Cuộc họp hằng tuần tiếng anh là gì năm 2024

Trong một doanh nghiệp hay công ty, việc họp giữa các phòng hay các bộ phận hay cả công ty là một việc khá thường xuyên, là một hình thức giao tiếp không thể thiếu trong môi trường đi làm. Một cuộc họp hay hội nghị thường luôn mang tính chất trang trọng và nghiêm túc, chính vì vậy việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào là điều rất quan trọng, đặc biệt là đối với các cuộc họp cần sử dụng tiếng Anh, tại các công ty nước ngoài hay các cuộc họp, hội nghị, tọa đàm quốc tế.

Cuộc họp hằng tuần tiếng anh là gì năm 2024

Do đó, IIG Academy đã tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn tự tin và nói tiếng Anh trôi chảy hơn trong các cuộc họp:

Từ tháng 4 năm 2007, TVXQ tổ chức chương trình radio hàng tuần, TVXQ Bigeastation trên Japan FM Network.

Since April 2007, TVXQ host their own weekly radio program, TVXQ Bigeastation on the Japan FM Network.

Trong công việc, việc được đảm nhận chủ trì một cuộc họp là điều tự hào với bất kỳ ai. Tuy nhiên, với nhiều người, việc điều hành một cuộc họp bằng tiếng Anh thật trôi chảy vẫn còn là điều khó khăn. Ở bài tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề chủ trì cuộc họp, Langmaster sẽ giúp bạn cách để thật tự tin khi giao tiếp tiếng Anh trong cuộc họp. Cùng nhau học nhé!

Xem thêm:

\=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

\=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 18: ĐÓNG GÓP Ý KIẾN

I. Từ vựng về chủ đề chủ trì cuộc họp

Từ vựng về chủ đề chủ trì cuộc họp

  1. Short notice /ʃɔːt ˈnəʊ.tɪs/ (n): Cuộc họp
  2. Expense /ɪkˈspens/ (n): Chi phí
  3. Chairperson /ˈtʃeəˌpɜː.sən/ (n): Chủ cuộc họp
  4. Agenda /əˈdʒen.də/ (n): Chương trình cuộc họp
  5. Attendee /ə.tenˈdiː/ (n): Người tham dự
  6. Speaker /ˈspiː.kər/ (n): Diễn giả
  7. Summarize /ˈsʌm.ər.aɪz/ (n): Tóm tắt
  8. Voting /ˈvəʊ.tɪŋ/ (n): Bỏ phiếu
  9. Participants /pɑːˈtɪs.ɪ.pənt/ (n): Những người tham gia cuộc họp
  10. Unclear /ʌnˈklɪər/ (adj): Không rõ ràng
  11. Cover /ˈkʌv.ər/ (v): Vỏ bọc, bao phủ
  12. Provide /prəˈvaɪd/ (v): Cung cấp
  13. Clarify /ˈklær.ɪ.faɪ/ (v): Làm rõ
  14. Useful /ˈjuːs.fəl/ (adj): Hữu ích
  15. Current situation /ˈkʌr.ənt ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ (n): Tình huống hiện tại
  16. Feedback /ˈfiːd.bæk/ (v): Phản hồi
  17. Follow-up /ˈfɒl.əʊ.ʌp/ (n): Theo dõi sau cuộc họp
  18. Wrap-up /ræp.ʌp/ (n): Kết thúc cuộc họp
  19. Meeting minutes /ˈmiː.tɪŋ ˈmɪn·əts/ (n): Biên bản cuộc họp
  20. Notify /ˈnəʊ.tɪ.faɪ/ (n): Thông báo

Cuộc họp hằng tuần tiếng anh là gì năm 2024

Xem thêm:

\=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 2: HỎI VỀ THÔNG TIN CÔNG TY

\=> PHƯƠNG PHÁP TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP GIÚP BẠN THÀNH THẠO NGÔN NGỮ BẢN ĐỊA

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề chủ trì cuộc họp

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề chủ trì cuộc họp

1. Mở đầu cuộc họp

  • Good morning/afternoon, everyone. I'd like to call this meeting to order. (Chào buổi sáng/ buổi chiều, mọi người. Tôi sẽ khai mạc cuộc họp này.)
  • Let's get started, shall we? (Chúng ta bắt đầu được rồi, nhỉ ?)

