Cái thìa tiếng anh đọc là gì năm 2024

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspuːn/
    Cái thìa tiếng anh đọc là gì năm 2024
    Hoa Kỳ[ˈspuːn]

Danh từ[sửa]

spoon /ˈspuːn/

  1. Cái thìa.
  2. Vật hình thìa.

Thành ngữ[sửa]

  • to be born with a silver spoon in one's mouth: Sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra.
  • to have a long spoon tha sups with the devil: Đánh đu với tinh.

Ngoại động từ[sửa]

spoon ngoại động từ /ˈspuːn/

  1. Ăn bằng thìa, múc bằng thìa. to spoon (up) one's soup — ăn cháo bằng thìa
  2. Câu (cá) bằng mồi thìa (x spoon-bait).
  3. (Thể dục, thể thao) Đánh nhẹ (bóng crickê).

Nội động từ[sửa]

spoon nội động từ /ˈspuːn/

  1. Câu cá bằng mồi thìa.
  2. (Thể dục, thể thao) Đánh nhẹ bóng (crickê).

Danh từ[sửa]

spoon /ˈspuːn/

  1. (Từ lóng) Anh chàng quỷnh.
  2. Anh nhân tình say như điếu đổ. to be spoons on somebody — phải lòng ai, mê ai như điếu đổ

Động từ[sửa]

spoon /ˈspuːn/

  1. (Thông tục) Ve vãn, tán tỉnh.
  2. Vuốt ve hôn hít.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "spoon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Cái thìa tiếng anh đọc là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Cái thìa tiếng Anh là spoon, một dụng cụ quen thuộc trong nhà bếp dùng để múc, khuấy thức ăn, cùng tìm hiểu các phát âm, ví dụ liên quan.

Cái thìa gần như là đồ gia dụng phổ biến nhất trong nhà bởi công dụng vô cùng đơn giản mà hiệu quả của nó. Vậy các bạn đã biết cái thìa trong tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa hãy cùng học tiếng Anh nhanh trong bài học ngày hôm nay tìm hiểu cách đọc, ví dụ minh hoạ cũng như các cụm từ liên quan về cái thìa nhé!

Cái thìa tiếng Anh là gì?

Cái thìa tiếng anh đọc là gì năm 2024

Tên gọi tiếng Anh của cái thìa

Trong tiếng Anh, cái thìa được dịch là spoon, đây là một danh từ chỉ một dụng cụ quen thuộc đối với chúng ta, có công dụng múc, xúc hoặc khuấy thức ăn.

Thìa cũng có thể được làm từ các chất liệu như gỗ, thủy tinh, và thậm chí là nhựa dẻo, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và sở thích cá nhân. Trong nhiều văn hóa, việc ăn bằng thìa được coi là phổ biến và được coi là một phần của lịch sử và văn hóa ẩm thực.

Phát âm từ spoon theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ có một chút khác biệt nhỏ:

  • Trong giọng Anh Anh (US): /spuːn/
  • Trong giọng Anh Mỹ (UK): /spun/

Một số ví dụ sử dụng từ vựng cái thìa tiếng Anh

Cái thìa tiếng anh đọc là gì năm 2024

Ví dụ minh hoạ cho từ vựng spoon - cái thìa

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ spoon trong tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ và dịch nghĩa tương ứng:

  • I need a spoon to eat my soup. (Tôi cần một cái thìa để ăn canh của tôi)
  • She stirred her coffee with a spoon. (Cô ấy khuấy cà phê của mình bằng một cái thìa)
  • The soup was too hot, so she blew on the spoon before taking a bite. (Canh quá nóng, vì vậy cô ấy thổi vào cái thìa trước khi ăn một miếng)
  • The chef carefully tasted the sauce with a spoon to adjust the seasoning. (Đầu bếp đã cẩn thận nếm sốt bằng cái thìa để điều chỉnh gia vị)
  • The toddler is learning to use a spoon to eat by himself. (Đứa trẻ đang học cách tự ăn bằng thìa)
  • Can you pass me a spoon, please? (Bạn có thể đưa tôi một cái thìa không?)
  • She dropped the spoon on the floor. (Cô ấy làm rơi cái thìa xuống sàn nhà)

Cụm từ, thành ngữ liên quan đến từ vựng cái thìa tiếng Anh

Cái thìa tiếng anh đọc là gì năm 2024

Từ vựng con dao spoon và các cụm từ liên quan.

