Custom nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ custom trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ custom tiếng Anh nghĩa là gì.

custom /'kʌstəm/* danh từ- phong tục, tục lệ=to be a slave to custom+ quá nệ theo phong tục- [pháp lý] luật pháp theo tục lệ- sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng=the shop has a good custom+ cửa hiệu đông khách [hàng]- [số nhiều] thuế quan=customs policy+ chính sách thuế quan- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] sự đặt, sự thửa, sự đặt mua=custom clothes+ quần áo đặt may, quần áo may đo
  • armenian tiếng Anh là gì?
  • one-night stand tiếng Anh là gì?
  • osteomata tiếng Anh là gì?
  • beefiness tiếng Anh là gì?
  • qualifying tiếng Anh là gì?
  • flocculate tiếng Anh là gì?
  • villainies tiếng Anh là gì?
  • galumphs tiếng Anh là gì?
  • humoresque tiếng Anh là gì?
  • aviculture tiếng Anh là gì?
  • express-laboratory tiếng Anh là gì?
  • battle cruiser tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của custom trong tiếng Anh

custom có nghĩa là: custom /'kʌstəm/* danh từ- phong tục, tục lệ=to be a slave to custom+ quá nệ theo phong tục- [pháp lý] luật pháp theo tục lệ- sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng=the shop has a good custom+ cửa hiệu đông khách [hàng]- [số nhiều] thuế quan=customs policy+ chính sách thuế quan- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] sự đặt, sự thửa, sự đặt mua=custom clothes+ quần áo đặt may, quần áo may đo

Đây là cách dùng custom tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ custom tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

custom /'kʌstəm/* danh từ- phong tục tiếng Anh là gì? tục lệ=to be a slave to custom+ quá nệ theo phong tục- [pháp lý] luật pháp theo tục lệ- sự quen mua hàng tiếng Anh là gì? sự làm khách hàng tiếng Anh là gì? khách hàng tiếng Anh là gì? bạn hàng tiếng Anh là gì? mối hàng=the shop has a good custom+ cửa hiệu đông khách [hàng]- [số nhiều] thuế quan=customs policy+ chính sách thuế quan- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] sự đặt tiếng Anh là gì? sự thửa tiếng Anh là gì? sự đặt mua=custom clothes+ quần áo đặt may tiếng Anh là gì?

quần áo may đo

Những tín đồ đam mê giày nói riêng và đam mê thời trang nói chung, chắc hẳn đã biết đến việc custom giày. Custom giày trở thành một phong trào đang hot, được rất nhiều người lựa chọn để làm mới đôi giày cũ yêu quý của mình. Thế nhưng, đối với những member mới, chắc hẳn vẫn chưa biết Custom giày là gì, custom giày bao nhiêu tiền hay cách custom giày như thế nào?…..Để hiểu rõ hơn về những vấn đề này, mọi người không thể bỏ qua những thông tin mà bài viết chia sẻ dưới đây nhé. 

 

Custom giày là gì?

Custom giày là khái niệm không còn xa lại gì đối với những người yêu giày. Có thể nói custom giày là một phương pháp độ giày, giúp làm mới giày thông qua những hình vẽ, thể hiện được cá tính riêng. Với sự khéo léo của đôi tay, những đôi giày sau khi custom sẽ trở nên độc lạ, không bao giờ đụng hàng với người khác. Bạn có thể custom giày mới mua về hoặc giày cũ đã sử dụng, tùy theo mong muốn của bản thân.

Bạn đang xem: Custom là gì


custom

* danh từ - phong tục, tục lệ =to be a slave to custom+ quá nệ theo phong tục - [pháp lý] luật pháp theo tục lệ - sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng =the shop has a good custom+ cửa hiệu đông khách [hàng] - [số nhiều] thuế quan =customs policy+ chính sách thuế quan - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] sự đặt, sự thửa, sự đặt mua =custom clothes+ quần áo đặt may, quần áo may đo


custom

bạn ; có phong tục ; khách hàng ; lệ thường ; may riêng ; phong tục ; riêng ; sơn xịn ; theo phong tục ; theo yêu cầu ; thuế ; thói quen ; thói tục ; tuỳ ; từ xa ; được khách đặt ; đặt làm cho ; đặt làm ;

custom

bạn ; có phong tục ; khách hàng ; lệ thường ; may riêng ; phong tục ; riêng ; sơn xịn ; theo phong tục ; theo yêu cầu ; thuế ; thói quen ; thói tục ; tuỳ ; từ xa ; được khách đặt ; đặt làm cho ; đặt làm ;


custom; usage; usance

accepted or habitual practice

custom; tradition

a specific practice of long standing

custom; customs; customs duty; impost

money collected under a tariff

custom; custom-made

made according to the specifications of an individual


custom-built

* tính từ - chế tạo theo sự đặt hàng riêng =a custom-built car+ ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng

custom-made

* tính từ - may đo [quần áo...]; đóng đo chân [giày...]

customable

* tính từ - phải đóng thuế quan

customer

* danh từ - khách hàng - [thông tục] gã, anh chàng =queer customer+ một gã kỳ quặc

folk-custom

* danh từ - phong tục tập quán dân tộc

custom [product] integrated circuit

- [Tech] mạch tập thành [IC] đặc chế

custom ic

- [Tech] mạch tập thành [IC] đặc chế

custom software = custom-made software

custom-made software

- [Tech] nhu liệu đặc chế

customize

- [Tech] đặc chế

custom and practice

- [Econ] Tập quán và thông lệ + Là những quy tắc không chính thức về vị trí làm việc chi phối việc phân công và thực hiện các nhiệm vụ.

custom markets

- [Econ] Các thị trường khách hàng. + Là các thị trường trong đó giá cả không đánh giá bằng cung và cầu.

custom co-operative council

- [Econ] Uỷ ban hợp tác Hải quan. + Một uỷ ban được thành lập năm 1950 nhằm cải thiện và làm hoà hợp các hoạt động hải quan.

custom union

- [Econ] Liên minh thuế quan. + Là một tổ chức gồm một số nước, trong đó hạn chế về mậu dịch giữa chúng được loại bỏ.

customisation

* danh từ - sự chế tạo [hoặc sửa chữa] theo yêu cầu của khách hàng

- sự tùy biến

customization

* danh từ - sự chế tạo [hoặc sửa chữa] theo yêu cầu của khách hàng

- sự tùy biến

customizer

- xem customize

customs

* danh từ số nhiều - thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu = to pay customs on something+đóng thuế nhập khẩu cái gì - cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan = The Customs have found heroin hidden in freight+Hải quan đã tìm ra hê rô in giấu trong lô hàng = customs officer+cán bộ hải quan = customs duty+thuế hải quan = customs formalities+thủ tục hải quan = a customs check/search+cuộc kiểm tra/khám xét của hải quan = how long does it take to get through customs?+làm thủ tục hải quan mất bao lâu?

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề