C++11 so với C++20
Ở đây chúng tôi đã so sánh hai điện thoại thông minh ngân sách. 6. Oppo Realme C20 5 inch (với MediaTek Helio G35) được phát hành vào ngày 19 tháng 1 năm 2021, so với Oppo Realme C11, được cung cấp sức mạnh bởi cùng một con chip và ra mắt trước đó 7 tháng. Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy các bài kiểm tra, thông số kỹ thuật đầy đủ, điểm mạnh và điểm yếu của từng tiện ích Show
Sự khác biệt chínhTổng quan về những ưu điểm chính của từng điện thoại thông minhNhững lý do để xem xét Oppo Realme C20
Những lý do để xem xét Oppo Realme C11
Kiểm tra lạiTrưng bày Chất lượng màn hình, độ chính xác màu sắc, độ sáng Realme C20 54 Realme C11 52 Màn biểu diễn Hiệu suất CPU/GPU trong ứng dụng và trò chơi Realme C20 20 Realme C11 16 Ắc quy Tuổi thọ pin, loại sạc và tốc độ Realme C20 66 Realme C11 66 Máy ảnh Chất lượng ghi hình ảnh và video Realme C20 42 Realme C11 44 kết nối Mạng, cổng, truyền dữ liệu Realme C20 66 Realme C11 58 NanoĐánh giá điểm Đánh giá so sánh cuối cùng Realme C20 47 Realme C11 44 Giá trị của đồng tiềnBạn có thể nhập giá địa phương của những điện thoại này (bằng USD hoặc bất kỳ loại tiền tệ nào khác) và nhấp vào nút "Tính toán" để xem điện thoại nào đáng đồng tiền bát gạo hơn Oppo Realme C20 Giá bán Oppo Realme C11 Tính toánKiểm tra và thông số kỹ thuậtBảng so sánh thông số kỹ thuật và testĐiện thoại Realme C20 so với Realme C11 Trưng bàyLoạiIPS LCDIPS LCDSize6. 5 inch6. 5 inchĐộ phân giải720 x 1600 pixel720 x 1600 pixelTỷ lệ khung hình20. 920. 9PPI270 ppi270 ppiTốc độ làm mới60 Hz60 HzĐộ sáng định mức tối đa450 nits480 nitsHỗ trợ HDRKhôngKhôngBảo vệ màn hìnhKính cường lực Corning Gorilla Glass 3Tỷ lệ màn hình trên thân máy80. 8%81. 7%Thiết kế và xây dựngChiều cao165. 2mm (6. 5 inch)164. 4mm (6. 47 inch)Rộng76. 4mm (3. 01 inch)75. 9mm (2. 99 inch) Độ dày8. 9mm (0. 35 inch)9. 1 mm (0. 36 inch)Trọng lượng190 gam (6. 7 oz)196 gam (6. 91 oz)Chống thấm nướcKhôngKhôngChất liệu mặt sauNhựaNhựaChất liệu khungNhựaNhựaMàu sắcXám, Xám xanh lam, Xanh lá Máy quét vân tay KhôngKhôngTỷ lệ màn hình trên cơ thể Realme C20 80. số 8% Realme C11 +1% 81. 7% Màn biểu diễnCác thử nghiệm của Oppo Realme C20 và Oppo Realme C11 trong điểm chuẩnSoCChipsetMediaTek Helio G35MediaTek Helio G35Max. xung nhịp2300 MHz2300 MHzLõi CPU8 (4 + 4)8 (4 + 4)Kiến trúc- 4 lõi tại 1. 8GHz. Cortex-A53- 4 lõi ở 2. 3GHz. Cortex-A53- 4 nhân tại 1. 8GHz. Cortex-A53 - 4 lõi ở 2. 3 GHz. Cortex-A53Quy trình in thạch bản12 nanomet12 nanometĐồ họaIMG PowerVR GE8320IMG PowerVR GE8320Xung nhịp GPU680 MHz680 MHzFLOPS~54. 4 GFLOPS~54. 4 GFLOPSBộ nhớKích thước RAM2 GB2 GBLoại bộ nhớLPDDR4XLPDDR4XXung nhịp bộ nhớ1866 MHz-Kênh22Bộ nhớKích thước bộ nhớ32 GB32 GBLoại bộ nhớeMMC 5. 1eMMC 5. 1 Thẻ nhớ MicroSD Thẻ nhớ MicroSD max. kích thướcLên tới 256 GBLên tới 256 GB điểm chuẩnGeekbench 5 (Lõi đơn) Realme C20 +1% 181 Realme C11 180 Geekbench 5 (Đa lõi) Realme C20 995 Realme C11 +1% 1001 Điểm chuẩn AnTuTu 9 Realme C20 122881 Realme C11 +1% 124020 CPU4029138954GPU1698416847Memory2712026654UX3798340547Total score122881124020▶️ Gửi kết quả AnTuTu của bạn Phần mềmHệ điều hành Android 10 ROM Android 10 Realme UI 1. Realme UI 1. Kích thước 0OS-12. 