Chửi thề trong tiếng anh là gì năm 2024

Bạn biết “chửi thề” là như thế nào đúng không? Bạn có nghĩ rằng người phương Tây cũng có chửi thề như mình không? Câu trả lời là có đấy, họ cũng có chửi thề, không những thế còn chửi thề khá nhiều trong cuộc sống. Bạn có muốn biết người phương Tây “chửi thề” như thế nào không?

Hãy cùng Pasal tìm hiểu những câu “chửi thề” trong tiếng Anh và cũng phát âm thật Tây như người bản xứ nhé.

1. Up yours — Đồ dở hơi

2. Cut it out — Thôi dẹp đi

3. You’re a such a jerk — Thằng khốn (Đồ tồi)

4. Go away — Biến đi

5. You idiot (what a jerk) — Thằng ngu

6. What a tightwad — Đồ keo kiệt

7. Damn it — Mẹ kiếp

8. Asshole — Đồ khốn

9. Son of a bitch — Đồ chó má

10. Who the hell are you? — Mày là thằng nào vậy?

11. Mind your own business — Lo chuyện của mày trước đi.

12. Who do you thing you’re talking to ? — Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai ?

13. Get off my back — Đừng lôi thôi nữa.

14. That’s your problem — Đó là chuyện của mày.

15. You bastard — Đồ tạp chủng

Bạn muốn biết các câu chửi thể tiếng anh để dùng lúc cần. Dưới đây, Toiec123 sẽ cung cấp đến bạn một số câu chửi tiếng anh hay được dùng. Đồng thời là một số câu chửi chỉ thẳng mặt đối phương, chửi thâm thúy, chửi dạng câu hỏi bằng tiếng anh.

1. Các câu chửi thề tiếng anh hay dùng nhất

Có lẽ bạn đã quá nhàm chán với những câu chửi thề như: What’s the fuck hay What the hell,.. Hãy thay thế chúng bằng những câu chửi thề tiếng anh dưới đây:

Câu chửi tiếng anh ngắn
  • Up yours: Đồ dở hơi
  • How irritating: Tức quá đi
  • Nonsense: Vô lý
  • Go away (Take a hike; Beat it; Go to hell; Buzz off;...): Biến đi, Cút đi.
  • You idiot: Thắng ngu
  • Damn it: Mẹ kiếp.
  • You scoundrel: Thằng vô lại
  • Son of a bitch: Thứ đồ chó má
  • Shut up: Câm miệng
  • You’re crazy: Mày bị điên rồi.
  • Drop dead: Chết đi.
  • Asshole: Đồ khốn
  • You bastard: Đồ tạp chủng
  • You bitch: Đồ chó đẻ
  • Knucklehead: Đồ đần độn

Chửi thề trong tiếng anh là gì năm 2024

Đâu là những câu chửi thề tiếng anh hay được dùng nhất?

Câu chửi tiếng anh dài
  • Hey, don't be such an ass: Này, đừng có ngu quá chứ.
  • You’re a such a jerk: Thằng khốn nạn, thằng mất dạy.
  • That’s it. I can’t put up with it : Đủ rồi đấy, tôi chịu hết nổi rồi.
  • Are you an airhead?: Mày không có óc à?
  • What a tightwad!: Đồ keo kiệt.
  • Go away, I want to be left alone: Biến đi, tao chỉ muốn được yên thân một mình
  • Don’t bother me: Đừng có ở đó mà quấy rối tao.
  • You're such a dog: Cái thằng chó này.
  • I don’t want to hear it: Tao không có muốn nghe nó

2. Các câu chửi thề tiếng anh chỉ thẳng mặt đối phương

Với những câu chửi đối phương dưới đây, bạn cần sử dụng thêm hành động “chỉ trỏ” để tăng tính hiệu quả cho câu chửi:

  • Don’t look at me like that : Đừng có mà nhìn tao như thế!
  • Get out of my face: Cút ra ngay khỏi trước mặt tao

3. Các câu chửi thề tiếng anh dạng câu hỏi

  • What the hell is going on?: Chuyện quái gì đang xảy ra/diễn ra vậy?
  • What do you want?: Mày muốn gì?
  • You asked for it: Là do tự mày chuốc lấy thôi
  • Who do you think you are? : Mày tưởng mày là ai?
  • Who says?: Ai nói thế?
  • Who do you think you’re talking to: Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai vậy hả con kia/ thằng kia?
  • Do you wanna die? (Wanna die?): Mày muốn chết à?
  • Are you an airhead?: Mày không có óc à?
  • Can’t you do anything right? Mày không làm được cái trò chống gì ra hồn sao?
  • Don’t look at me like that: Mày thích nhìn tao kiểu thế lắm à?
  • Are you losing your mind: Mày mất trí rồi phải không?

Chửi thề trong tiếng anh là gì năm 2024

Tổng hợp một số câu chửi thề tiếng anh dạng câu hỏi

4. Các câu chửi thề tiếng anh thâm thúy

Là một người thích sử dụng những câu thâm thúy để chửi đối phương, bạn hãy dùng những câu dưới đây:

  • Keep your mouth/nose out of my business!: Đừng chõ mõm/ mũi vào chuyện của tao!
  • You have a lot of nerve: Mặt mày cũng dày thật đấy/ Mặt mày cũng ít có dày.
  • Shut up and go away! You're a complete nutter!: Câm mồm và biến đi! Máy đúng là 1 thằng khùng đấy !
  • Mind your own business: Mày hãy lo chuyện của mày trước đi.
  • Go away, Get off my back: Biến ngay đi, đừng có ở đó mà lôi thôi nữa.
  • That’s your problem, not me: Đó là chuyện của mày chứ không phải của tạo.
  • That’s ridiculous: Thô học
  • You’re nothing to me: Đối với tao thì mày không là cái thá gì cả.

Chửi thề trong tiếng anh là gì năm 2024

Tổng hợp những câu chửi thề tiếng anh thâm thúy nhất

Trên đây là các câu chửi thề tiếng anh mà Toeic123 sưu tầm được. Là một người có văn hóa, bạn hãy sử dụng những câu chửi thề bằng tiếng anh đúng lúc. Tốt nhất là hãy hạn chế tối đa sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

Chửi thề Tiếng Anh gọi là gì?

swear, bounce out, slip out là các bản dịch hàng đầu của "chửi thề" thành Tiếng Anh.

Nói tục chửi bậy là gì?

Lời nói thô tục, nói tục hay chửi thề là những ngôn từ xúc phạm, cũng có thể được gọi là lời nguyền rủa, từ bẩn, ngôn ngữ xấu, ngôn ngữ thô bạo, ngôn từ xúc phạm, lời lẽ thô lỗ, ngôn ngữ báng bổ, ngôn ngữ tục tĩu, ngôn từ dâm dục, nói tục, và ngôn từ bậy bạ.

You Bastards là gì?

You bastard! (Đồ tạp chủng!) Stupid fucker! (Đồ ngu ngốc!)

Cút đi Tiếng Anh là gì?

– Mày bị khùng à? 12. Get lost – Cút đi.