Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024

He claimed that the conferees had softened the bill in all of these areas.

బిల్లు, ఇవ్వవలసిన డబ్బు చెల్లింపు గురించిన వినతిపత్రం లేక అది రాసి ఉన్న కాగితం ముక్క, నోటు…

bill

A bill is paper money.

Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
[bil]
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
danh từ
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(sử học) cái kích (một thứ vũ khí)
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
mỏ (chim)
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(hàng hải) đầu mũi neo
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
mũi biển hẹp
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
nội động từ
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu)
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
to bill and coo
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(xem) coo
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
danh từ
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
tờ quảng cáo; yết thị
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
stick no bills cấm dán quảng cáo
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
a theatre bill tờ quảng cáo ở rạp hát
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
hoá đơn
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
luật dự thảo, dự luật
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
to pass a bill thông qua một dự luật
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
to reject a bill bác bỏ một dự luật
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange)
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
bill of fare
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
thực đơn
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
bill of health
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
giấy cấp cho thuyền trưởng để chứng nhận là có dịch bệnh trên tàu của ông ta hay không
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
giấy khám sức khoẻ; giấy cho biết tình trạng sức khoẻ
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
bill of lading
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(hàng hải) (số nhiều là bills of lading) (viết tắt) là B/L danh sách ghi chi tiết hàng hoá trên một chiếc tàu chở hàng; vận đơn
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
butcher's bill
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
to fill the bill
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
to find a true bill
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
đưa ra xử
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
to foot (meet) the bill
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
thanh toán hoá đơn
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
to ignore the bill
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
không xử, bác đơn
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
to head / top the bill
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
đứng đầu danh sách, dẫn đầu danh sách
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
ngoại động từ
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
đăng lên quảng cáo; để vào chương trình
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
to be billed to appear được quảng cáo sẽ ra mắt
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
dán quảng cáo, dán yết thị
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách

Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(toán kinh tế) ngân phiếu; hoá đơn
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
b. of exchange ngân phiếu trao đổi

Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
/bil/

Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
danh từ
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(sử học) cái kích (một thứ vũ khí)

Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
danh từ
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
mỏ (chim)
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(hàng hải) đầu mũi neo
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
mũi biển hẹp

Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
nội động từ
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu) !to bill and coo
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(xem) coo

Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
danh từ
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
tờ quảng cáo; yết thị
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
stick no bills
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
cấm dán quảng cáo
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
a theatre bill
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
quảng cáo rạp hát
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
hoá đơn
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
luật dự thảo, dự luật
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
to pass a bill
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
thông qua đạo luật dự thảo
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
to reject a bill
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
bác bỏ đạo luật dự thảo
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange)
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện !bill of fare
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
thực đơn
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
chương trình !bill of health
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(hàng hải) giấy kiểm dịch !bill of lading
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(hàng hải) hoá đơn vận chuyển !butcher's bill
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh !to fill the bill
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết !to find [a] true bill
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
đưa ra xử !to foot (meet) the bill
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
thanh toán hoá đơn !to ignore the bill
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
không xử, bác đơn

Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
ngoại động từ
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
đăng lên quảng cáo; để vào chương trình
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
to be billed to appear
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
được quảng cáo sẽ ra mắt
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
dán quảng cáo, dán yết thị
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn
Bill tiếng anh nghĩa là gì năm 2024
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách

▼ Từ liên quan / Related words

  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: beak neb nib pecker peak eyeshade visor vizor billhook poster posting placard notice card circular handbill broadside broadsheet flier flyer throwaway note government note bank bill banker's bill bank note banknote Federal Reserve note greenback account i

Related search result for "bill"

  • Words pronounced/spelled similarly to "bill": babel bail bailey baillee bale ball bally bawl befall befell more...
  • Words contain "bill": bank-bill bill bill-broker bill-poster bill-sticker billboard billed billet billiard billiards more...
  • Words contain "bill" in its definition in Vietnamese - English dictionary: dự thảo hóa đơn niêm yết hối phiếu dự luật phiếu đồi mồi đến ngày mỏ