Bưu điện hà nội đọc tiếng anh là gì năm 2024

Nắm vững từ vựng tiếng Anh về địa điểm giúp trẻ mở rộng vốn từ, tăng tự tin và hiểu biết khi giao tiếp về văn hóa, địa lý khi đi du lịch. Dưới đây, Apollo English đã tổng hợp hơn 100 từ vựng về địa điểm thông dụng nhất trong tiếng Anh mà bé chắc chắn sẽ cần trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm thông dụng

Địa điểm là những nơi mà bé cùng bạn bè hay bố mẹ đã đi qua. Do đó, học từ vựng tiếng Anh về địa điểm giúp trẻ có thể trò chuyện hoặc chia sẻ về những trải nghiệm của mình một cách dễ dàng.

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng các địa điểm bằng tiếng Anh thường được sử dụng.

Bưu điện hà nội đọc tiếng anh là gì năm 2024

Cách phát âm từ vựng tiếng Anh về địa điểm

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt City/ˈsɪti/Thành phốTown/taʊn/Thị trấnCapital/ˈkæpɪtl/Thủ đôCity hall/ˈsɪti hɔːl/Tòa thị chínhDowntown/ˈdaʊntaʊn/Trung tâm thành phốSuburb/ˈsʌbɜːrb/Ngoại ôResidential district/rɪˈzɪdənʃəl ˈdɪstrɪkt/Khu dân cưIndustrial quarter/ɪnˈdʌstriəl ˈkwɔːtər/Khu công nghiệpWaterfall/ˈwɔːtərfɔːl/Thác nướcPaddy field/ˈpædi fiːld/Cánh đồng lúaGreen meadow/ɡriːn ˈmɛdoʊ/Đồng cỏ xanh Farm/fɑːrm/Nông trạiField/fiːld/Cánh đồngOrchard/ˈɔːrtʃərd/Vườn cây ăn quảVineyard/ˈvaɪnjərd/Vườn nhoPasture/ˈpæstʃər/Đồng cỏBarn/bɑːrn/Chuồng trạiPaddock/ˈpædək/Bãi cỏ (nuôi gia súc)Cottage/ˈkɒtɪdʒ/Ngôi nhà nhỏVillage/ˈvɪlɪdʒ/Ngôi làngHamlet/ˈhæmlɪt/Xóm nhỏRural/ˈrʊərəl/Nông thônStream/striːm/SuốiWoods/wʊdz/Khu rừngStable/ˈsteɪbəl/Chuồng ngựaHill/hɪl/ĐồiLake/leɪk/HồForest/ˈfɔːrɪst/RừngHouse/haʊs/Nhà riêngApartment/əˈpɑːrtmənt/Căn hộ Block of flats/blɒk ɒv flæts/Tòa nhà chung cưResidential building/rɪˈzɪdənʃəl ˈbɪldɪŋ/Tòa nhà dân cưVilla/ˈvɪlə/Biệt thựOffice building/ˈɒfɪs ˈbɪldɪŋ/Tòa nhà văn phòngSkyscraper/ˈskaɪˌskreɪpər/Tòa nhà chọc trờiTower/ˈtaʊər/ThápSchool/skuːl/Trường họcHospital/ˈhɒspɪtl/Bệnh việnClinic/ˈklɪnɪk/Phòng khámDental clinic/ˈdɛntəl ˈklɪnɪk/Phòng khám nha khoaPharmacy/ˈfɑːməsi/Hiệu thuốcDrugstore/ˈdrʌɡstɔːr/Cửa hàng bán thuốcHealth center/hɛlθ ˈsɛntər/Trung tâm y tếRestaurant/ˈrɛstrɒnt/Nhà hàngHotel/həʊˈtɛl/Khách sạnPost office/pəʊst ˈɒfɪs/Bưu điệnLibrary/ˈlaɪbrəri/Thư việnFactory/ˈfæktəri/Nhà máyPolice Department/pəˈliːs dɪˈpɑːtmənt/Cơ quan cảnh sátFire Department/faɪər dɪˈpɑːtmənt/Cơ quan cứu hỏaChurch/tʃɜːrtʃ/Nhà thờPagoda/pəˈɡəʊdə/ChùaCathedral/kəˈθiːdrəl/Nhà thờ lớnTemple/ˈtɛmpl/ĐềnHistorical places/hɪsˈtɒrɪkəl ˈpleɪsɪz/Các địa điểm lịch sửArt gallery/ɑːt ˈɡæləri/Phòng trưng bày nghệ thuậtArt museum/ɑːt mjuːˈziːəm/Bảo tàng nghệ thuậtScience museum/ˈsaɪəns mjuːˈziːəm/Bảo tàng khoa họcExhibition/ˌɛksɪˈbɪʃən/Triển lãmShowroom/ˈʃoʊˌruːm/Phòng trưng bày sản phẩmMonument/ˈmɒnjəmənt/Tượng đàiSquare/skwɛər/Quảng trườngPark/pɑːrk/Công viênZoo/zuː/Sở thúZoological garden/ˌzuːəˈlɒdʒɪkəl ˈɡɑːrdn̩/Vườn thúAquarium/əˈkwɛəriəm/Thủy cungMarine park/məˈriːn pɑːrk/Công viên hải dương Water park/ˈwɔːtər pɑːrk/Công viên nướcAmusement park/əˈmjuːzmənt pɑːrk/Công viên giải tríConcert hall /ˈkɒnsərt hɔːl/Nhà hát hòa nhạcMovie theater/ˈmuːvi ˈθiːətər/Rạp chiếu phimOpera house/ˈɒprə haʊs/Nhà hát lớnCinema/ˈsɪnɪmə/Rạp phimCircus/ˈsɜːrkəs/Rạp xiếcNight club /naɪt klʌb/Hộp đêmCafe/ Coffee shop/ˈkæˌfeɪ/ /ˈkɒfi ʃɒp/Quán cà phêBar/bɑːr/Quán barSalon/səˈlɒn/Tiệm làm tóc