2. Giới thiệu chương trình cuộc họp

  • First, let's review the agenda for today's meeting. (Đầu tiên, hãy xem lại chương trình cuộc họp ngày hôm nay.)
  • Our main topics of discussion today are… (Chủ đề chính cuộc thảo luận của chúng ta hôm nay là …)

3. Bày tỏ quan điểm của chủ cuộc họp

  • I think we can go either ways. (Tôi nghĩ chúng ta có thể tiến hành cả hai cách.)
  • In my opinion, I think we should introduce our new line of printers in August. (Theo ý kiến của tội, chúng ta nên giới thiệu dòng sản phẩm in mới của chúng ta vào tháng Tám.)

4. Kết thúc bài trình bày

  • Thank you all for attending the meeting and listening to my presentations today. ( (Cảm ơn mọi người vì đã tham gia buổi họp và lắng nghe những trình bày của tôi ngày hôm nay.)
  • Now, I'd be happy to answer any questions or hear your thoughts. (Bây giờ, tôi sẽ rất vui lòng trả lời mọi câu hỏi hoặc nghe ý kiến của các bạn.)

5. Mời người tham gia phản hồi

  • What do you think about my presentation ? (Bạn nghĩ gì về bài trình bày của tôi ?)
  • "Before we conclude, does anyone have any feedback or suggestions on how we can improve the issues lately ? (Trước khi chúng ta kết thúc, liệu có ai phản hồi hay đề xuất về cách để chúng ta cải thiện những vấn đề gần đây ?)
  • Your feedback is important to us, so please don't hesitate to share your thoughts. (Phản hồi của các bạn quan trọng đối với chúng tôi, vì vậy xin đừng ngần ngại chia sẻ ý kiến của các bạn.)

6. Tóm tắt nội dung cuộc họp

  • The main takeaways from our discussion are as follows...(Những điểm quan trọng chúng ta rút ra từ cuộc thảo luận như sau...)
  • To recap, the key messages and outcomes of this meeting are...(Để tổng kết, những thông điệp quan trọng và kết quả của cuộc họp này là...)

7. Đề xuất cuộc họp tiếp theo

  • Our next meeting will be scheduled for [date and time]. (Cuộc họp tiếp theo của chúng ta sẽ được lên lịch vào … )

Cuộc họp hằng tuần tiếng anh là gì năm 2024

III. Đoạn hội thoại minh thoại

Đoạn hội thoại minh thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

1. Hội thoại 1

Amit: Thank you all for coming at such short notice. As you can see, there are only two items to discuss.

(Cảm ơn mọi người đã đến tham gia cuộc họp. Như mọi người đã thấy, chúng ta có hai vấn đề cần thảo luận.)

Liesel: Yes Amit. But I would like to add another item to the list if that’s okay ?)

(Được Amit. Nhưng tôi muốn bổ sung thêm một vấn đề vào danh sách được không ?)

Amit: I’m sorry Liesel. I’m flying to New York at 11.00 o’clock this morning. Can you wait till I get back ?

(Xin lỗi Liesel, Tôi có chuyến bay đến New York vào lúc 11 giờ sáng nay. Cô có thể chờ đến khi tôi trở về được không ?)

Liesel:Yes, of course. You’re the boss.

(Vâng tất nhiên rồi. Ngài là sếp mà.)

Amit: Right. As you know, we are spending too much on expenses lately. Do you have any ideas ?

(Tốt. Như mọi người biết, chúng ta đang tốn khá nhiều chi phí trong thời gian gần đây. Có ai có ý kiến gì không ?)

Liesel: Yes. Actually, I do. I’ve taken liberty of writing all my ideas down and I’ve made a copy for each for you. Here for you.

(Tôi có ý kiến ạ. Tôi cũng đã viết ý kiến của mình ra đây và in sẵn cho mỗi người một bản. Của ngài đây ạ.)

Amit: Excellent, Liesel. That’s what we need more of here.

(Tuyệt lắm, Liesel. Đây là những điều mà chúng ta đang cần.)

Xem thêm: TOP 9+ PHẦN MỀM TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP MIỄN PHÍ

Cuộc họp hằng tuần tiếng anh là gì năm 2024

2. Hội thoại 2

Alex: Good afternoon, everyone. Let's move on to the next agenda item, which is our marketing strategy for the upcoming product launch. Lisa, you've been leading this initiative. Would you please provide an overview of the strategy you've developed ?

(Buổi chiều tốt lành, mọi người. Chúng ta tiến tới mục tiếp theo trong chương trình, đó là chiến lược tiếp thị cho sự ra mắt sản phẩm sắp tới. Lisa, bạn đã đảm nhiệm nhiệm vụ này. Bạn có thể tổng quan về chiến lược bạn đã phát triển được không ?)

Lisa: Yes Alex. Our marketing strategy will begin through our website and social media platforms. Our goal here is to create anticipation and buzz around the product.

