Danh sách các ngành trường đh văn hóa năm 2024
Phương thức 1 (PT1): Xét tuyển thẳng theo Quy định trong Quy chế tuyển sinh do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành;
4.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào, điều kiện nhận ĐKXT
5. Học phí
II. Các ngành tuyển sinh STT Ngành học Mã ngành Mã phương thức xét tuyển Chỉ tiêu (Dự kiến) 1 Ngôn ngữ Anh 7220201 100, 500 100 2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 Quản trị kinh doanh du lịch 7810103A PT1, PT2, PT3, PT4 180 Quản trị du lịch cộng đồng 7810103B PT1, PT2, PT3, PT4 80 3 Luật 7380101 100, 500 80 4 Báo chí 7320101 100, 500 120 5 Kinh doanh xuất bản phẩm 7320402 100, 500 90 6 Thông tin -Thư viện 7320201 Quản trị thư viện 7320201A PT1, PT2, PT3, PT4 50 Thư viện và thiết bị trường học 7320201B PT1, PT2, PT3, PT4 50 7 Quản lý thông tin 7320205 100, 500 90 8 Bảo tàng học 7320305 100, 500 50 9 Văn hóa học 7229040 Nghiên cứu văn hóa 7229040A 100, 500 50 Văn hóa truyền thông 7229040B 100, 500 110 Văn hóa đối ngoại 7229040C 100, 500 50 10 Quản lý văn hóa 7229042 Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật 7229042A 100, 500 170 Quản lý di sản văn hóa 7229042C 100, 500 60 Biểu diễn nghệ thuật 7229042D 406 35 Tổ chức sự kiện văn hóa 7229042E 100, 500, 406 70 11 Du lịch 7810101 Văn hóa du lịch 7810101A 100, 500 170 Lữ hành, hướng dẫn du lịch 7810101B 100, 500 120 Hướng dẫn du lịch Quốc tế 7810101C 100, 500 110 12 Sáng tác văn học 7220110 406 15 Mã phương thức tuyển sinh và tổ hợp xét tuyển Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức Tổ hợp xét tuyển 100 Phương thức xét điểm thi THPT C00, D01, D78, D96, A00, A16 406 Phương thức xét học bạ THPT kết hợp thi năng khiếu N00, N05 500 Phương thức xét học bạ THPT kết hợp quy định của trường C00, D01, A00 *Xem thêm: Các tổ hợp môn xét tuyển Đại học - Cao đẳng C. ĐIỂM TRÚNG TUYỂN CÁC NĂMĐiểm chuẩn của trường Đại học Văn hóa Hà Nội như sau: Ngành đào tạo Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Xét theo học bạ Xét theo điểm thi THPT QG Xét theo KQ thi THPT Xét theo học bạ THPT Xét theo KQ thi THPT Xét theo học bạ THPT Xét theo KQ thi THPT Xét theo KQ thi THPT Ngôn ngữ Anh 29,25 (D01) 29,25 (D78) 29,25 (D96) D01, D78, D96: 31,75 D01: 34 D01, D78, D96, A16, A00: 35,10 D01, A00: 34,75 D01, D78, D96, A16, A00: 33,18 D01, D78, D96, A16, A00: 32,93 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 26 (C00) 23 (D01) 23 (D78) C00: 27,50 D01, D78, D96: 26,50 C00: 27 D01: 26 C00: 27,30 D01, D78, D96, A16, A00: 26,30 C00: 28,75 D01, A00: 27,75 C00: 