Cost leader ship là gì trong kế toán quản trị năm 2024
Mỗi công ty hoặc tổ chức kinh doanh đều phải xây dựng một kế hoạch hoặc chiến lược để đạt được các mục tiêu mong muốn. Do đó, có thể nói rằng việc áp dụng hoặc lựa chọn chiến lược phù hợp là yếu tố khá quan trọng và then chốt cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào. Tuy nhiên, các công ty phải đối mặt với những thách thức trong việc lựa chọn chiến lược phù hợp cho mình vì tính sẵn có và có thể so sánh được của nhiều chiến lược khác nhau dẫn đến cùng một mục tiêu tại một thời điểm. Và đây là lúc khái niệm Chiến lược chung của Porter phát huy tác dụng. Tóm lại, chúng ta có thể nói rằng Chiến lược chung của Porter giúp một công ty hoạch định định hướng chiến lược của mình để có được lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ. Hoặc chọn chiến lược phù hợp trong số các lựa chọn chiến lược có sẵn. Về cơ bản, Chiến lược chung của Porter giúp trả lời hai câu hỏi trọng tâm liên quan đến việc lựa chọn loại chiến lược cạnh tranh.
Michael Porter, vào năm 1985, đã đưa ra ý tưởng về “chiến lược chung” để giúp các công ty gặp khó khăn trong việc lựa chọn chiến lược đúng đắn. Ông đã ghi lại và trình bày chi tiết ba loại chiến lược chung trong cuốn sách có tựa đề “Competitive Advantage: Creating and Sustaining Superior Performance (Lợi thế cạnh tranh: Tạo ra và duy trì hiệu suất vượt trội)”. Và ba chiến lược này được đề xuất là:
Mỗi loại chiến lược này đề cập đến cách mà doanh nghiệp có thể tối ưu hóa vị thế của mình trong ngành cạnh tranh. Chiến lược Tập trung thường được phân thành hai dạng:
1. Chiến lược Lãnh đạo chi phí (Cost Leadership Strategy): Theo đó, một công ty nhắm đến một thị trường rộng lớn nhưng cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ ở mức giá rất thấp. Một công ty thường có hai lựa chọn để lựa chọn trong chiến lược này.
Quy trình triển khai Chiến lược Lãnh đạo chi phí (Cost Leadership Strategy) bao gồm một loạt các bước cụ thể để doanh nghiệp có thể thực hiện để trở thành nhà sản xuất có chi phí thấp nhất trong ngành của mình. Dưới đây là một phác thảo tổng quan về quy trình này:
Quy trình triển khai Chiến lược Lãnh đạo chi phí không chỉ đơn thuần là một loạt các bước cụ thể, mà còn là một quá trình liên tục đòi hỏi sự cam kết và sự tập trung từ toàn bộ tổ chức để duy trì và cải thiện lợi thế chi phí của doanh nghiệp trong thời gian dài. 2. Chiến lược Phân biệt (Differentiation Strategy): Trong chiến lược này, nỗ lực chính của công ty vẫn là giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc dịch vụ của mình độc đáo nhất có thể so với các đối thủ cạnh tranh. Hoặc công ty cố gắng giữ sản phẩm của mình ở một nền tảng hoặc cấp độ khác. Toàn bộ ý tưởng là thu hút ngày càng nhiều khách hàng bằng tính năng độc đáo mà các sản phẩm hiện có trên thị trường không có. Qua đó xâm nhập vào thị phần của đối thủ cạnh tranh. Để thực hiện đúng chiến lược như vậy, một công ty cần phải có hoạt động R&D mạnh mẽ và cam kết đổi mới. Ngoài ra, công ty phải thực hiện tiếp thị hiệu quả để đảm bảo khách hàng mục tiêu biết điều gì làm cho sản phẩm trở nên khác biệt. Có một số cách để tạo sự khác biệt cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, chẳng hạn như đổi thương hiệu, bổ sung thêm nhiều tính năng, tạo ra các sản phẩm chuyên biệt, chiến lược tiếp thị hiệu quả, v.v. Một công ty chỉ có thể tạo ra sự khác biệt nếu nó chú ý và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Quy trình triển khai Chiến lược Phân biệt (Differentiation Strategy) bao gồm một số bước chính để doanh nghiệp có thể thực hiện để tạo ra và duy trì sự phân biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Dưới đây là một phác thảo tổng quan về quy trình này:
Quy trình triển khai Chiến lược Phân biệt đòi hỏi sự cam kết và sự tập trung liên tục từ toàn bộ tổ chức để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của họ luôn giữ được sự phân biệt và giá trị độc đáo trong thị trường cạnh tranh. 3. Chiến lược Tập trung chi phí (Cost Focus) Theo đó, một công ty nhắm đến một thị trường thích hợp và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ ở mức giá thấp nhất. Thị trường ngách có thể là về mặt ngành hoặc địa lý. Trước khi áp dụng chiến lược này, yếu tố then chốt dẫn đến thành công là công ty cần hiểu và đánh giá cao bản chất thực chất của thị trường ngách này. Bởi vì một mặt, công ty đã nhắm mục tiêu vào một trong các phân khúc thị trường, do đó công ty phải rất rõ ràng về các yêu cầu nhạy cảm về chi phí của khu vực thích hợp này. Quy trình triển khai chiến lược Tập trung chi phí (Cost Focus) tương tự như việc triển khai chiến lược Lãnh đạo chi phí, nhưng tập trung vào việc giảm chi phí và tối ưu hóa hiệu suất trong một phân khúc hoặc một phân đoạn nhỏ của thị trường. Dưới đây là một phác thảo về quy trình này:
