Hỏi: Trang thiết bịbảo hộ lao động cá nhân [PPE]tiếng anh là gì?
Đáp: Tiếng Việt Trang thiết bịbảo hộ laođộng cá nhân Tiếng Anh Personal Protective Equipment [PPE]
Ví dụ: Any item of PPE imposes a barrier between the wearer/user and the working environment. [Bất kỳ đồ bảo hộ lao động cá nhânđều đặt một rào chắngiữa người mặchoặcngười sử dụng và môi trường làm việc.] HìnhẢnh
Các trang thiết bị bảo hộ lao động cá nhân [PPE]. Giải Thích Trang thiết bị bảo hộ laođộng cá nhân [PPE] giúp bảo vệ người lao động khỏi các mối nguy hiểm tại nơi làm việc như tiếp xúc với hóa chất, phóng xạ, cơ khí,điện Rate this post