27,50 D01, D78, D96, A16, A00: 26,50 C00: 26,50 D01, D78, D96, A16, A00: 25,50 Luật 23,50 (C00) 22,50 (D01) 22,50 (D96) C00: 26,25 D01, D78, D96: 25,25 C00: 25,50 D01: 24,50 C00: 26,60 D01, D78, D96, A16, A00: 25,60 C00: 26,75 D01, A00: 25,75 C00: 27,50 D01, D78, D96, A16, A00: 26,50 C00: 25,17 D01, D78, D96, A16, A00: 24,17 Báo chí 22,25 (C00) 21,25 (D01) 21,25 (D78) C00: 25,50 D01, D78, D96: 24,50 C00: 25,50 D01: 24,50 C00: 26,60 D01, D78, D96, A16, A00: 25,60 C00: 26,75 D01, A00: 25,75 C00: 27,50 D01, D78, D96, A16, A00: 26,50 C00: 26,85 D01, D78, D96, A16, A00: 25,85 Gia đình học 25,50 (C00) 21,30 (D01) 16 (C00) 15 (D01) 15 (D78) Kinh doanh xuất bản phẩm 22,90 (C00) 23,85 (D01) 16 (C00) 15 (D01) 15(D96) C00: 16 D01, D78, D96: 15 C00: 18 D01: 18 C00: 20,00 D01, D78, D96, A16, A00: 19,00 C00: 21,00 D01, A00: 20,00 C00: 24,25 D01, D78, D96, A16, A00: 23,25 C00: 23,00 D01, D78, D96, A16, A00: 22,00 Thông tin - Thư viện 25,50 (C00) 23 (D01) 17 (C00) 16 (D01) 16 (D96) C00: 18 D01, D78, D96: 17 C00: 18 D01: 18 C00: 20,00 D01, D78, D96, A16, A00: 19,00 C00:21,00 D01, A00: 20,00 C00: 24,00 D01, D78, D96, A16, A00: 23,00 C00: 21,75 D01, D78, D96, A16, A00: 20,75 Quản lý thông tin 21 (C00) 20 (D01) 20 (D96) C00: 24,50 D01, D78, D96: 23,50 C00: 23 D01: 22 C00: 26,00 D01, D78, D96, A16, A00: 25,00 C00: 24,75 D01, A00: 23,75 C00: 26,75 D01, D78, D96, A16, A00: 25,75 C00: 24,40 D01, D78, D96, A16, A00: 22,40 Bảo tàng học 25,50 (C00) 16 (C00) 15 (D01) 15 (D78) C00: 16 D01, D78, D96: 15 C00: 18 D01: 18 C00: 17,00 D01, D78, D96, A16, A00: 16,00 C00: 21,00 D01, A00: 20,00 C00: 22,75 D01, D78, D96, A16, A00: 21,75 C00: 22,83 D01, D78, D96, A16, A00: 21,83 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa 19,75 (C00) 18,75 (D01) 18,75 (D78) C00: 23 D01, D78, D96: 22 C00: 25,50 D01: 21,50 C00: 25,10 D01, D78, D96, A16, A00: 24,10 C00: 23,00 D01, A00: 22,00 C00: 25,20 D01, D78, D96, A16, A00: 24,20 C00: 24,63 D01, D78, D96, A16, A00: 23,63 Văn hóa học - Văn hóa truyền thông 22 (C00) 21 (D01) 21 (D78) C00: 25,25 D01, D78, D96: 24,25 C00: 26 D01: 25 C00: 26,50 D01, D78, D96, A16, A00: 25,50 C00: 27,00 D01, A00: 26,00 C00: 27,00 D01, D78, D96, A16, A00: 26,00 C00: 26,18 D01, D78, D96, A16, A00: 25,18 Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại 16 (C00) 15 (D01) 15 (D78) C00: 24 D01, D78, D96: 23 C00: 24 D01: 23 C00: 26,00 D01, D78, D96, A16, A00: 25,00 C00: 26,00 D01, A00: 25,00 C00: 26,50 D01, D78, D96, A16, A00: 25,50 C00: 24,68 D01, D78, D96, A16, A00: 23,68 Văn hóa các DTTSVN - Tổ chức và QLVH