Đánh giá chip core i3 7020u

Máy tính HP Notebook 14 có trọng lượng 1.56 kg và độ dày 19.9 mm không quá cồng kềnh chính vì vậy bạn có thể mang chiếc máy theo bên mình khi đi học hay đi làm.

Đánh giá chip core i3 7020u

Màn hình 14 inch HD sắc nét

Màn hình laptop 14 inch độ phân giải HD mang đến hình ảnh rõ ràng và sắc nét.

Đánh giá chip core i3 7020u

Cấu hình tầm trung

Laptop Core i3 thế hệ 7, RAM 4 GB giúp bạn có thể xử lý mượt mà các tác vụ văn phòng cơ bản hay chỉnh sửa hình ảnh đơn giản trong Photoshop.

Ổ cứng HDD dung lượng đến 500 GB bạn có thể thoải mái lưu trữ hình ảnh, tài liệu, bản nhạc hay những bộ phim ưa thích.

Đánh giá chip core i3 7020u

Bàn phím thoải mái

Laptop HP sở hữu bàn phím với thiết kế diện tích phím rộng, hành trình vừa phải cũng như các phím có độ nhạy cao nên việc gõ chữ vô cùng thoải mái.

Đánh giá chip core i3 7020u

Cổng kết nối tiện lợi

HP Notebook 14 nhờ có các cổng kết nối như HDMI, USB 3.0, khe đọc thẻ nhớ SD,… giúp bạn dễ dàng truy xuất dữ liệu.

Đánh giá chip core i3 7020u

Pin lâu, hiệu quả

HP Notebook 14 có thời lượng pin lên đến 8 giờ, bạn sẽ yên tâm hoàn thành công việc một cách chỉnh chu nhất.

Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính xách tay: Intel Core i3 7020U với 2 nhân 2.3GHz và Intel Core i5 8250U với 4 nhân 1.6GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.

Khác biệt chính

Intel Core i3 7020ULợi thế

Hiệu suất card đồ họa tốt hơn

Tần số cơ sở cao hơn (2.3GHz so với 1.6GHz)

Intel Core i5 8250ULợi thế

Bộ nhớ cấu hình cao hơn (DDR4-2400 so với DDR4-2133)

Băng thông bộ nhớ lớn hơn (37.5GB/s so với 34.1GB/s)

Dung lượng bộ nhớ cache L3 lớn hơn (6MB so với 3MB)

Điểm số

Tiêu chuẩn

Geekbench 6 Lõi Đơn

Intel Core i5 8250U+61%

1191

Geekbench 6 Multi Core

Intel Core i5 8250U+117%

3252

Blender

Intel Core i5 8250U+53%

40

Geekbench 5 Đơn lõi

Intel Core i5 8250U+48%

853

Geekbench 5 Đa lõi

Intel Core i5 8250U+113%

2825

Passmark CPU Đơn lõi

Intel Core i5 8250U+44%

1905

Passmark CPU Đa lõi

Intel Core i5 8250U+130%

5888

Tham số chung

Thg 4 2018

Ngày phát hành

Thg 8 2017

Kaby Lake

Kiến trúc cốt lõi

Kaby Lake R

i3-7020U

Số hiệu bộ xử lý

i5-8250U

HD Graphics 620

Đồ họa tích hợp

UHD Graphics 620

Gói

14 nm

Quy trình sản xuất

14 nm

15 W

Công suất tiêu thụ

15 W

100 °C

Nhiệt độ hoạt động tối đa

100 °C

Hiệu suất CPU

4

Số luồng hiệu suất Core

8

2.3 GHz

Tần số cơ bản hiệu suất Core

1.6 GHz

-

Tần số Turbo hiệu suất Core

3.4 GHz

64K per core

Bộ nhớ Cache L1

64K per core

256K per core

Bộ nhớ Cache L2

256K per core

3MB shared

Bộ nhớ Cache L3

6MB shared

No

Bội số có thể mở khóa

No

Tham số Bộ nhớ

DDR4-2133, LPDDR3-1866, DDR3L-1600

Các loại bộ nhớ

DDR4-2400, LPDDR3-2133

32 GB

Kích thước bộ nhớ tối đa

32 GB

2

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

34.1 GB/s

Băng thông bộ nhớ tối đa

37.5 GB/s

Tham số Card đồ họa

True

Đồ họa tích hợp

True

300 MHz

Tần số cơ bản GPU

300 MHz

1000 MHz

Tần số tăng cường tối đa GPU

1100 MHz

15 W

Công suất tiêu thụ

15 W

4096x2304 - 60 Hz

Độ phân giải tối đa

4096x2304 - 60 Hz

0.4 TFLOPS

Hiệu suất đồ họa

0.38 TFLOPS

Các thông số khác

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

Tập lệnh mở rộng

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

So sánh CPU liên quan