Mã trường: TDM Bình Dương Tuyển sinh Điểm chuẩn Số 6 đường Trần Văn Ơn, phường Phú Hòa, Thị xã Thủ Dầu Một, Tình Bình Dương [0274] 383-5677
//tuyensinh.tdmu.edu.vn/Liên hệ
[0274] 384-4340
[0274] 384-4341
Tải về đề án tuyển sinh
Năm 2022
Phương thức tuyển sinh năm 2022
Tổng chỉ tiêu: 5.500
- Xét học bạ
- Xét kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT theo tổ hợp môn
- Xét tuyển thẳng
- Xét kết quả thi Đánh giá năng lực Đại học quốc gia TP HCM
Điểm chuẩn
Điểm chuẩn Đại học Thủ Dầu Một năm 2021
Trường Đại học Thủ Dầu Một [Tiếng Anh: Thu Dau Mot University] là một trường đại học đa ngành tại Bình Dương, trường đang tập trung hoàn thiện lộ trình xây dựng chương trình đào tạo, đổi mới phương pháp giảng dạy theo sáng kiến CDIO, đáp ứng chuẩn AUN-QA. Tháng 8/2015, Trường chính thức được Bộ Giáo dục cho phép đào tạo Cao học, đánh dấu bước phát triển quan trọng của Nhà trường. Hiện nay, quy mô của Trường là 15.000 sinh viên chính quy và 1.000 học viên cao học đang học tập và nghiên cứu ở 37 ngành đại học, 9 ngành sau đại học, 1 ngành tiến sĩ, thuộc các lĩnh vực kinh tế, kỹ thuật công nghệ, khoa học tự nhiên, khoa học xã hội nhân văn, sư phạm.
Thành lập: Theo quyết định số 900/QĐ-TTg ngày 24/06/2009 của Thủ tướng Chính phủ.
Trụ sở chính: Số 06, Trần Văn Ơn,Phú Hòa , Thủ Dầu Một ,Bình Dương
Dưới đây là thông tin ngành đào tạo và điểm chuẩn các ngành của trường :
Trường: Đại học Thủ Dầu Một
Năm:
1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D90, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D90 | 17.5 | Điểm thi TN THPT |
3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D01, B05 | 15 | Điểm thi TN THPT |
4 | Công nghệ chế biến lâm sản | 7549001 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT [thuộc ngành kỹ nghệ gỗ] |
5 | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | A00, A16, V00, V01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, D90 | 18 | Điểm thi TN THPT |
7 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, D90, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
8 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D90, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
9 | Khoa học môi trường | 7440301 | A00, B00, D01, B05 | 0 | |
10 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, C01, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT |
11 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D78, D04 | 17.5 | Điểm TN THPT |
12 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | A00, A16, V00, V01 | 16 | Điểm thi TN THPT |
13 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00, A16 | 25 | Điểm thi TN THPT |
14 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D90, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
15 | Quản lý nhà nước | 7310205 | D01, C00, A16, C14 | 15.5 | Điểm thi TN THPT |
16 | Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, D90, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
17 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, A16 | 16.5 | Điểm thi TN THPT |
18 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, A16 | 17.5 | Điểm thi TN THPT |
19 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, D01, B05 | 15 | Điểm thi TN THPT |
20 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00, M05, M07, M11 | 19 | Điểm thi TN THPT |
21 | Công tác xã hội | 7760101 | C00, D14, D78, C14 | 15 | Điểm TN THPT |
22 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D90, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
23 | Chính trị học | 7310201 | D01, C00, C15, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT |
24 | Giáo dục học | 7140101 | D01, C00, C15, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT |
25 | Quốc tế học | 7310601 | A00, D01, C00, D78 | 0 | |
26 | Địa lý học | 7310501 | C00, D15, A07, C24 | 0 | |
27 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D15, D78 | 17.5 | Điểm TN THPT |
28 | Văn hoá học | 7229040 | D01, C00, C15, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT |
29 | Tâm lý học | 7310401 | B00, D01, C00, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT |
30 | Kiến trúc | 7580101 | A00, A16, V00, V01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
31 | Lịch sử | 7229010 | D01, C00, C15, C14 | 0 | |
32 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT |
33 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, A16 | 17.5 | Điểm thi TN THPT |
34 | Văn học | 7229030 | D01, C00, D14, C15 | 0 | |
35 | Luật | 7380101 | D01, C00, A16, C14 | 17.5 | Điểm thi TN THPT |
36 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 17 | Học bạ |
37 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20 | Học bạ |
38 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D01, B05, XDHB | 16 | Học bạ |
39 | Công nghệ chế biến lâm sản | 7549001 | A00, B00, A01, D01 | 0 | |
40 | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | A00, A16, V00, V01, XDHB | 15 | Học bạ |
41 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20 | Học bạ |
42 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 17 | Học bạ |
43 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 18 | Học bạ |
44 | Khoa học môi trường | 7440301 | A00, B00, D01, B05 | 0 | |
45 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, C01, A16, XDHB | 17 | Học bạ |
46 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D78, D04, XDHB | 20 | Học bạ |
47 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | A00, A16, V00, V01, XDHB | 18.5 | Học bạ |
