Con người xấu xa tiếng anh là gì năm 2024
"xấu xa" câu"xấu xa" là gì"xấu xa" Tiếng Trung là gì Bản dịch Điện thoại
Câu ví dụ
Những từ khác Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục. Cùng phân biệt villain (kẻ xấu) và antagonist (địch thủ, nhân vật phản diện) để hiểu rõ hơn 2 từ này nhé: Villain: kẻ hung ác, tên côn đồ Ví dụ: He's either a hero or a villain, depending on your point of view. (Anh ta có thể là một anh hùng hoặc một kẻ xấu xa, tùy cách bạn nghĩ.) Antagonist: địch thủ, đối thủ, thường được dùng trong văn học với nghĩa là nhân vật phản diện Ví dụ: He has always been the prime minister’s most formidable antagonist in Parliament. (Ông luôn là đối thủ đáng gờm nhất của thủ tướng trong Quốc hội.)
Tiếng Anh chủ đề: tính xấu của con người- Những tính từ mô tả tính cách con người. - Mật ngữ 12 chòm sao: tính cách cung Song tử 1. P - Patronizing – trinh thượng - Pessimistic – tiêu cực - Pompous – tự cao 2. Q - Quarrelsome – hay gây gổ - Quick-tempered – nóng tính 3. R - Resentful – hay phật ý - Rude – thô lỗ - Ruthless – đọc ác, tàn nhẫn 4. S - Secretive – hay giữ kẽ - Selfish – ích kỷ - Sneaky – hay lén lút - Stingy – keo kiệt, bủn xỉn - Stubborn – bướng bỉnh - Stupid – ngu ngốc - Superficial – hời hợt 5. T - Thoughtless – không biết suy nghĩ - Timid – rụt rè - Touchy – hay giận dỗi 6. U - Unkind – không tử tế - Unpredictable – khó lường - Unreliable – không đáng tin - Untidy – không ngăn nắp - Untrustworthy – không đáng tin 7. V - Vague – mập mờ, mơ hồ - Vain – tự phụ, rỗng tuếch - Vulgar – thô tục |