(Vâng Alex. Chiến lược tiếp thị của chúng tôi sẽ bắt đầu thông qua trang web của chúng tôi và các nền tảng truyền thông xã hội. Mục tiêu của chúng ta ở đây là tạo ra sự thích thú và tạo sự quan tâm quanh sản phẩm.)

Alex: That sounds great, Lisa. But do we have a specific timeline for these online activities?

(Nghe ổn đấy, Lisa. Nhưng liệu chúng ta có một lịch trình cụ thể cho các hoạt động trực tuyến này không?)

Lisa: Yes, Alex. We plan to start two weeks before the launch date to gradually build excitement. During this period, we'll release teaser content and engage with our audience through Q&A sessions and polls.

(Vâng, Alex. Chúng tôi dự định bắt đầu hai tuần trước ngày ra mắt để dần xây dựng sự háo hức. Trong giai đoạn này, chúng tôi sẽ phát hành nội dung giới thiệu và tương tác với khán giả thông qua phiên hỏi đáp và thăm dò dư luận.)

Emily: Excellent, Lisa. What about traditional marketing channels?

(Nghe ổn đấy, Lisa. Còn về kênh tiếp thị truyền thống thì sao ?)

Lisa: We'll run targeted email campaigns, collaborate with influencers for implementing print media for broader coverage. I think we should reach both our tech-savvy audience and those who prefer more traditional channels.

(Chúng ta sẽ thực hiện các chiến dịch email theo mục tiêu, hợp tác với những người có sức ảnh hưởng để thực hiện ấn phẩm in ấn để tăng độ phủ rộng. Tôi nghĩ chúng ta nên tiếp cận cả khán giả yêu công nghệ và những người ưa chuộng các kênh truyền thống hơn.)

Alex: I appreciate the comprehensive approach, Lisa. However, I think we should also allocate a budget breakdown for each of these marketing channels.

(Tôi đánh giá cao việc tiếp cận toàn diện này, Lisa. Tuy nhiên, tôi nghĩ chúng ta cũng nên phân bổ ngân sách cho từng kênh tiếp thị này.)

Lisa: That’s right, Alex. We must ensure that our budget allocation aligns with the strategic priorities for each channel, and I'll provide a detailed breakdown in our next meeting.

(Vâng thưa Alex. Chúng ta phải đảm bảo rằng phân bổ ngân sách của chúng ta phù hợp với ưu tiên chiến lược của từng kênh và tôi sẽ cung cấp phân bổ chi tiết trong cuộc họp tiếp theo.

Alex: Thank you, Lisa. It's clear that you've put a lot of thought into this strategy. Any final thoughts or suggestions before we wrap-up ?

(Cảm ơn, Lisa. Có thể thấy rõ ràng rằng bạn đã đặt nhiều suy nghĩ vào chiến lược này. Có ý kiến hoặc đề xuất cuối cùng nào trước khi chúng ta kết thúc ?)

Julia: I'd just like to emphasize the importance of monitoring our competition and staying agile. Markets can change quickly, so we should be prepared to adjust our strategy if needed.

(Tôi chỉ muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi đối thủ và duy trì tính linh hoạt. Thị trường có thể thay đổi nhanh chóng, vì vậy chúng ta cần sẵn sàng điều chỉnh chiến lược nếu cần.)

Lisa: I agreed with Julia completely. Marketing team will keep a close eye on our competitors and market trends. Flexibility is key to success.

(Tôi hoàn toàn đồng tình với Julia. Phòng Marketing sẽ theo dõi chặt chẽ cả đối thủ và xu hướng thị trường. Tính linh hoạt là yếu tố quan trọng để đạt được thành công).

Alex: Thanks for Lisa’s valuable input and everyone’s participation today. Lisa, we look forward to your detailed plan in our next meeting. Our next meeting will be scheduled for 8th August.

(Cảm ơn những đóng góp quý giá của Lisa và sự tham gia của mọi người ngày hôm nay. Lisa, chúng tôi rất trông chờ vào kế hoạch chi tiết của bạn vào cuộc họp tiếp theo. Cuộc họp tiếp theo sẽ được lên lịch vào ngày 8 tháng 8.)

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề chủ trì cuộc họp

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 17: Chủ trì cuộc họp [Học tiếng Anh giao tiếp

3]

TÌM HIỂU THÊM:

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm

Trên đây là một số từ vựng và mẫu câu về chủ đề chủ trì cuộc họp trong chuỗi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mà bạn có thể tham khảo. Bên cạnh đó, hãy tham gia các lớp học của Langmaster ngay hôm nay để nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của bản thân.