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch

Lưu lại danh sách từ vựng về địa điểm du lịch dưới đây giúp trẻ cải thiện và tự tin khả năng giao tiếp khi đi du lịch.

Bưu điện hà nội đọc tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng ViệtSightseeing[saɪtˈsiːɪŋ]Tham quanTourist attraction[ˈtʊərɪst əˈtrækʃən]Điểm thu hút du kháchScenic spot[ˈsiːnɪk spɒt]Địa điểm thơ mộngLandmark[ˈlændmɑːk]Địa điểm nổi bậtBeach resort[biːtʃ rɪˈzɔːt]Khu nghỉ biểnResort[rɪˈzɔːt]Khu nghỉ dưỡngCruise[kruːz]Chuyến du thuyềnMountain resort[ˈmaʊntɪn rɪˈzɔːt]Khu nghỉ núiCruise port[kruːz pɔːt]Cảng du thuyềnCruise ship[kruːz ʃɪp]Tàu du thuyềnDestination[ˌdɛstɪˈneɪʃən]Điểm đếnExpedition[ˌɛkspɪˈdɪʃən]Hành trình thám hiểmVacation spot[vəˈkeɪʒən spɒt]Điểm nghỉ dưỡngAdventure[ədˈvɛntʃə]Cuộc phiêu lưuScenic route[ˈsiːnɪk ruːt]Tuyến đường cảnh quanHiking trail[ˈhaɪkɪŋ treɪl]Đường dẫn leo núiArchaeological site[ˌɑːkiːəˈlɒdʒɪkəl saɪt]Di tích khảo cổ họcCultural heritage site[ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ saɪt]Di sản văn hóaHistorical site[hɪsˈtɒrɪkəl saɪt]Di tích lịch sửNational park[ˈnæʃənl pɑːk]Vườn quốc giaArt gallery[ɑːt ˈɡæləri]Phòng trưng bày nghệ thuậtBotanical garden[bəˈtænɪkəl ˈɡɑːrdn]Vườn thực vật họcWildlife sanctuary[ˈwaɪldaɪf ˈsæŋktjʊəri]Khu bảo tồn động vật hoang dãWater park[ˈwɔːtə pɑːk]Công viên nướcHistoric district[hɪsˈtɒrɪk ˈdɪstrɪkt]Khu phố cổAmusement park[əˈmjuːzmənt pɑːk]Công viên giải tríCultural center[ˈkʌltʃərəl ˈsɛntə]Trung tâm văn hóaShopping district[ˈʃɒpɪŋ ˈdɪstrɪkt]Khu phố mua sắmParade[pəˈreɪd]Cuộc diễu hànhFestival[ˈfɛstɪvəl]Lễ hộiCraft market[krɑːft ˈmɑːrkɪt]Chợ thủ côngCarnival[ˈkɑːnɪvəl]Lễ hội lớnFlea market[fliː ˈmɑːrkɪt]Chợ đồ cũMarketplace[ˈmɑːrkɪtpleɪs]Chợ trờiStreet food[striːt fuːd]Đồ ăn đường phốLocal cuisine[ˈləʊkl kwɪˈziːn]Ẩm thực địa phươngRestaurant[ˈrɛstrɒnt]Nhà hàngCafé[ˈkæfeɪ]Quán cà phêPub[pʌb]Quán rượuNightclub[ˈnaɪtklʌb]Hộp đêmBar[bɑː]Quầy barViewpoint[ˈvjuːpɔɪnt]Điểm nhìnObservatory[əbˈzɜːvətəri]Đài quan sátBeach bar[biːʧ bɑː]Quán bar biển

Bài viết cùng chủ đề: Tổng hợp hơn 350 từ vựng tiếng Anh cho bé theo nhiều chủ đề

Từ vựng tiếng Anh về địa danh du lịch Việt Nam

Địa danh là những từ hay cụm từ đặc biệt để chỉ tên một địa điểm cụ thể, ví dụ như tên các thành phố, sông, núi, hoặc công trình nổi tiếng.

Bưu điện hà nội đọc tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng địa điểm du lịch Việt Nam

Trong phần này, Apollo English xin giới thiệu đến các em bộ từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch nổi tiếng của Việt Nam.

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng ViệtCitadel of Ho Dynasty/ˈsɪtədəl ɒv hoʊ ˈdɪnəsti/Thành nhà HồTrang An Landscape ComplexTrang An /ˈlændskeɪp ˈkɒmplɛks/ -Quần thể danh thắng Tràng AnTurtle Lake/ˈtɜːrtl leɪk/Hồ Con RùaOne Pillar Pagoda/wʌn ˈpɪlər pəˈɡoʊdə/Chùa Một CộtBa Dinh SquareBa Dinh /skweər/Quảng trường Ba ĐìnhHoan Kiem LakeHoan Kiem /leɪk/Hồ Hoàn KiếmAncient City of Hanoi/ˈeɪnʃənt ˈsɪti ɒv/ HanoiPhố cổ Hà NộiQuoc Tu Giam TempleQuoc Tu Giam /ˈtɛmpəl/Văn miếu Quốc Tử GiámHoa Lo PrisonHoa Lo /ˈprɪzən/Nhà tù Hỏa LòHa Long BayHa Long /beɪ/Vịnh Hạ LongBa Vi National ParkBa Vi /ˈnæʃənəl pɑːrk/Vườn quốc gia Ba VìPhong Nha – Ke Bang National ParkPhong Nha /ˈnæʃənəl pɑːrk/Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ BàngThe Complex of Hue Monuments/ðə ˈkɒmplɛks ɒv Hue ˈmɒnjumənts/Quần thể di tích Cố đô HuếMarble Mountain (Five Elements Mountains)/ˈmɑːrbəl ˈmaʊntɪn (faɪv ˈɛlɪmənts ˈmaʊntɪnz)/Ngũ Hành SơnStarlight Bridge/ˈstɑːrlaɪt brɪdʒ/Cầu Ánh SaoMy Khe BeachMy Khe /bɪtʃ/Bãi biển Mỹ KhêSon Tra PeninsulaSon Tra /pəˈnɪnsjələ/Bán Đảo Sơn TràSaigon Zoo and Botanical GardenSaigon /zuː ænd bəˈtænɪkl ˈɡɑːrdən/Thảo Cầm ViênNha Rong HarbourNha Rong /ˈhɑːrbər/Bến Nhà RồngSaigon Opera HouseSaigon /ˈɒprə ˈhaʊs/Nhà hát lớn Sài GònReunification Palace/ˌriːjuːnɪfɪˈkeɪʃən ˈpælɪs/Dinh Thống NhấtIndependence Palace/ˌɪndɪˈpɛndəns ˈpælɪs/Dinh Độc LậpBen Thanh MarketBen Thanh /ˈmɑːrkɪt/Chợ Bến ThànhSuoi Tien Tourist AreaSuoi Tien /ˈtʊərɪst ˈɛəriə/Khu du lịch Suối TiênNotre Dame Cathedral/ˌnoʊtrə ˈdɑːm kəˈθiːdrəl/ -Nhà thờ Đức BàFine Arts Museum/faɪn ɑːrts mjuˈziːəm/Bảo tàng Mỹ ThuậtVietnam History Museum/ˌviːətnɑːm ˈhɪstəri mjuˈziːəm/Bảo tàng lịch sử Việt NamCu Chi TunnelsCu Chi /ˈtʌnəlz/Địa đạo Củ Chi

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về địa điểm

Khi nói về địa điểm trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng các mẫu câu như "ở đâu?", "đó ở đâu?", "làm thế nào để đi đến...?", và "nằm gần...".

