Breakages là gì
Thông tin thuật ngữ breakages tiếng Anh
Định nghĩa - Khái niệmbreakages tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ breakages trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ breakages tiếng Anh nghĩa là gì. breakage /'breikidʤ/ Thuật ngữ liên quan tới breakages
Tóm lại nội dung ý nghĩa của breakages trong tiếng Anhbreakages có nghĩa là: breakage /'breikidʤ/* danh từ- chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ- đồ vật bị vỡ- tiền bồi thường hàng bị vỡ- (nghành dệt) sự đứt sợi Đây là cách dùng breakages tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ breakages tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh
breakage /'breikidʤ/* danh từ- chỗ nứt tiếng Anh là gì?
Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ 2. đồ vật bị vỡ 3. tiền bồi thường hàng bị vỡ 4. (ngành dệt) sự đứt sợi Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Breakage Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh Breakage là gì? (hay vỡ nghĩa là gì?) Định nghĩa Breakage là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Breakage / vỡ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Breakage là Vỡ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Breakage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩa1. Cố định lượng hoặc tỷ lệ phần trăm một nhà cung cấp cho phép khách hàng trích từ một hóa đơn để bù đắp cho hàng đổ vỡ trong quá cảnh. Đối với hàng hóa dễ hư hỏng, số tiền này được gọi là hư hỏng. Definition - What does Breakage mean1. Fixed amount or percentage a supplier allows a customer to deduct from an invoice to compensate for goods broken during transit. For perishable goods, this amount is called spoilage. Source: Breakage là gì? Business Dictionary |