass , pirouette , pivot , propel , reel , rock , rotate , run , spin , spiral , succeed , swaddle , swathe , swing around , swirl , swivel , trundle , twirl , twist , undulate , wheel , whirl , wind , wrap , even , flatten , grind , level , press , pulverize , smooth , bombinate , boom , cannonade , drum , echo , growl , grumble , hum , pattern , quaver , rattle , re-echo , resound , roar , ruffle , rumble , rustle , sound , trill , whirr , billow , drift , glide , heave , incline , jibe , lean , lumber , lurch , pitch , ramble , range , roam , rove , stagger , stray , surge , swagger , swing , toss , tumble , waddle , wallow , wave , welter , yaw , enwrap , infold , invest , wrap up , seesaw , sail , bask , indulge , revel , rollick , bagel , bread , bun , circumgyrate , convolve , croissant , danish , fluctuate , inwrap , revolve , sway , titubate , turn phrasal verbarise , get up , pile , rise , accrue , agglomerate , aggregate , amass , collect , cumulate , garner , gather , hive , pile up Từ trái nghĩatác giảTìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ |