Cổng an ninh sân bay tiếng anh là gì

Không chỉ dừng lại ở các chuyến bay nội địa, mà bạn còn muốn được bay nheiefu các chuyến bay quốc tế, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành Hàng không. Bài viết dưới đây, Ms Hoa Giao tiếp sẽ chia sẻ 113 từ vựng ngành chàng không từ cơ bản đến nâng cao.

1. Từ vựng tiếng Anh ngành Hàng không tại phòng vé

  1. Reservation/ Booking /rez.ɚˈveɪ.ʃən/ˈbʊk.ɪŋ/ : Đặt chỗ
  2. Booking class /ˈbʊkɪŋ klæs/: Hạng đặt chỗ
  3. Business class /bɪz.nɪs ˌklæs /: Hạng thương gia
  4. Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông
  5. Fare /fer/: Giá vé
  6. Tax /tæks/: Thuế
  7. One way /ˌwʌnˈweɪ/: một lượt
  8. Advance purchase /ədˈvæns ˈpɜrʧəs/: Điều kiện mua vé trước
  9. Arrival/ Destination /əˈraɪ.vəl / dɛstəˈneɪʃən/: Điểm đến
  10. Cancel/ cancellation /ˈkæn.səl /kæn.səlˈeɪ.ʃən /: Hủy hành trình
  11. Cancellation condition /kænsəˈleɪʃən kənˈdɪʃən/ : Điều kiện hủy vé
  12. Capacity limitation /kəˈpæsəti ˌlɪmɪˈteɪʃən/: Giới hạn số lượng khách [hoặc hành lý] được chuyên chở trên 1 chuyến bay
  13. Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn /: Hãng Hàng không
  14. Change /tʃeɪndʒ/: Thay đổi vé [ngày, giờ bay]
  15. Circle trip /sɜrkəl trɪp /: Hành trình vòng kín [khứ hồi]
  16. Departure/ Origin /dɪˈpɑrʧər / ˈɔrəʤən /: Điểm khởi hành
  17. Double open jaw /ˈdʌbəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở kép
  18. Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông [hạng ghế trên máy bay]
  19. Fare component /fɛr kəmˈpoʊnənt/: Đoạn tính giá Fee Phí
  20. Fuel surcharge /ˈfjuəl ˈsɜrˌʧɑrʤ/: Phụ phí nhiên liệu [xăng dầu]
  21. Go show /goʊ ʃoʊ/: Khách đi gấp tại sân bay [không đặt chỗ trước]
  22. High season/ Peak season /haɪ ˈsizən / pik ˈsizən/ : Mùa cao điểm
  23. Inbound flight /ɪnˈbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay vào [chuyến về]

  1. Journey/ Itinerary /ˈʤɜrni / aɪˈtɪnəˌrɛri / : Hành trình
  2. Mileage /maɪ.lɪdʒ/ : Dặm bay
  3. Mileage upgrade /maɪləʤ əpˈgreɪd/ : Nâng cấp số dặm bay đã đi
  4. No show /ˌnoʊˈʃoʊ/: Bỏ chỗ [khách bỏ chỗ không báo trước cho hãng HK]
  5. One way fare /wʌn weɪ fɛr/: Giá vé 1 chiều
  6. Promotional fare/ special fare /prəˈmoʊʃənəl fɛr / ˈspɛʃəl fɛr/: Giá vé khuyến mại
  7. Re-book/ re-booking: Đặt lại vé
  8. Refund /riː.fʌnd/ : Hoàn vé
  9. Reroute/ rerouting /riˈrut / riˈrutɪŋ/: Thay đổi hành trình
  10. Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr / : Giá vé khứ hồi
  11. Void /vɔɪd /: Hủy vé [làm mất hiệu lực vé và giá trị vé]
  12. Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/: Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
  13. Restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/: Điều kiện hạn chế của giá vé
  14. Re-validation /rɪ – ˌvæləˈdeɪʃən/: Gia hạn hiệu lực vé
  15. Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr/ : Giá vé khứ hồi
  16. Shoulder/ Mid season /ˈʃoʊldər / mɪd ˈsizən/ : Mùa giữa cao điểm và thấp điểm
  17. Single open jaw /sɪŋgəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở đơn
  18. Surcharge /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/: Phí phụ thu
  19. Terminal/ gate /tɜrmənəl / geɪt/: Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay
  20. Ticket endorsement /tɪkət ɛnˈdɔrsmənt/: Điều kiện chuyển nhượng vé
  21. Ticket re-issuance/ Exchange /tɪkət re-issuance / ɪksˈʧeɪnʤ/: Đổi vé

2. Từ vựng ngành Hàng không tại quầy làm thủ tục

  1. Help-desk: Trợ giúp
  2. Check-in /tʃek.ɪn/: Làm thủ tục
  3. Procedure /prəˈsiː.dʒɚ/: Thủ tục
  4. Embassy statement /ɛmbəsi ˈsteɪtmənt/: Công văn của Đại sứ quán
  5. Flight coupon /flaɪt ˈkuˌpɔn/: Tờ vé máy bay [thể hiện thông tin số vé, tên khách, chặng bay, giá vé và thuế]
  6. Stopover /stɑːpˌoʊ.vɚ/: Điểm dừng trong hành trình [điểm trung chuyển] trên 24 tiếng]
  7. Transfer/ Intermediate point /trænsfər / ˌɪntərˈmidiɪt pɔɪnt/: Điểm trung chuyển
  8. Transit /træn.zɪt/: Điểm trung chuyển [không quá 24 tiếng]
  9. Validity /vəˈlɪd.ə.t̬i/: Hiệu lực của vé
  10. Ví dụ: Baggage that is lost or damaged in transit
  11. Dịch: Hành lý bị mất hoặc hỏng trong quá trình quá cảnh

3. Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra an ninh

  1. Luggage/ Baggage /lʌgəʤ/ˈbægəʤ/: Hành lý
  2. Accompanied children /əˈkʌmpənid ˈʧɪldrən/: Trẻ em đi cùng
  3. Accompanied infant /əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/ : Trẻ sơ sinh đi cùng
  4. Safety regulation /seɪfti ˌrɛgjəˈleɪʃən/: Quy định về an toàn

Ví dụ: Please, check your luggage at the desk. Xin mời kiểm tra hành lý của bạn tại bàn.

4. Từ vựng tiếng Anh ngành hàng không trên máy bay

  1. Aisle seat /aɪl sit/: Ghế ngồi gần lối đi
  2. Alternative /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/: Thay thế
  3. Diet meal /daɪət mil/: Ăn kiêng
  4. Discount /dɪs.kaʊnt/: Giảm giá
  5. Vegetarian meal /ˌvɛʤəˈtɛriən mil/: Ăn chay
  6. Window seat /ˈwɪn.doʊ ˌsiːt/: Ghế ngồi gần cửa sổ
  7. Cabin: buồng ca-bin
  8. Call button: nút gọi
  9. Cargo door: cửa lớn để chất và bốc dỡ hàng hóa
  10. Carry-on bag: hành lý được mang lên buồng máy bay
  11. Check-in: làm giấy tờ
  12. Check-in counter/ desk: quầy đăng kí
  13. Check-in clerk: nhân viên quầy làm giấy tờ
  14. Cockpit: buồng lái
  15. Concession stand/ snack bar: quán ăn ít
  16. Control tower: đài kiểm soát không lưu
  17. Conveyor belt: băng tải
  18. Copilot: phi công phụ
  19. Customs: hải quan
  20. Customs declaration form: tờ khai hải quan
  21. Customs officer: cán bộ hải quan
  22. Air sickness bag: túi nôn
  23. Aisle: lối đi giữa một số dãy ghế
  24. Aisle seat: ghế ngồi cạnh lối đi
  25. Armrest : chỗ gác tay
  26. Arrival and departure monitor: màn hình hiển thị giờ đến và lên đường
  27. Arrival halls: khu vực đến

5. Từ vựng cho tiếp viên hàng không

  1. Briefing [n]: Chỉ dẫn/ Hướng dẫn
  2. Coordination [n]: Sự phối hợp
  3. Crew [n]: Toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay
  4. Duties [n]: Nhiệm vụ
  5. Long-haul flight [n]: Chuyến bay dài
  6. Passenger [n]: Hành khách
  7. Procedures: Thủ tục lên máy bay
  8. Purser [n]: Tiếp viên trưởng
  9. Schedule flight [n]: Chuyến bay, lịch bay
  10. Seat configuration [n]: Sơ đồ chỗ ngồi
  11. Turbulence [n]: Nhiễu loạn trời
  12. Carry-on bag [n]: Hành lý xách tay
  13. Freshener [n]: Sản phẩm khử mùi không khí
  14. Operations manual [n]: Hướng dẫn vận hành
  15. Passport [n]: Hộ chiếu
  16. Baby bassinet [n]: Nôi trẻ em
  17. Buckle up [phrasal verb]: Thắt đai an toàn
  18. Elastic band [n]: Băng thun
  19. Emergency exit [n]: Lối thoát hiểm