vùng DTTS (7220112A) 24,35 (C00) 16 (C00) 15 (D01) 15 (D78) C00: 16 D01, D78, D96: 15 C00: 18 D01: 18 C00: 16,00 D01, D78, D96, A16, A00: C00: 21,00 D01, A00: 20,00 C00: 23,45 D01, D78, D96, A16, A00: 22,45 C00: 21,70 D01, D78, D96, A16, A00: 20,70 Văn hóa các DTTSVN - Tổ chức và QL Du lịch vùng DTTS (7220112B) 24,45 (C00) 22 (D01) 16 (C00) 15 (D01) 15 (D78) C00: 20,25 D01, D78, D96: 19,25 C00: 18 D01: 18 C00: 17,00 D01, D78, D96, A16, A00: 16,00 C00: 21,00 D01, A00: 20,00 C00: 23,50 D01, D78, D96, A16, A00: 22,50 C00: 22,90 D01, D78, D96, A16, A00: 21,90 QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật 18,50 (C00) 17,50 (D01) 17,50 (D78) C00: 20,75 D01, D78, D96: 19,75 C00: 22,50 D01: 21,50 C00: 24,10 D01, D78, D96, A16, A00: 23,10 C00: 20,00 D01, A00: 19,00 C00: 24,25 D01, D78, D96, A16, A00: 23,25 C00: 23,96 D01, D78, D96, A16, A00: 22,96 QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình 22,80 (C00) 21.20 (D01) 16 (C00) 15 (D01) 15 (D78) C00: 16 D01, D78, D96: 15 C00: 18 D01: 18 C00: 16,00 D01, D78, D96, A16, A00: 15,00 C00: 20,00 D01, A00: 19,00 QLVH - Quản lý di sản văn hóa 22,90 (C00) 22,80 (D01) 23,95 (D78) 19,25 (C00) 18,25 (D01) 18,25 (D78) C00: 21 D01, D78, D96: 20 C00: 21,50 D01: 20,50 C00: 23,00 D01, D78, D96, A16, A00: 22,00 C00: 21,00 D01, A00: 20,00 C00: 24,50 D01, D78, D96, A16, A00: 23,50 C00: 23,23 D01, D78, D96, A16, A00: 22,23 QLVH - Biểu diễn nghệ thuật 27,75 QLVH - Tổ chức sự kiện văn hóa 19.75 (N00) 19,75 (C00) 19,75 (D01) C00: 24,75 D01, D78, D96: 24,75 C00: 25,25 D01: 25,25 C00: 26,30 D01, D78, D96, A16, A00: 26,30 C00: 26,00 D01, A00: 26,00 C00: 26,75 D01, D78, D96, A16, A00: 25,75 C00: 26,13 D01, D78, D96, A16, A00: 25,13 Du lịch - Văn hóa du lịch 24,30 (C00) 21,30 (D01) 21,30 (D78) C00: 25,50 D01, D78, D96: 24,50 C00: 26 D01: 25 C00: 26,20 D01, D78, D96, A16, A00: 25,20 C00: 22,75 D01, A00: 21,75 C00: 26,00 D01, D78, D96, A16, A00: 25,00 C00: 25,41 D01, D78, D96, A16, A00: 24,41 Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn DL 24,85 (C00) 21,85 (D01) 21,85 (D78) C00: 26,50 D01, D78, D96: 25,50 C00: 26,75 D01: 25,75 C00: 26,70 D01, D78, D96, A16, A00: 25,70 C00: 25,50 D01, A00: 24,50 C00: 27,00 D01, D78, D96, A16, A00: 26,00 C00: 25,80 D01, D78, D96, A16, A00: 24,80 Du lịch - Hướng dẫn DL Quốc tế 21,25 (D01) 21,25 (D78) 21,25 (D96) D01, D78, D96: 30,25 D01: 33 D01, D78, D96, A16, A00: 32,40 D01, A00: 29,00 D01, D78, D96, A16, A00: 31,85 D01, D78, D96, A16, A00: 31,40 D. MỘT SỐ HÌNH ẢNHKhi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected] |