Chỉ cách làm song sánh trong anh văn

là cấu trúc so sánh giữa 2 người/ sự vật/ hiện tượng. Trong tiếng Việt khi so sánh hơn, bạn chỉ cần thêm từ “hơn” vào sau tính từ là thành một cấu trúc hoàn chỉnh rồi đúng không nào? Ví dụ, “Anh ấy cao hơn tôi.” Vậy còn tiếng Anh thì sao? Nhiều bạn có thể bối rối không biết nên sử dụng thế nào bởi khi thì thêm đuôi “-er” vào tính từ, khi thì thêm “more” trước tính từ, khi lại chẳng có từ nào trong 2 từ này.Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn “gỡ rối” những băn khoăn về so sánh hơn chỉ với 2 loại tính từ cơ bản. Cùng FLYER khám phá nhé! 1. So sánh hơn là gì?  So sánh hơn là cấu trúc so sánh giữa 2 người/ sự vật/ hiện tượng dựa trên một hay một vài tiêu chí nhất định. Các tiêu chí này được thể hiện bởi các tính từ hoặc trạng từ trong câu.

Ví dụ: 

  • Tính từ: small [nhỏ], beautiful [xinh đẹp], quiet [yên lặng],…
  • Trạng từ: heavily [một cách nặng nề], quickly [một cách nhanh chóng], tiredly [một cách mệt mỏi],… 

Tuy nhiên để tránh “nhồi nhét” kiến thức cho bạn, trong bài viết này, FLYER sẽ không đề cập đến trạng từ mà chỉ tập trung vào so sánh hơn đối với tính từ.

Khái niệm so sánh hơn tiếng Anh

2. Hai loại tính từ trong so sánh hơn tiếng Anh 

Tính từ trong tiếng Anh đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ nhằm thể hiện tính chất của danh từ đó. Có 2 loại tính từ trong so sánh hơn, bao gồm tính từ dài và tính từ ngắn. Mỗi loại tính từ có cách nhận diện khác nhau.

2 loại tính từ trong so sánh hơn tiếng Anh

2.1. Tính từ ngắn

Tính từ ngắn là các tính từ có một âm tiết duy nhất. 

Ví dụ:

  • big [to]
  • tall [cao]
  • hard [khó khăn, cứng cáp]
  • well [tốt]

Một số tính từ có hai âm tiết cũng được xem là tính từ ngắn khi chúng kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er và -et.  

Ví dụ:

  • easy [dễ dàng]
  • gentle [nhẹ nhàng]
  • narrow [hẹp]

2.2. Tính từ dài

Tính từ dài là các tính từ có từ hai âm tiết trở lên [trừ các trường hợp đã đề cập ở tính từ ngắn]. 

Ví dụ: 

  • useful [2 âm tiết] [giúp ích]
  • intelligent [4 âm tiết] [thông minh]
  • satisfactory [5 âm tiết] [hài lòng]
  • comfortable [3 âm tiết] [thoải mái]

Xem thêm: Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh.

3. Cấu trúc so sánh hơn

Bên cạnh sự khác biệt về cách nhận diện, 2 loại tính từ nêu trên còn được đặt vào 2 cấu trúc khác nhau khi so sánh hơn.

3.1. So sánh hơn với tính từ ngắn

Với tính từ ngắn, bạn có công thức sau:

S + V + Tính từ ngắn-er + than + O/ Clause/ N/ Pronoun

Trong đó: 

  • S [Subject]: Chủ ngữ
  • V [Verb]: Động từ
  • O [Object]: Tân ngữ 
  • Clause: Mệnh đề 
  • Noun: Danh từ
  • Pronoun: Đại từ

Ví dụ: 

  • She is taller than me/ I am. [Cô ấy cao hơn tôi.]
  • The class is quieter than it was. [Lớp học yên lặng hơn trước.]
  • He studied harder than he did before. [Anh ấy học chăm hơn trước.]

Với cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn, bạn cần lưu ý một số điều sau:

Trường hợpLưu ý khi chuyển sang so sánh hơnVí dụ
Tính từ ngắn kết thúc bởi “nguyên âm-phụ âm” Gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-er” big -> bigger
[to -> to hơn]
hot -> hotter
[nóng -> nóng hơn]
Tính từ ngắn kết thúc với đuôi “-y” Chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi “-er” happy -> happier
[vui -> vui hơn]
early -> earlier
[sớm -> sớm hơn]
Tính từ ngắn đã có sẵn đuôi “-e” Thêm “-r” sẽ ra được cấu trúc so sánh hơn late -> later
[muộn -> muộn hơn]
large -> larger
[lớn -> lớn hơn]

So sánh hơn với tính từ ngắn

3.2. So sánh hơn với tính từ dài

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài có điểm khác biệt nho nhỏ so với tính từ ngắn. Cùng xem công thức sau đây:

S + V + more + Tính từ dài + than + O/ Clause/ N/ Pronoun

Các thành phần trong công thức này đều giống với công thức của tính từ ngắn, trừ phần cấu trúc so sánh. Đối với tính từ dài, bạn không thêm đuôi “-er” vào vì chúng đã “đủ dài”. Thay vào đó, bạn thêm ”more” ở trước tính từ dài, “than” không thay đổi. 

Ví dụ: 

  • She is more beautiful than she was when she first met you. [Cô ấy xinh đẹp hơn lúc cô ấy gặp bạn lần đầu tiên.]
  • This chapter is more interesting than the previous one. [Chương này thú vị hơn chương trước.]
  • They were more confident than their opponent did. [Họ tự tin hơn đối thủ của họ.]

So sánh hơn với tính từ dài

3.3. Một vài trường hợp bất quy tắc 

Phần lớn các tính từ khi so sánh hơn đều tuân theo nguyên tắc trên. Tuy nhiên, có một số trường hợp bất quy tắc mà bạn cần ghi nhớ, bao gồm:

Trường hợp tính từSo sánh hơn
Good/ Well [Tốt] Better [Tốt hơn]
Bad/ Badly [Tồi tệ] Worse [Tồi tệ hơn]
Many/ Much [Nhiều] More [Nhiều hơn]
Little [Ít] Less [Ít hơn]
Far [Xa] Farther/ Further [Xa hơn]

Đối với các trường hợp này, bạn không cần thêm đuôi “-er” hay “more” vào trước tính từ. Bạn có công thức như sau:

S + V + Tính từ + than + O/ Clause/ N/ Pronoun 

Ví dụ:

  • The weather in winter is even worse than that in summer. [Thời tiết mùa đông thậm chí còn tệ hơn thời tiết mùa hè.]
  • Her health is better than it was last year. [Sức khỏe của cô ấy tốt hơn năm trước.]
  • His office is farther than mine. [Văn phòng của anh xa hơn văn phòng của tôi.]

Một vài tính từ bất quy tắc trong cấu trúc so sánh hơn

3.4. So sánh kém

Đến đây, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về so sánh hơn rồi đúng không nào? Vậy còn so sánh kém – “ít hơn” thì sao? Có thể nói, so sánh kém đơn giản hơn nhiều. Để so sánh kém, bạn chỉ cần thêm “less” vào trước tính từ là đã tạo được cấu trúc hoàn chỉnh rồi đó.

S + V + less + Tính từ + than + O/ Clause/ N/ Pronoun

Ví dụ:

  • This lesson is less important than the next one. [Bài học này ít quan trọng hơn bài học tiếp theo.]
  • My house is less expensive than his. [Nhà của tôi ít mắc tiền hơn nhà anh ấy.]

Tuy nhiên, so sánh kém ít khi được sử dụng bởi người bản xứ. Thay vào đó, họ sử dụng cấu trúc so sánh bằng hoặc so sánh hơn ngược lại. Cùng quay lại ví dụ trên:  

  • This lesson is less important than the next one. [Bài học này kém quan trọng hơn bài tiếp theo.]

-> So sánh bằng: This lesson is not as important as the next one. [Bài học này không quan trọng bằng bài học tiếp theo.]

  • My house is less expensive than his. [Nhà của tôi ít mắc tiền hơn nhà anh ấy.]

-> So sánh hơn ngược lại: My house is cheaper than his. [Nhà của tôi rẻ hơn nhà anh ấy.]

4. Kiến thức mở rộng của so sánh hơn

Các mục trên là “tất tần tật” các kiến thức cơ bản nhất của so sánh hơn. Trước khi bước vào luyện tập, mời bạn cùng FLYER tham khảo thêm một vài kiến thức mở rộng sau đây: 

4.1. Tăng mạnh/ Giảm nhẹ cường độ so sánh hơn

Để nhấn mạnh điều đang được so sánh, bạn có thể thêm các từ sau đây vào trước cấu trúc so sánh hơn [các từ này có thể dịch chung là “hơn nhiều”]:

far
much
a lot
lots
a great deal
a good deal

Ví dụ: 

  • He was a lot better than he was before. [Anh ấy tốt hơn nhiều so với trước kia.]
  • They are much more hard-working than us. [Họ chăm chỉ hơn nhiều so với chúng tôi.]

Trái lại, các từ “a bit”, “a little”, “slightly” dùng để giảm nhẹ cường độ so sánh. Các từ này được hiểu là “hơn ít”/ “hơn một chút” và cũng đứng trước cấu trúc so sánh hơn trong câu. 

Ví dụ: 

  • We were a bit slower than them. [Chúng tôi chậm hơn một chút so với họ.]
  • My new house is slightly more inconvenient than the old one. [Nhà mới của tôi bất tiện hơn chút so với nhà cũ.]

Cách tăng mạnh/ giảm nhẹ cường độ so sánh hơn

4.2. Một số tính từ đặc biệt trong so sánh hơn 

Trong so sánh hơn, ngoài hai loại tính từ cơ bản còn có một vài nhóm tính từ khác với cách sử dụng đặc biệt hơn, gồm 2 nhóm sau:

  • Đa số các tính từ dài kết thúc bởi -le, -ow, -er và -et khi chuyển sang so sánh hơn có thể vừa thêm “-er”, vừa thêm “more”. Dưới đây là một số từ phổ biến mà bạn thường thấy:
Tính từNghĩaSo sánh hơn
quiet yên lặng quieter/ more quiet
clever khéo léo cleverer/ more clever
narrow hẹp narrower/ more narrow
simple đơn giản simpler/ more simple
  • Ngoài ra, một số tính từ không có dạng so sánh hơn bởi chúng mang nghĩa tuyệt đối. Các tính từ ấy bao gồm: 
Tính từNghĩa
top cao nhất
unique độc nhất
perfect hoàn hảo
supreme tối cao
primary chính
matchless không đối thủ
daily hằng ngày
prime căn bản
absolute tuyệt đối
empty trống rỗng
extreme cực kỳ
full no

Một số tính từ đặc biệt trong so sánh hơn

4.3. Các cấu trúc so sánh vận dụng so sánh hơn

Thực chất, cấu trúc so sánh hơn rất đa dạng. Bên cạnh các cấu trúc cơ bản trên, bạn có thể vận dụng so sánh hơn vào một vài cấu trúc nhất định nhằm diễn đạt ý so sánh phù hợp. Chẳng hạn, bạn có 2 cấu trúc so sánh kép sau đây: 

4.3.1. Càng … càng …

The + [tính từ ở dạng so sánh hơn 1] + S + V, the + [tính từ ở dạng so sánh hơn 2] + S + V

Cấu trúc này được hiểu là “Càng … càng …”, dùng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả của sự vật, hiện tượng nào đó.

Ví dụ: 

  • The more hard-working you are, the more successful you will be. [Bạn càng chăm chỉ, bạn sẽ càng thành công.]
  • The bigger the house is, the more comfortable I feel. [Căn nhà càng lớn, tôi càng cảm thấy thoải mái.]

4.3.2. Ngày càng …

S + V + Tính từ-er and Tính từ-er/ more and more Tính từ

Cấu trúc này cũng là một dạng so sánh kép, mang nghĩa “ngày càng …”, được dùng để mô tả sự thay đổi về số lượng, chất lượng hay tính chất của một sự vật, sự việc.

Ví dụ: 

  • Our world is getting better and better. [Thế giới của chúng ta đang ngày càng tốt hơn.]
  • Houses in this area are more and more expensive. [Những căn nhà ở khu vực này đang ngày càng mắc.]   

Xem thêm: Cấu trúc “More and more”: 1 trong 2 cấu trúc so sánh kép cơ bản mà bạn không thể bỏ qua!

Các kiến thức mở rộng giúp nội dung so sánh của bạn có điểm nhấn hơn. Bên cạnh đó, các lưu ý này cũng rất hữu ích khi làm các bài tập nâng cao về so sánh hơn.

Các cấu trúc so sánh vận dụng cấu trúc so sánh hơn

Đến đây, bạn đã hoàn thành toàn bộ kiến thức cơ bản nhất về so sánh hơn với tính từ. Trước khi bước vào phần luyện tập, hãy cùng FLYER vừa giải trí vừa củng cố bài học với bài hát vui nhộn về so sánh hơn ngay sau đây nhé!

Bài hát vui nhộn về so sánh hơn

5. Bài tập so sánh hơn [kèm đáp án]

6. Tổng kết

Qua các kiến thức và bài luyện tập bên trên, không khó để bạn ghi nhớ và vận dụng so sánh hơn vào thực tiễn đúng không? Chỉ với 2 loại tính từ và 2 cấu trúc cơ bản, thêm đuôi “-er” với tính từ ngắn và thêm “more” trước tính từ dài, cùng một vài trường hợp ngoại lệ đơn giản, bạn đã có thể chinh phục được so sánh hơn trong tiếng Anh rồi đó!

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

✅ 1 tài khoản truy cập 350+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng,…

Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!

evrve

Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 086.879.3188

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về Phòng thi ảo FLYER

>>> Xem thêm:

  • Các kiểu so sánh trong tiếng Anh: Tổng hợp đầy đủ nhất, kèm bài tập!
  • So sánh kém trong tiếng Anh: Cấu trúc ngữ pháp quan trọng dành cho người mới bắt đầu
  • Cấu trúc “Different from”: So sánh điểm khác biệt trong tiếng Anh chỉ với 1 cấu trúc cơ bản nhất

Chủ Đề