Bưu điện hà nội đọc tiếng anh là gì năm 2024

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về địa điểm

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt Excuse me, could you tell me how to get to …?Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?Are you a local resident?Bạn có phải người địa phương không? Where are you from? Bạn đến từ đâu/Where is…?….ở đâu?Where do you live? Bạn sống ở đâu vậy?How long have you lived here?Bạn sống ở đây bao lâu rồi?How far am I from the hospital?Còn bao xa nữa là tôi sẽ đến bệnh viện?

Ngoài nhóm từ vựng về địa điểm, các em cũng có thể làm quen với từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông cùng mẫu câu chỉ phương hướng, vị trí đã được Apollo English chia sẻ trong bài viết trước để bản thân học tập hiệu quả.

Xem thêm: 70 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho trẻ em

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về địa điểm

Bưu điện hà nội đọc tiếng anh là gì năm 2024

Mẹo giúp trẻ ghi nhớ từ vựng Tiếng anh về địa điểm

Học từ vựng về địa điểm có thể trở nên phức tạp và khó nhớ. Để ứng dụng từ vựng tiếng Anh và trong giao tiếp một cách dễ dàng, việc sở hữu một sự đa dạng vốn từ là rất hữu ích.

Dưới đây là một số phương pháp học thông minh giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về địa điểm hiệu quả, hãy ghi chú lại nhé.

Phương pháp âm thanh tương tự

Phương pháp âm thanh tương tự dựa trên nguyên tắc "bắc cầu tạm" từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ. Các em có thể sáng tạo hoặc nghĩ ra câu chuyện, câu ngắn liên kết giữa nghĩa và cách đọc của từ vựng bạn muốn học.

Ví dụ: Từ "Comma" có nghĩa là "dấu phẩy", bạn có thể tưởng tượng “CON MÀ đặt DẤU PHẨY ở đây thì nghĩa của câu này sai hoàn toàn nhé!”

Phương pháp truyện chêm

Phương pháp truyện chêm là cách học đặc biệt giúp tăng cường tư duy ngôn ngữ. Các em có thể chêm từ vựng tiếng Anh vào câu chuyện tiếng Việt gần gũi và thông thường. Bằng cách đoán nghĩa của từ tiếng Anh, chúng ta có thể nhớ từ nhanh hơn và lâu hơn.

Xem thêm: Cách giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Kết bài

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về địa điểm mà các em có thể học tập hiệu quả, cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống xác định vị trí, diễn tả nơi mình muốn đến,…

Bưu điện trong tiếng Anh gọi là gì?

POST OFFICE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Mã zip code để làm gì?

Mã bưu chính trong tiếng Anh còn gọi là Zip Code, Zip Postal Code, Postal Code. Đây là hệ thống mã được liên hiệp bưu chính toàn cầu quy định, thường được dùng để xác định điểm đến (viết bên cạnh địa chỉ nhận thư). Mã zip thường là số hoặc kết hợp số và chữ, phụ thuộc vào quy định từng quốc gia.

Mã số bưu chính là gì?

Mã bưu chính hay là Mã bưu điện là một dãy số bao gồm những ký tự chữ hoặc số, nhằm định vị địa chỉ chính xác của các bưu phẩm và chúng được quy định bởi Liên hiệp bưu chính toàn cầu. Mã này dùng để xác định vị trí của hàng hoá cũng như là điểm đến cuối cùng có thư từ, bưu phẩm.

Mã bưu chính của thẻ tín dụng là gì?

Mã bưu chính Việt Nam được biết đến với nhiều tên gọi khác là Zip Postal Code, Zip code, Postal Code. Đây là hệ thống các ký tự quy định bởi Hiệp hội bưu chính toàn cầu. Theo đó, chúng được dùng để xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm.