Giải bài tập tiếng anh lớp 3 trang 10 năm 2024

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 trang 10 Reading sách Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 3 Global success.

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 trang 10 Reading - Kết nối tri thức

1 (trang 10 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3): Read and match (Đọc và nối)

Giải bài tập tiếng anh lớp 3 trang 10 năm 2024

Đáp án:

Hướng dẫn dịch:

1. Xin chào. Tên tớ là Lucy.

2. Tớ chín tuổi.

3. Xin chào. Tên tớ là Linh.

2 (trang 10 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3): Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Giải bài tập tiếng anh lớp 3 trang 10 năm 2024

Đáp án:

1. My

2. name’s

3. How

4. are

5. seven

Hướng dẫn dịch:

Minh: Chào bạn. Tên tớ là Minh.

Nga: Chào Minh. Tớ tên Nga. Bạn bao nhiêu tuổi?

Minh: Tớ tám tuổi. Bạn bao nhiêu tuổi?

Nga: Tớ bảy tuổi.

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 sách Kết nối tri thức hay khác:

  1. Phonics and Vocabulary (trang 8 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Complete and say (Hoàn thành và nói)... 2. Do the puzzle (Làm câu đố)...
  1. Sentence patterns (trang 9 SBT Tiếng Anh lớp 3): 1. Read and match (Đọc và nối)...2. Read and match (Đọc và nối)...
  1. Speaking (trang 10 SBT Tiếng Anh lớp 3): Ask and answer (Hỏi và trả lời)...
  1. Writing (trang 11 SBT Tiếng Anh lớp 3):1. Look and write (Nhìn và viết)...2. Write about you (Viết về bạn)...

Nhìn vào tấm hình nào. Đây là anh trai tôi. Anh ấy 17 tuổi. Đây là chị gái tôi. Chị ấy 20 tuổi. Và đây là tôi. Tôi 8 tuổi.

Câu 5

5. Let’s write.

(Hãy viết.)

My name is ________. I am ________ years old.

My brother/sister is _______.

He/She is _______ years old.

Lời giải chi tiết:

My name is Lan. I’m eight years old. (Tôi tên là Lan. Tôi 8 tuổi.)

My sister is Linh. (Chị gái tôi là Linh.)

She’s fifteen years old. (Chị ấy 15 tuổi.)

Câu 6

6. Project.

(Dự án.)

My family photo (Bức ảnh gia đình tôi)

Phương pháp giải:

Nói cho các bạn trong lớp nghe về tấm hình gia đình của bạn.

Lời giải chi tiết:

Look at my family photo. These are my parents. This is my brother. He’s ten years old. This is my younger sister. She’s four years old.

Tạm dịch:

Nhìn vào tấm hình gia đình của tôi nào. Đây là bố mẹ của tôi. Đây là anh trai tôi. Anh ấy 10 tuổi. Đây là em gái của tôi. Em ấy 4 tuổi.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Lesson 3. (Bài học 3)

Bài 1

Bài 1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

b bye Bye,Nam. (Tạm biệt Nam.)

h hello Hello Nam. (Xin chào Nam.)

Bài 2

Bài 2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

1. Bye, Nam.

2. Hello, Mai.

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Bye, Nam.

(Tạm biệt, Nam.)

2. Hello, Mai

(Xin chào, Mai.)

Bài 3

Bài 3. Let's chant.

(Chúng ta cùng hát đồng dao).

Hello

Hello, I'm Mai

Hi, Mai

I'm Nam

Nice to meet you

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Xin chào.

Xin chào, mình là Mai.

Chào, Mai.

Mình là Nam.

Rất vui được gặp bạn.

Bài 4

Bài 4. Read and match.

(Đọc và nối).

Giải bài tập tiếng anh lớp 3 trang 10 năm 2024

Lời giải chi tiết:

1d 2a 3b 4c

1 - d Hello. I'm Miss Hien.

Hello, Miss Hien. Nice to meet you.

2 - a Hi. I'm Nam.

Hello, Nam. I'm Mai.

3- b Bye, Mai.

Bye, Nam.

4 - c How are you?

I'm fine, thanks.

Bài 5

Bài 5. Read and write.

(Đọc và viết).

Lời giải chi tiết:

1. Hello/Hi. I'm Mai.

2. Hi, Mai. I’m Nam.

3. Nice to meet you, Miss Hien.

4. How are you?

5. Fine/I’m fine, thanks.

Tạm dịch:

1. Xin chào. Mình là Mai.

2. Chào, Mai. Mình là Nam.

3. Rất vui được gặp cô, cô Hiền.

4. Bạn khỏe không?

5. Mình khỏe, cảm ơn.

Bài 6

Bài 6. Project.

(Dự án).

Làm thẻ tên cho em và bạn học. Giới thiệu chúng cho cả lớp. Mỗi thẻ tên gồm các phần sau:

School: (Tên trường)

Class: (Tên lớp)

Name: (Tên của bạn)

Lời giải chi tiết:

School: Kim Dong

Class: 3A

Name: Phuong Trinh

Tạm dịch:

Trường học: Kim Đồng

Lớp: 3A

Tên: Phương Trinh

Loigiaihay.com