Đánh giá core m7 vs i7 năm 2024

Bộ xử lý Intel Core i7-1250U chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Core m7-6Y75 thứ hai chạy ở tốc độ 1.2 Hz. Intel Core i7-1250U có thể tăng tốc lên 4.7 Hz và thứ hai lên 3.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 9 W và cho Intel Core m7-6Y75 4.5 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i7-1250U được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core m7-6Y75 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-1250U có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core m7-6Y75 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 29.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.

Đồ họa. Intel Core i7-1250U có công cụ đồ họa Intel Iris Xe. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core m7-6Y75 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 515. Ở đây tần số là 300 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-1250U đã đạt điểm 13344. Và Intel Core m7-6Y75 đã ghi được 2148 điểm.

Tại sao Intel Core i7-1250U tốt hơn Intel Core m7-6Y75?

  • Điểm CPU PassMark 13344 против 2148 , thêm về 521%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
  • Kích thước bộ đệm L1 800 KB против 128 KB, thêm về 525%
  • Kích thước bộ đệm L2 12.5 MB против 0.5 MB, thêm về 2400%
  • Số của chủ đề 12 против 4 , thêm về 200%
  • Kích thước bộ đệm L3 12 MB против 4 MB, thêm về 200%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.7 GHz против 3.1 GHz, thêm về 52%

So sánh Intel Core i7-1250U và Intel Core m7-6Y75: khoảng thời gian cơ bản

Đánh giá core m7 vs i7 năm 2024

Intel Core i7-1250U

Đánh giá core m7 vs i7 năm 2024

Intel Core m7-6Y75

Điểm CPU PassMark

Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.

Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)

Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)

AES

Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Công nghệ Intel Deep Learning Boost (Intel DL Boost)

Một bộ hướng dẫn và bộ tăng tốc phần cứng trong bộ xử lý Intel được thiết kế để tăng tốc mạng lưới thần kinh và học sâu.Hiển thị tất cả

Chứa

Không có dữ liệu

Công nghệ kiểm soát nhiệt

Chứa

Chứa

Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel

Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.

Chứa

Chứa

Intel Boot Guard

Một công nghệ bảo mật trong bộ xử lý Intel ngăn chặn các thay đổi trái phép đối với quy trình khởi động và cải thiện bảo mật hệ thống.Hiển thị tất cả

Chứa

Không có dữ liệu

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng

Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.

Chứa

Chứa

Số của chủ đề

Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.

Kích thước bộ đệm L1

Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU

800 KB

Trung bình: 299.3 KB

128 KB

Trung bình: 299.3 KB

Kích thước bộ đệm L2

Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống.Hiển thị tất cả

12.5 MB

Trung bình: 4.5 MB

0.5 MB

Trung bình: 4.5 MB

Kích thước bộ đệm L3

Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống

12 MB

Trung bình: 16.3 MB

Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo

Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất.Hiển thị tất cả

4.7 GHz

Trung bình: 3.2 GHz

3.1 GHz

Trung bình: 3.2 GHz

Số lõi

Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng.Hiển thị tất cả

tối đa. số làn PCI Express

Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng.Hiển thị tất cả

Hệ số nhân CPU đã được mở khóa

Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác.Hiển thị tất cả

KHÔNG

KHÔNG

Hệ thống đồ họa

Intel Iris Xe

Intel HD Graphics 515

tối đa. tần số hệ thống đồ họa

0.95 GHz

Trung bình: 1.1 GHz

1 GHz

Trung bình: 1.1 GHz

tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình

Phiên bản DDR

Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống.Hiển thị tất cả

tối đa. số lượng kênh bộ nhớ

Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao

tối đa. Ký ức

Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.

64 GB

Trung bình: 404.4 GB

16 GB

Trung bình: 404.4 GB

Hỗ trợ bộ nhớ ECC

Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng.Hiển thị tất cả

KHÔNG

KHÔNG

tối đa. độ phân giải (DP)

7680 x 4320 @ 60Hz

3840x2160@60Hz

vPro

Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.

Chứa

Chứa

Phiên bản OpenCL

Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCLHiển thị tất cả

AVX

AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Speed Shift

Một công nghệ cho phép bộ xử lý tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp để tối ưu hóa hiệu suất và mức tiêu thụ điện năng.Hiển thị tất cả

Chứa

Không có dữ liệu

Thermal Monitoring

Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.

Chứa

Chứa

Flex Memory Access

Một công nghệ được sử dụng trong một số bộ xử lý Intel cho phép kiểm soát linh hoạt hoạt động của bộ nhớ. Nó cho phép bạn chuyển đổi giữa chế độ hoạt động Một kênh và Hai kênh, tùy thuộc vào cấu hình của các mô-đun bộ nhớ. Điều này cho phép bạn tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ khả dụng và tối đa hóa hiệu suất hệ thống theo yêu cầu của các ứng dụng và tác vụ.Hiển thị tất cả

KHÔNG

Chứa

TXT

Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

EDB

Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Secure Key

Một công nghệ tạo ra các số ngẫu nhiên chất lượng cao để mã hóa và các hoạt động mã hóa khác. Nó tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách cung cấp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ và bảo vệ chống hack hoặc truy cập trái phép.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Quick Sync Video

Công nghệ phần cứng do Intel phát triển cung cấp khả năng xử lý video nhanh và hiệu quả. Nó cho phép bạn nhanh chóng mã hóa và giải mã video với mức sử dụng CPU tối thiểu, giảm tải hệ thống và cung cấp khả năng phát lại video mượt mà và hiệu quả hơn.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

HDMI

Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.

Chứa

Chứa

Hỗ trợ đa luồng

Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.

Chứa

Chứa

Quy trình công nghệ

Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.

14 nm

Trung bình: 36.8 nm

Tản nhiệt (TDP)

Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít.Hiển thị tất cả

Tùy chọn nhúng sẵn

KHÔNG

KHÔNG

DirectX

Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện

Nhiệt độ CPU tối đa

Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.

hỗ trợ giám sát

Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.

tên mã

Alder Lake

Skylake

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i7-1250U - 14. Intel Core m7-6Y75 - 10.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i7-1250U hỗ trợ 64 GB. Intel Core m7-6Y75 hỗ trợ 16GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i7-1250U hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.2 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i7-1250U có 10 lõi. Intel Core m7-6Y75 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i7-1250U - Không có. Intel Core m7-6Y75 - Không có. Intel Core m7-6Y75 - Intel HD Graphics 515

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i7-1250U hỗ trợ DDR5. Intel Core m7-6Y75 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Core i7-1250U. FCBGA1515 được dùng để đặt Intel Core m7-6Y75.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i7-1250U được xây dựng trên kiến ​​trúc Alder Lake. Intel Core m7-6Y75 được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Core m7-6Y75 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i7-1250U đã ghi được 13344 điểm. Intel Core m7-6Y75 đã ghi được 2148 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i7-1250U có tần số tối đa là 4.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core m7-6Y75 đạt 3.1 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-1250U có thể lên tới 9 Watts. Intel Core m7-6Y75 có tối đa 9 Watt.