Quy trình triển khai chiến lược Tập trung chi phí là một quá trình liên tục đòi hỏi sự cam kết và sự tập trung liên tục từ toàn bộ tổ chức để duy trì và cải thiện lợi thế chi phí trong một phân khúc thị trường cụ thể. 4. Chiến lược Tập trung phân biệt (Differentiation Focus). Trong chiến lược này cũng vậy, một công ty tập trung vào một thị trường thích hợp nhưng cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo. Ở đây trọng tâm chính vẫn là các tính năng hơn là chi phí. Chiến lược như vậy giúp các công ty xây dựng lòng trung thành với thương hiệu của người dùng. Để cách tiếp cận này thành công, điều quan trọng là công ty phải duy trì tính độc đáo của sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Ví dụ về các công ty tuân theo các chiến lược này là Rolls Royce, công ty xe hơi và Omega. Do đó, qua nhiều năm, các thương hiệu đã trở thành một biểu tượng về địa vị. Quy trình triển khai chiến lược Tập trung phân biệt (Differentiation Focus) tập trung vào việc tạo ra sự phân biệt độc đáo trong một phân khúc hoặc một phân đoạn nhỏ của thị trường. Dưới đây là một phác thảo về quy trình này:
Quy trình triển khai chiến lược Tập trung phân biệt là một quá trình liên tục đòi hỏi sự cam kết và sự tập trung liên tục từ toàn bộ tổ chức để duy trì và cải thiện sự phân biệt và giá trị độc đáo trong một phân khúc thị trường cụ thể. 5. Lựa chọn chiến lược chung phù hợp như thế nào? Trong khi lựa chọn chiến lược chung phù hợp, người ta cần phải trải qua quá trình lựa chọn. Và để làm được điều đó, cần phải tuân theo các bước sau: Bước 1: Tiến hành Phân tích SWOT cho từng chiến lược chung. SWOT là một chỉ số quan trọng để công ty tự phân tích về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa đối với từng phương án đã chọn. Nó sẽ cung cấp cho công ty một ý tưởng về chiến lược mà công ty cảm thấy thoải mái, phù hợp với mục tiêu và sứ mệnh của mình. Và chiến lược có lợi nhất cho công ty. Bước 2: Sau đó, công ty cần sử dụng Phân tích năm lực lượng để có ý tưởng về ngành mà công ty đang hoạt động hoặc có kế hoạch hoạt động. Phân tích SWOT giống một loại phân tích nội bộ hơn. Trong khi đó, phân tích năm lực lượng này thiên về phân tích môi trường bên ngoài mà công ty đang hoạt động hoặc có kế hoạch hoạt động. Phân tích Năm lực lượng này tính đến: nhà cung cấp, khách hàng, sự sẵn có của các sản phẩm tương đương, mối đe dọa của những người mới tham gia và cạnh tranh nội bộ. Bước 3: Bây giờ, công ty cần so sánh kết quả của bước 1 (Phân tích SWOT) và bước 2 (Phân tích năm lực lượng). Về cơ bản, đối với mỗi chiến lược, công ty cần đánh giá xem mình có thể sử dụng từng chiến lược như thế nào để tác động đến năm lực lượng. Hoặc, đối với mỗi chiến lược, công ty cần đặt ra những câu hỏi sau:
Trên cơ sở ba bước phân tích chi tiết ở trên, công ty nên đưa ra chiến lược mang lại cho mình những lựa chọn tốt nhất. 6. Một số ví dụ về các công ty sử dụng các chiến lược chung của Porter Chiến lược Lãnh đạo chi phí (Cost Leadership Strategy):
Chiến lược Phân biệt (Differentiation Strategy):
Chiến lược Tập trung (Focus Strategy):
Những ví dụ này minh họa cách mà các công ty áp dụng các chiến lược chung của Porter để đạt được lợi thế cạnh tranh trong ngành của mình. Như trình bày phí trên Chiến lược chung của Porter cho phép doanh nghiệp chọn chiến lược giao dịch chính xác. Tuy nhiên, nhiều người chỉ trích cách tiếp cận này vì nó lấy đi tính linh hoạt khi công ty chỉ tập trung vào một chiến lược. Để khắc phục nhược điểm này, các công ty ngày nay áp dụng chiến lược “lai”. Điều đó có nghĩa là các công ty triển khai kết hợp nhiều chiến lược để có kết quả tốt hơn. Chiến thuật như vậy cho phép các công ty dễ dàng thích ứng với động lực thị trường đang thay đổi nhanh chóng. |