48 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00, A16, XDHB | 28.5 | Học bạ |
49 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 18 | Học bạ |
50 | Quản lý nhà nước | 7310205 | D01, C00, A16, C14, XDHB | 19 | Học bạ |
51 | Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 18 | Học bạ |
52 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 19 | Học bạ |
53 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 22.5 | Học bạ |
54 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, D01, B05, XDHB | 18 | Học bạ |
55 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00, XDHB | 24 | Học bạ |
56 | Công tác xã hội | 7760101 | C00, D14, D78, C14, XDHB | 18 | Học bạ |
57 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 17 | Học bạ |
58 | Chính trị học | 7310201 | D01, C00, C15, C14, XDHB | 17 | Học bạ |
59 | Giáo dục học | 7140101 | D01, C00, C15, C14, XDHB | 17 | Học bạ |
60 | Quốc tế học | 7310601 | A00, D01, C00, D78 | 0 | |
61 | Địa lý học | 7310501 | C00, D15, A07, C24 | 0 | |
62 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D15, D78, XDHB | 20 | Học bạ |
63 | Văn hoá học | 7229040 | D01, C00, C15, C14, XDHB | 16 | Học bạ |
64 | Tâm lý học | 7310401 | B00, D01, C00, D14, XDHB | 18 | Học bạ |
65 | Kiến trúc | 7580101 | A00, A16, V00, V01, XDHB | 17 | Học bạ |
66 | Lịch sử | 7229010 | D01, C00, C15, C14 | 0 | |
67 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07, A16, XDHB | 17 | Học bạ |
68 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 20 | Học bạ |
69 | Văn học | 7229030 | D01, C00, D14, C15 | 0 | |
70 | Luật | 7380101 | D01, C00, A16, C14, XDHB | 20 | Học bạ |
71 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, C01 | 18 | Điểm thi TN THPT |
72 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 19.5 | Học bạ |
73 | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D07, A16, A16 | 0 | |
74 | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D07, A16, A16 | 0 | |
75 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, B08, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT |
76 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, B08, A02, XDHB | 18 | Học bạ |
77 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | A00, B00, B08, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT |
78 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | A00, B00, B08, A02, XDHB | 18 | Học bạ |
79 | Du lịch | 7810101 | D01, D14, D15, D78 | 16.5 | Điểm thi TN THPT |
80 | Du lịch | 7810101 | D01, D14, D15, D78, XDHB | 19 | Học bạ |
81 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, D90, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
82 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 18 | Học bạ |
83 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480205 | A00, A01, D90, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
84 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480205 | A00, A01, D90, C01, XDHB | 18 | Học bạ |
85 | Quản lý Đô thị và Công trình | 7580107 | A00, D01, A16, V00 | 15 | Điểm thi TN THPT |
86 | Quản lý Đô thị và Công trình | 7580107 | A00, D01, A16, V00, XDHB | 18 | Học bạ |
87 | Âm nhạc học | 7210405 | M03, M05, M07, M11 | 15 | Điểm thi TN THPT |
88 | Âm nhạc học | 7210405 | M03, M05, M07, M11, XDHB | 17 | Học bạ |
89 | Sư phạm Mỹ thuật | 7210407 | V00, V01, V05, V06 | 15 | Điểm thi TN THPT [thuộc ngành mĩ thuật ứng dụng] |
90 | Sư phạm Mỹ thuật | 7210407 | V00, V01, V05, V06, XDHB | 16 | Học bạ |
91 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14, C15 | 19 | Điểm thi TN THPT |
92 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14, C15, XDHB | 24 | Học bạ |
93 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | D01, C00, C15, C14 | 19 | Điểm thi TN THPT |
94 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | D01, C00, C15, C14, XDHB | 24 | Học bạ |
95 | Quản trị kinh doanh | 7340101E | A00, A01, D01, A16, XDHB | 18 | Học bạ |
96 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103E | A00, A01, D90, C01, XDHB | 18 | Học bạ |
97 | Hoá học | 7440112E | A00, B00, D07, A16, XDHB | 18 | Học bạ |
98 | Kỹ thuật điện | 7520201E | A00, A01, D90, C01, XDHB | 18 | Học bạ |
99 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 16 | Học bạ |
100 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549001 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ |
101 | Toán học | 7460101 | A00, A01, D07, A16, XDHB | 18 | Học bạ |
102 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 15 | Học bạ |
103 | Dinh dưỡng | 7720401 | A00, B00, D01, D90, XDHB | 15 | Học bạ |
104 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, D15, D78, XDHB | 20 | Học bạ |
105 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A00, D01, C00, D78, XDHB | 18 | học bạ |
106 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D01, C00, D09, V01, XDHB | 19 | Học bạ |
107 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D01, C00, D09, V01 | 17 | Điểm thi TN THPT |
108 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, D15, D78 | 18 | Điểm thi TN THPT |
109 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A00, D01, C00, D78 | 15 | Điểm thi TN THPT |
110 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, B08, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
111 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
112 | Dinh dưỡng | 7720401 | A00, B00, D01, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT |
113 | Toán học | 7460101 | A00, A01, D07, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT |