Đây là danh sách tất cả các mã trường, mã quận huyện do Bộ GD&ĐT quy định, tuy nhiên để chắc chắn, học sinh nên hỏi lại nhà trường để tránh bị điền sai thông tin.
Xem thêm:Tất tần tật mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
Khánh Hoà | 41 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Học ở nước ngoài_41 | 800 | Khu vực 3 | |
Khánh Hoà | 41 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Quân nhân, Công an tại ngũ_41 |
900 | Khu vực 3 | |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang | 01 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang |
001 | 32 Trần Phú, Vĩnh Nguyên, Nha Trang | Khu vực 1 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | Trung cấp Kinh tế Khánh Hòa |
002 | Số 3 Nguyễn Đình Chiểu, Đồng Đế, Nha Trang | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | THPT Phạm Văn Đồng | 003 | 05 Trường Sơn | Khu vực 1 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | THPT Lý Tự Trọng | 015 | Số 07 Lý Tự Trọng, Phường Lộc Thọ, Nha Trang | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | THPT Nguyễn Văn Trỗi | 016 | Số 32 Hàn Thuyên, Nha Trang | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | THPT chuyên Lê Quý Đôn |
017 | Số 67 Yersin, Nha Trang | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | THPT Hà Huy Tập | 018 | Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | THPT Hoàng Văn Thụ | 019 | Số 02 Hòn Chồng, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | THPT BC Nguyễn Trường Tộ |
020 | Số 02 Hòn Chồng, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | THCS&THPT iSchool Nha Trang |
021 | Số 25 Hai Bà Trưng, Phường Xương Huân, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | THPT Nguyễn Thiện Thuật |
022 | Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phước Hòa, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | THPT Lê Thánh Tôn | 023 | Số 10, đường Phước Long, Phường Vĩnh Nguyên, Nha Trang |
Khu vực 1 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | THPT Hermann Gmeiner | 031 | Số 11 Đường Nguyễn Quyền, Phường Vĩnh Hải, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | KTTH-HN tỉnh Khánh Hòa |
032 | 52 Lê Thành Phương, Nha Trang | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | GDTX&HN Nha Trang | 034 | Số 84 Sinh Trung, Nha Trang | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Khánh Hòa |
039 | Số 02, đường Hòn Chồng, Phường Vĩnh Phước, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | Cao đẳng nghề Quốc tế Nam Việt |
050 | Thôn Phước Thượng, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang |
Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | Trung cấp nghề Nha Trang |
053 | Số 39, Điện Biên Phủ, Thành phố Nha Trang | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương [APC] |
054 | Đại lộ Nguyễn Tất Thành, Sông Lô, Phước Hạ, Xã Phước Đồng, Nha Trang |
Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | Quốc Tế Hoàn Cầu Nha Trang |
055 | Phước Hạ, Phước Đồng, Nha Trang | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | THPT Đại Việt | 057 | Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | Trung cấp KTKT Trần Đại Nghĩa |
058 | 84 Sinh Trung. Nha Trang | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | Trường dự bị ĐH Dân tộc TW Nha Trang |
059 | 46 Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Nha Trang |
01 | THPT Hà Huy Tập [Hệ GDTX] |
061 | Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Vạn Ninh | 02 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | 009 | Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh | Khu vực 2 NT |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Vạn Ninh | 02 | THPT Tô Văn Ơn | 010 | Xã Vạn Khánh, huyên Vạn Ninh | Khu vực 1 |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Vạn Ninh | 02 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
011 | Tổ dân phố số 8, 183 Lý Thường Kiệt, Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh |
Khu vực 2 NT |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Vạn Ninh | 02 | GDTX&HN Vạn Ninh | 037 | Thị trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh | Khu vực 2 NT |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Vạn Ninh | 02 | THPT Lê Hồng Phong | 048 | Xã Vạn Hưng, HuyệnVạn Ninh | Khu vực 2 NT |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Vạn Ninh | 02 | Trung cấp nghề Vạn Ninh | 056 | Thôn Tân Đức Đông, Xã Vạn Lương, Huyên Vạn Ninh |
