Fellow member là gì
Từ điển Anh Việt online fellow nghĩa tiếng Việt là gì?US UK
Mẫu câuthis lazy fellow is carefree at any time, because he battens on his wife gã lười này lúc nào cũng vô tư, vì y ăn bám vợ I can't bear that fellow tôi không chịu được cái thằng cha ấy that ill-bred fellow blasphemes all the guardian angels whenever bad luck happens to him bất cứ lúc nào gặp xui xẻo, thằng mất dạy ấy lại báng bổ tất cả các vị thần hộ mệnh you cannot bum any penny off that close-fisted fellow anh không tài nào xin được một xu của thằng cha keo kiệt ấy đâu FCCA có nghĩa là gì? Trên đây là một trong những ý nghĩa của FCCA. Bạn có thể tải xuống hình ảnh dưới đây để in hoặc chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là một quản trị viên web hoặc blogger, vui lòng đăng hình ảnh trên trang web của bạn. FCCA có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn. Ý nghĩa của FCCAHình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về FCCA trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa FCCA cho bạn bè của bạn qua email. Ý nghĩa khác của FCCANhư đã đề cập ở trên, FCCA có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn. Định nghĩa bằng tiếng Anh: Fellow Member of the Association of Chartered Certified Accountants |