Đuôi câu hỏi trong văn viết tiếng hàn năm 2024
Các đuôi câu trong tiếng Hàn có sự khác nhau như thế nào? Và phải sử dụng đuôi câu nào trong từng trường hợp giao tiếp? Đây chắc hẳn là thắc mắc của rất nhiều người mới học tiếng Hàn. Show
Vì thế, hãy cùng Du học Hàn Quốc Monday tìm hiểu ngay về 3 loại đuôi câu cơ bản và thông dụng trong tiếng Hàn, ý nghĩa và cách sử dụng chúng phù hợp nhất với từng đối tượng giao tiếp, bạn nhé! Các đuôi câu trong tiếng Hàn khi giao tiếpTrong văn nói tiếng Hàn, có ba kiểu đuôi câu thông dụng để kết thúc câu. Đó là đuôi câu dạng trang trọng (-ㅂ/습니다), đuôi câu dạng lịch sự, thân thiện (-아/어/여요) và đuôi câu dạng thân mật, nói trống không (-아/어/여). Các đuôi câu này được sử dụng linh hoạt trong đời sống hàng ngày tùy thuộc vào hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp. Đuôi câu trong tiếng Hàn dạng trang trọngĐuôi câu dạng trang trọng -ㅂ/습니다 là gì?Đuôi kết thúc câu -ㅂ/습니다 là dạng kết thúc câu mang tính chất trang trọng, tôn nghiêm trong tiếng Hàn. Đuôi kết thúc câu này thường được sử dụng khi giao tiếp với người lớn hơn mình về tuổi tác, cấp bậc, chức vụ, địa vị,… Hoặc đối phương là người lạ, mới lần đầu gặp mặt. Ngoài ra, vì mang tính chất trang trọng nên đuôi câu -ㅂ/습니다 thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chính thức như khi thuyết trình, báo cáo trước đám đông, giao tiếp trong cuộc họp, gặp gỡ đối tác, môi trường quân đội,… hoặc trong tin tức, thời sự, thông báo trên loa đài, các phương tiện truyền thông, v.v. Cách chia đuôi câu trong tiếng Hàn dạng trang trọngKhi chia đuôi câu trong tiếng Hàn dạng trang trọng, chúng ta có quy tắc sau đây: Động từ / tính từ + -ㅂ/습니다 Trong đó, nếu động từ / tính từ có patchim (phụ âm cuối) thì bỏ 다 đi và gắn với 습니다 (Lưu ý: do có hiện tượng biến âm trong tiếng Hàn nên sẽ phát âm là /슴니다/) Ví dụ: 먹다 (Ăn) => 먹 + 습니다 => 먹습니다. 많다 (Nhiều) => 많 + 습니다 => 많습니다. Ngược lại, nếu động từ / tính từ không có patchim thì bỏ 다 đi và gắn với ㅂ니다. Ví dụ: 가다 (Đi) => 가 + ㅂ니다 => 갑니다. 예쁘다 (Đẹp) => 예쁘 + ㅂ니다 => 예쁩니다. Còn với danh từ thì sẽ là danh từ + 입니다. Ví dụ: 학생 (Học sinh) => 학생입니다 (Là học sinh) 선생님 (Giáo viên) => 선생님입니다 (Là giáo viên) Tham khảo thêm về ngữ pháp là trong tiếng Hàn Danh từ + 이다 Một số ví dụ về đuôi câu trong tiếng Hàn dạng trang trọng:
Đối với câu nghi vấn thì thay đuôi câu -ㅂ/습니다 thành -ㅂ/습니까? và 입니다 thành 입니까? Ví dụ:
Đuôi câu trong tiếng Hàn dạng lịch sự, thân thiệnĐuôi câu dạng lịch sự, thân thiện -아/어/여요Đuôi câu -아/어/여요 được xem là đuôi câu thể hiện thái độ lịch sự, thân thiện và ít trang trọng hơn so với đuôi câu -ㅂ/습니다. Đuôi kết thúc câu này được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày, khi giao tiếp với những người đã quen biết với bạn trong những ngữ cảnh bình thường như nói chuyện với bạn bè, người thân, thầy cô, v.v. Cách chia đuôi câu trong tiếng Hàn dạng lịch sự, thân thiệnCách chia đuôi câu trong tiếng Hàn dạng lịch sự, thân thiện này giống nhau ở cả hình thức câu trần thuật (câu kể) và câu nghi vấn (câu hỏi). Chỉ khác biệt một điểm là khi trần thuật thì xuống giọng ở cuối câu, còn khi nghi vấn thi lên giọng ở cuối câu. Ta có quy tắc chia đuôi câu -아/어/여요 như sau: Động từ / tính từ có nguyên âm tận cùng là 아 hoặc 오 thì gắn với -아요. Động từ / tính từ có nguyên âm tận cùng là các nguyên âm còn lại thì gắn với -어요. Động từ / tính từ có đuôi là 하다 thì gắn với -여요 và được rút gọn thành 해요. Ví dụ: 팔다 (Bán) => 팔 + 아요 => 팔아요 먹다 (Ăn) => 먹 + 어요 => 먹어요. 