Khu vực 1 |
Khánh Hoà | 41 | Thị xã Ninh Hòa | 03 | THPT Nguyễn Trãi | 012 | Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thị xã Ninh Hòa | 03 | THPT Trần Quý Cáp | 013 | Phường Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hoà | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thị xã Ninh Hòa | 03 | THPT Trần Cao Vân | 014 | Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thị xã Ninh Hòa | 03 | GDTX&HN Ninh Hoà | 033 | 469 Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa |
Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thị xã Ninh Hòa | 03 | THPT Nguyễn Chí Thanh | 038 | Thôn Đại Cát, xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hoà | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thị xã Ninh Hòa | 03 | THPT Tôn Đức Thắng | 045 | Thôn Mỹ Lợi, xã Ninh Lộc, Thị xã Ninh Hoà | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thị xã Ninh Hòa | 03 | Trung cấp nghề Ninh Hòa | 051 | Quốc lộ 1A Bắc Phường Ninh Hiệp Thị xã Ninh Hòa |
Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Diên Khánh | 04 | THPT Hoàng Hoa Thám | 024 | Khóm Phú Lộc Đông, Thị trấn Diên Khánh | Khu vực 2 NT |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Diên Khánh | 04 | THPT Lê Lợi | 025 | Xã Diên An, Huyện Diên Khánh | Khu vực 2 NT |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Diên Khánh | 04 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
026 | Xã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh | Khu vực 2 NT |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Diên Khánh | 04 | GDTX&HN Diên Khánh | 035 | Thị trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh | Khu vực 2 NT |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Diên Khánh | 04 | THPT Nguyễn Thái Học | 043 | Phước Tuy, Xã Diên Phước, Huyện Diên Khánh | Khu vực 2 NT |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Khánh Vĩnh | 05 | THPT Lạc Long Quân | 040 | Số 90, Đường Hùng Vương, Thị trấn Khánh Vĩnh | Khu vực 1 |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Khánh Vĩnh | 05 | GDTX&HN Khánh Vĩnh | 044 | Thị trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh | Khu vực 1 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Cam Ranh |
06 | THPT Trần Hưng Đạo | 028 | Số 386, đường 3/4, Cam Linh, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Cam Ranh |
06 | THPT Phan Bội Châu | 030 | Khóm I, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh | Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Cam Ranh |
06 | GDTX&HN Cam Ranh | 036 | 135, Phan Chu Trinh, Cam lộc, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Cam Ranh |
06 | THPT Ngô Gia Tự | 041 | Nguyễn Công Trứ, Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Cam Ranh |
06 | THPT Ngô Gia Tự [Hệ GDTX] |
047 | Nguyễn Công Trứ, Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Cam Ranh |
06 | Trung cấp nghề Cam Ranh |
052 | Số 137 Lê Hồng Phong, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Thành phố Cam Ranh |
06 | THPT Thăng Long | 060 | 35B Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh |
Khu vực 2 |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Khánh Sơn | 07 | GDTX&HN Khánh Sơn | 007 | Thị trấn Tô Hạp, Huyện Khánh Sơn | Khu vực 1 |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Khánh Sơn | 07 | Trung cấp nghề DTNT Khánh Sơn |
008 | Thị trấn Tô Hạp | Khu vực 1 |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Khánh Sơn | 07 | THPT Khánh Sơn | 042 | đường Lê Duẩn, Thị trấn Tô Hạp, Khánh Sơn | Khu vực 1 |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Cam Lâm | 09 | THPT Nguyễn Huệ | 027 | 100 Nguyễn Trãi, Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm |
Khu vực 2 NT |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Cam Lâm | 09 | THPT Trần Bình Trọng | 029 | Số 08, đường Trường Chinh, Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm |
Khu vực 2 NT |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Cam Lâm | 09 | GDTX&HN Cam Lâm | 046 | Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm | Khu vực 2 NT |
Khánh Hoà | 41 | Huyện Cam Lâm | 09 | THPT Đoàn Thị Điểm | 049 | Tân Xương, xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm | Khu vực 1 |
[TheoBộ GD&ĐT]