Dissect la gi
This extra tissue can be removed without injuring the follicles, using stereo-microscopic dissection. Show It is not true, however, that any polyhedron has a dissection into any other polyhedron of the same volume. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dissect trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dissect tiếng Anh nghĩa là gì. dissect /di'sekt/ Thuật ngữ liên quan tới dissect
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dissect trong tiếng Anhdissect có nghĩa là: dissect /di'sekt/* ngoại động từ- cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc- mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây)- mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tídissect- cắt, phân chia; phân loại Đây là cách dùng dissect tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ dissect tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. dissect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissect. Từ điển Anh Việt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
|