운동하다 (Tập thể dục) => 운동해요 Tham khảo chi tiết về đuôi kết thúc câu lịch sự trong tiếng Hàn. Đối với danh từ thì danh từ + 이에요/예요 Trong đó, nếu danh từ có patchim (phụ âm cuối) thì gắn với 이에요. Ví dụ: 선생님 (Giáo viên) + 이에요 => 선생님이에요 (Là giáo viên) 한국 사람 (Người Hàn Quốc) + 이에요 => 한국 사람이에요 (Là người Hàn Quốc) Ngược lại, nếu danh từ không có patchim thì gắn với 예요. Ví dụ: 의사 (Bác sĩ) + 예요 => 의사예요 (Là bác sĩ) 가수 (Ca sĩ) + 예요 => 가수예요 (Là ca sĩ) Một số ví dụ về đuôi câu trong tiếng Hàn dạng lịch sự, thân thiện
Đuôi câu trong tiếng Hàn dạng thân mật, nói trống khôngĐuôi câu trong tiếng Hàn dạng thân mật, nói trống không -아/어/여Đuôi kết thúc câu -아/어/여 còn được gọi là cách nói 반말 (banmal), tức là cách nói trống không. Do đó, đuôi câu này chỉ được sử dụng đối với những người ngang hàng hoặc nhỏ hơn và có mối quan hệ thân thiết với bạn (Ví dụ: bạn thân, người yêu, anh chị em,…) Vì thế, cần lưu ý đến vấn đề trên dưới và mức độ thân thiết có phù hợp để sử dụng đuôi câu này không, tránh trường hợp bị đánh giá là vô lễ, bạn nhé! Cách chia đuôi câu trong tiếng Hàn dạng thân mật, nói trống khôngVề cách chia thì đuôi kết thúc câu này giống hệt với cách chia đuôi câu trong tiếng Hàn dạng lịch sự, thân thiện. Chỉ khác là không có 요 ở cuối câu. Ví dụ:
Như vậy là Monday đã cùng các bạn tìm hiểu về 3 đuôi câu trong tiếng Hàn thông dụng khi giao tiếp đời thường. Từ giờ, khi xem phim hoặc các chương trình thực tế của Hàn Quốc, các bạn hãy thử chú ý đến đuôi kết thúc câu và cảm nhận sự khác biệt về vấn đề thứ bậc và mối quan hệ giữa những người nói chuyện cùng nhau nhé! Hy vọng rằng bài viết về các đuôi câu trong tiếng Hàn của Monday sẽ giúp ích cho quá trình học tập của các bạn, đặc biệt là những bạn du học sinh đang học tập và làm việc tại Hàn Quốc. Bên cạnh chủ đề các đuôi câu trong tiếng Hàn, trong quá trình học tập tiếng Hàn, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng và ngữ pháp với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-Ngữ pháp của Monday nhé! Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa, xã hội Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn xuất khẩu lao động. Đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới, Monday sẽ tư vấn giúp bạn khóa học phù hợp và tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc! Câu hỏi gì trọng tiếng Hàn?2. Những câu tiếng Hàn dùng để hỏi thông dụng nhất. Cách trả lời câu hỏi tại sao trọng tiếng Hàn?II. Các mẫu câu hỏi tại sao tiếng Hàn thông dụng. Là trọng tiếng Hàn là gì?와/과; 하고, (이)랑 trong tiếng Hàn đều có nghĩa là VÀ, dùng để kết nối 2 danh từ trong câu. Dù có cùng nghĩa là VÀ nhưng giữa các từ vẫn có một số điểm lưu ý mà bạn nên nắm được để vận dụng cho chính xác. Không có trọng tiếng Hàn là gì?Trong tiếng Hàn, '있어요' có nghĩa là 'có' và '없어요' có nghĩa là 'không có'. Chúng ta cùng xem xét mẫu câu “Tôi có cái gì và không có cái gì” nhé. |