Động từSửa đổi
fixed
- Quá khứ và phân từ quá khứ của fix
Chia động từSửa đổi
fix
to fix | |||||
fixing | |||||
fixed | |||||
fix | fix hoặc fixest¹ | fixes hoặc fixeth¹ | fix | fix | fix |
fixed | fixed hoặc fixedst¹ | fixed | fixed | fixed | fixed |
will/shall²fix | will/shallfix hoặc wilt/shalt¹fix | will/shallfix | will/shallfix | will/shallfix | will/shallfix |
fix | fix hoặc fixest¹ | fix | fix | fix | fix |
fixed | fixed | fixed | fixed | fixed | fixed |
weretofix hoặc shouldfix | weretofix hoặc shouldfix | weretofix hoặc shouldfix | weretofix hoặc shouldfix | weretofix hoặc shouldfix | weretofix hoặc shouldfix |
fix | lets fix | fix |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từSửa đổi
fixed
- Đứng yên, bất động, cố định. a fixed star định tinh a fixed point điểm cố định [của cảnh sát đứng thường trực]
- Được bố trí trước. a fixed fight một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước [cho ai được]
Thành ngữSửa đổi
- well-fixed: khá giả, no đủ.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. [Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.] |