  1. Evacuate [v]: Di tản, sơ tán
  2. Extension seatbelt [n]: Chốt thắt dây an toàn
  3. Overhead locker [n]: Ngăn đựng hành lý xách tay trên máy bay
  4. Arm-rest [n]: Cái tỳ tay, tựa tay
  5. Call button [n]: Phím gọi
  6. Foot-rest [n]: Thanh gác chân
  7. Handset controls [n]: Điều khiển cầm tay
  8. Head-rest [n]: Điểm tựa đầu, gối đỡ đầu
  9. Light button [n]: Nút nhấn sáng
  10. Seat pocket [n]: Túi đựng đồ được gắn sau lưng ghế ngồi
  11. Tray table [n]: Khay bàn
  12. Window blind [n]: Rèm cửa sổ
  13. Bargain [n]: Mặc cả
  14. Kosher [n]: Thực phẩm Kosher trên máy bay
  15. Mild [adj]: Êm dịu, không xóc
  16. Bird strike [n]: Chim tấn công
  17. Cabin pressure [n]: Phòng áp suất
  18. Calm [adj]: Bình tĩnh, yên lặng
  19. Escape route [n]: Lối thoát cấp cứu
  20. Hyperventilation [n]: Tăng thông khí
  21. Nausea [n]: Buồn nôn
  22. Upper deck [n]: Boong trên
  23. Cabin temperature [n]: Nhiệt độ trong cabin
  24. Food quality [n]: Chất lượng đồ ăn
  25. In-flight service delays [n]: Dịch vụ trên chuyến bay bị chậm trễ
  26. Customer care [n]: Chăm sóc khách hàng
  27. Debriefing [n]: Báo cáo công việc/ nhiệm vụ
  28. Problem-solving [n]: Giải quyết vấn đề
  29. Safety issues [n]: Vấn đề an toàn

6. Từ vựng tiếng Anh cho phi công

  1. All-call [n]: Gọi tất cả
  2. Holding pattern [n]: Đường bay trì hoãn
  3. Last minute paperwork [n]: Giấy tờ vào phút cuối
  4. Ground stop [n]: Dừng trên mặt đất
  5. Air pocket [n]: Túi khí
  6. Equipment [n]: Thiết bị
  7. Final approach [n]: Tiếp cận cuối cùng
  8. Deadhead [v]: Bay không
  9. Direct flight [n]: Bay thẳng
  10. The ramp [n]: Đường dốc
  11. Flightdeck [n]: Buồng lái máy bay
  12. Nonstop flight [n]: Chuyến bay không ghé dọc đường
  13. Apron [n]: Thềm đế may bay

7. Bài tập từ vựng tiếng Anh ngành hàng không

Để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của bạn, hãy thử sức vào bài tập dưới đây nhé.

Để bài: Nghĩa của các từ vựng sau

  1. Passenger assistant [n]
  2. Airline food service worker [n]
  3. Airport security officer [n]
  4. Airline reservation agent [n]
  5. Flight dispatcher [n]
  6. Airport Coordinator [n]
  7. Flight attendant [n]
  8. Aircraft maintenance technician [n]
  9. Avionics technician [n]

Đáp án:

  1. Nhân viên hỗ trợ hành khách
  2. Nhân viên phục vụ thức ăn hàng không
  3. Nhân viên an ninh
  4. Nhân viên đặt và bán vé máy bay
  5. Nhân viên điều phái bay
  6. Điều phối viên sân bay
  7. Tiếp viên hàng không
  8. Kỹ thuật viên bảo trì máy bay
  9. Kỹ thuật viên điện tử hàng không

8. Cách học dai nhớ lâu các từ vựng tiếng Anh

Để nhớ lâu bạn cần học theo phương pháp Spaced Repetition [ôn tập ngắt quãng]. Từ mới học, bạn cần ôn lại trong vòng 1 ngày, 3 ngày sau, 7 ngày, 21 ngày sau tiếp tục ôn lại.

Thời điểm học lý tưởng là buổi sáng, lúc đầu óc tỉnh táo nhất sau một đêm ngủ dài. Để tăng phản xạ khi nói, bạn hãy học từ vựng theo cụm, không nên học từ vựng đơn lẻ.

Dành cho những bạn nào muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh của bản thân, cô Hoa tháng này tặng duy nhất 19 suất test miễn phí cho những bạn đăng ký đầu tiên

Hy vọng bài chia sẻ siêu chi tiết về 111 từ vựng tiếng Anh ngành Hàng không sẽ giúp bạn sớm tự tin giao tiếp Anh ngữ, ứng dụng tốt tiếng Anh trong công việc để nâng cao chất lượng cuộc sống của chính bạn.

Chủ Đề