Để có thể sử dụng từ vựng tốt hơn thì các bạn nên tìm hiểu về những cụm từ, thành ngữ liên quan tới spoon cùng những ví dụ minh họa như sau:

  • Một đầy thìa: Spoonful
  • Cái thìa bạc: Silver spoon
  • Cái thìa gỗ: Wooden spoon
  • Thìa trẻ em: Children's spoon
  • Giá đỡ cái thìa: Spoon rest
  • Một lượng đường bằng một thìa: Spoonful of sugar
  • Một loại chim nước có mỏ hình chấm thìa: Spoonbill
  • Tránh gặp gỡ, tiếp xúc vì không đáng tin cậy: Eat with a long-handled spoon
  • Sinh ra trong gia đình nghèo: Born with a wooden spoon in one's mouth
  • Chia sẻ cùng một quan điểm hoặc lập trường với ai đó: Stir with the same spoon

Ví dụ:

  • She placed the spoon on the spoon rest to avoid making a mess on the counter. (Cô đặt chiếc thìa lên giá đỡ thìa để tránh làm bừa bộn trên quầy)
  • Be cautious around him; he's the kind of person you should eat with a long-handled spoon. (Hãy thận trọng khi ở gần anh ấy; anh ấy là kiểu người bạn nên tránh tiếp xúc)
  • I add two spoonfuls of sugar to my coffee. (Tôi thêm hai thìa đầy đường vào cà phê của mình)
  • The leaves of the plant are spoon-shaped. (Lá của cây này có hình cái thìa)

Đoạn hội thoại ó sử dụng từ vựng cái thìa tiếng Anh

Trong đoạn hội thoại dưới đây, từ spoon được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm việc sử dụng cái thìa để khuấy cà phê, nhắc đến loài chim spoonbill, và đề cập đến spoon rest trong bếp.

John: Hey, can you pass me a spoon, please? I need to stir this coffee. (Này, bạn có thể đưa cho tôi một cái thìa được không? Tôi cần khuấy cà phê này)

Mary: Sure, here you go. Are you adding sugar with that spoon? (Chắc chắn rồi, của bạn đây. Bạn đang thêm đường bằng thìa đó phải không?)

John: Yeah, just one spoonful of sugar for me. Thanks! (Ừ, chỉ cho tôi một thìa đường đầy. Cảm ơn!)

Mary: You're welcome. Oh, by the way, did you see that spoonbill in the pond this morning? (Không có chi. Ồ, nhân tiện, sáng nay bạn có thấy con cò thìa ở dưới ao không?)

John: I did! It was fascinating to watch. Such a unique bird with that long spoon-shaped bill. (Tôi đã làm thế! Thật thú vị khi xem. Thật là một loài chim độc đáo với chiếc mỏ dài hình chiếc thìa)

Mary: And I got a new spoon rest for the kitchen, so you can place your spoon there when you're done. (Và tôi có một cái giá đựng thìa mới cho nhà bếp, để bạn có thể đặt thìa ở đó khi làm xong)

John: That's great! It'll help keep the countertop clean. Thanks, Mary! (Thật tuyệt vời! Nó sẽ giúp giữ cho mặt bàn sạch sẽ. Cảm ơn, Mary!)

Mary: No problem, enjoy your coffee! (Không sao đâu, hãy thưởng thức cà phê của bạn nhé!)

Qua bài học từ vựng tiếng Anh về cái thìa, hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và cần thiết quá trình học từ vựng như cách phát âm ở 2 ngôn ngữ, ví dụ và cụm từ liên quan. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học khác về từ vựng tiếng Anh tại trang web này nhé!