4 GBẮc quyThông số kỹ thuật Dung lượng5000 mAh5000 mAhCông suất sạc10 W10 WLoại pinLi-PoLi-PoCó thể thay thếKhôngKhôngSạc không dâyKhôngKhôngSạc ngượcCóKhôngSạc nhanhKhông (50% trong 70 phút)KhôngThời gian sạc đầy3. 00 giờ2. 25 giờMáy ảnhTest thông số kỹ thuật và camera của smartphoneMáy ảnh chínhMa trận8 megapixel13 megapixelĐộ phân giải hình ảnh3264 x 24484128 x 3096Thu phóngKỹ thuật sốKỹ thuật sốĐèn LEDLEDỔn địnhKỹ thuật sốQuay video 8KKhôngKhôngQuay video 4KKhôngKhôngQuay video 1080pLên tới 30FPSLên tới 30FPSChuyển động chậmKhông90 FPS (720p)Ống kính1 (8 MP)2 (13 MP + 2 MP)Ống kính rộng 8 MP . f/2. 0- Aperture: f/2.0 - Độ dài tiêu cự. 26 mm - Kích thước pixel. 1. 12 micron - Cảm biến. 1/4" (CMOS) - Tự động lấy nét theo pha - 13 MP - Khẩu độ. f/2. 2 - Kích thước pixel. 1. 12 micron - Lấy nét tự động theo pha Ống kính độ sâu-- 2 MP - Khẩu độ. f/2. 4 Các tính năng của máy ảnh-- Chế độ BokehCamera selfieMegapixels5 megapixel5 megapixelĐộ phân giải hình ảnh2560 x 19602560 x 1960Khẩu độf/2. 2f/2. 4 Tiêu cự 27 mm 27 mm Kích thước điểm ảnh 1. 12 micron-Loại cảm biếnCMOSCMOSSKích thước cảm biến1/5"-Độ phân giải video1080p (Full HD) ở 30 FPS1080p (Full HD) ở 30 FPS kết nốiWi-Fi chuẩnWi-Fi 5 (802. 11 a/b/g/n/ac)Wi-Fi 4 (802. 11 a/b/g/n)Tính năng Wi-Fi- Wi-Fi Direct- Điểm phát sóng Wi-Fi - Hiển thị Wi-Fi- Wi-Fi . 15Tính năng BluetoothLE, HID, A2DPLE, HID, A2DPLoại USBMicro USBMicro USBPhiên bản USB22Tính năng USB- Sạc - Wi-Fi Hotspot - Wi-Fi DisplayBluetooth version5.15Bluetooth featuresLE, HID, A2DPLE, HID, A2DPUSB typeMicro USBMicro USBUSB version22USB features- Charging - USB-Chế độ lưu trữ - OTG- Sạc - USB-Storage mode - OTGGPSGPS, GLONASS, BeidouGPS, GLONASS, BeidouNFC*NoNoInfrared portNoNoNetworkNumber of SIM*22Type of SIM cardNanoNanoMulti SIM modeStandbyStandbyeSIM support*NoNoHybrid slotNoNoLTE Cat*775G supportNoNo Âm thanhLoaMonoMonoGiắc cắm âm thanh tai ngheCóCóĐài FM CóCó Dolby Atmos KhôngKhôngKhácDanh mụcNgân sáchNgân sáchThông báoTháng 1 năm 2021Tháng 6 năm 2020Ngày phát hànhTháng 1 năm 2021Tháng 8 năm 2020Cảm biến- Cảm biến tiệm cận- Gia tốc kế - Cảm biến ánh sáng xung quanh - La bàn- - Accelerometer - Ambient light sensor - Compass * Tuyên bố từ chối trách nhiệm. NFC, hỗ trợ mạng GSM và một số thông số kỹ thuật khác có thể khác nhau tùy theo quốc gia. Sự kết luậnNhững điện thoại thông minh này có nhiều điểm chung, nhưng chúng tôi muốn giới thiệu Oppo Realme C20. Nó có hiệu suất và khả năng kết nối tốt hơn Sự khác biệt giữa Realme C11 và C20 là gì?Xem xét so sánh bộ xử lý và hệ điều hành giữa Realme C11 2021 và Realme C20, cả hai điện thoại đều được vận hành bởi chipset MediaTek Helio G35, tuy nhiên, các tính năng mà Realme C11 2021 có Android . .
C 11 có vân tay không?Không có cảm biến vân tay . Realme C11 2021 có màn hình 6. Màn hình không viền 5 inch với thiết kế notch hình giọt nước. Màn hình IPS LCD có độ phân giải 720 x 1600 pixel và 20. 9 tỷ lệ khung hình. |