Embedded nghĩa là gì

Chào mọi người một ngày mới, chúng ta ắc hẳn đã gặp nhiều lần từ Embed đâu đó rồi nhỉ. Chúng tôi sẽ tổng hợp giải đáp cho các bạn Embed là gì ở bài viết bên dưới nhé.

Bạn đang xem: Embed là gì


Embed là gì?

Phiên âm tiếng Anh: embed /im’bed/ [imbed] /im’bed/

Ngoại động từấn vào, đóng vào, gắn vàoghi vào [trí nhớ]that day is embedded for ever in my recollection: ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đóôm lấy, bao lấyáp dụng, ghi vàoLĩnh vực toán & tinnhúng vào

Nếu bạn hay xem video trên Youtube thì bạn có thể thấy từ Embed xuất hiện ngay dưới video phần chia sẻ ấy. Youtube cung cấp cho một mã code để những người làm website hoặc viết blog nhúng mã code đó lên website của mình.

Embed là gì? Giải đáp nghĩa của Embed chuẩn nhất

Ngoài ra, trong lĩnh vực công nghệ thông tin bạn còn có định nghĩa Embedded software nữa, bạn đã hiểu nó là gì chưa?Embedded software là phần mềm được viết cho một mục đích cụ thể dựa vào một phần của phần cứng. Không giống như phần mềm dành cho website hay mobile, embedded software tương tác với thế giới thật trong thời gian thật. Nó nhận input cảm biến và điều chỉnh output dựa trên các input đó. Khó hiểu quá phải không nào, cũng đúng thôi vì nó là chuyên ngành mà, chúng ta chỉ tìm hiểu sơ qua vậy thôi .

Kỹ thuật chungđặt vàodựng tiêugắn vàolắp ráplắp vàolồng vàonhúng. Ví dụ: embed chart: biểu đồ nhúngráp vàoứng dụngxếp đặtxếp vàoLĩnh vực xây dựngbao lấyôm lấyxếp lớnEmbedded là gì?

Embedded là quá khứ động từ [V-ed] của Embed. Cũng đồng nghĩa đã phân tích trên nhưng nó ở thể bị động: được hoặc bị

Một số ví dụ liên quan Embed

The only representations that exist, in this view, are those that are embedded in the momentary phenomenal experience.

Xem thêm: Thế Nào Là Lens Fix Là Gì ? Tại Sao Nên Sử Dụng Ống Kính Lens Fix?

⇢ Các đại diện duy nhất tồn tại, theo quan điểm này, là những đại diện được nhúng trong trải nghiệm hiện tượng nhất thời.Facts that have such consequences are, so to speak, ‘ embedded ‘ in the world’s past, as part of the causal processes leading up to the present.⇢ Sự thật có hậu quả như vậy, có thể nói, ‘được nhúng’ trong quá khứ của thế giới, như là một phần của quá trình nhân quả dẫn đến hiện tại.

Một số từ đồng nghĩa Embed

Bury , deposit , dig in , drive in , enclose , fasten , fix , hammer in , impact , infix , ingrain , inlay , insert , install , lodge , pierce , plant , plunge , press , put into , ram in , root , set , stick in , stuff in , thrust in , tuck in , entrench[chôn, ký gửi, đào, lái vào, đóng gói, buộc chặt, sửa chữa, búa vào, tác động, infix, ingrain, inlay, chèn, cài đặt, lodge, xuyên, nhà máy, lao, nhấn, đưa vào, ram vào, root, thiết lập , dính vào, nhét vào, đâm vào, nhét vào, cố thủ]

Tổng kết: Embed là gì?

Cảm ơn bạn đã quan tâm bài viết Embed là gì? Nghĩa của từ Embedded chuẩn nhất của chúng tôi. Tôi tin rằng bài viết sẽ phần nào đó giúp các bạn hiểu hơn về nghĩa của từ Embed và cách sử dụng của nó. Cảm ơn các bạn!

  • Tải game ppsspp
  • Ldr là gì
  • Mục đích sử dụng tiếng anh là gì
  • Think over là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ embedded trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ embedded tiếng Anh nghĩa là gì.

embedded
- được nhúngembed /im'bed/ [imbed] /im'bed/* ngoại động từ- ấn vào, đóng vào, gắn vào- ghi vào [trí nhớ]=that day is embedded for ever in my recollection+ ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó- ôm lấy, bao lấy

embed- [Tech] gắn vào, đặt vào, gài trong, nhúng vào

embed
- nhúng


  • wiredraw tiếng Anh là gì?
  • thyroids tiếng Anh là gì?
  • tea-spoon tiếng Anh là gì?
  • secretary tiếng Anh là gì?
  • febrifaciant tiếng Anh là gì?
  • state department tiếng Anh là gì?
  • paludification tiếng Anh là gì?
  • corrupter tiếng Anh là gì?
  • knavishness tiếng Anh là gì?
  • news-letter tiếng Anh là gì?
  • epiphenomenally tiếng Anh là gì?
  • self-destroying tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của embedded trong tiếng Anh

embedded có nghĩa là: embedded- được nhúngembed /im'bed/ [imbed] /im'bed/* ngoại động từ- ấn vào, đóng vào, gắn vào- ghi vào [trí nhớ]=that day is embedded for ever in my recollection+ ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó- ôm lấy, bao lấyembed- [Tech] gắn vào, đặt vào, gài trong, nhúng vàoembed- nhúng

Đây là cách dùng embedded tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ embedded tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

embedded- được nhúngembed /im'bed/ [imbed] /im'bed/* ngoại động từ- ấn vào tiếng Anh là gì? đóng vào tiếng Anh là gì? gắn vào- ghi vào [trí nhớ]=that day is embedded for ever in my recollection+ ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi tiếng Anh là gì? tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó- ôm lấy tiếng Anh là gì? bao lấyembed- [Tech] gắn vào tiếng Anh là gì? đặt vào tiếng Anh là gì? gài trong tiếng Anh là gì?

nhúng vàoembed- nhúng

embedded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embedded


Your browser does not support the audio element.

+ Adjective

  • được ẩn vào, chèn vào, gài vào, lồng vào
  • được ôm lấy, bao lấy

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embedded"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "embedded":
    embed embiodea embodied embedded

Lượt xem: 261

Video liên quan

Chủ Đề