Giấy bảo hành tiếng anh là gì năm 2024
Hôm nay mình sẽ giới thiệu cho các bạn về “ bảo hành “ trong tiếng anh và các cụm từ liên quan đến nó nhé !!! 1. Tổng hợp từ vựng về “ Bảo hành”Bảo hành trong tiếng anh là : guarantee (hình ảnh bảo hành) guarantee được phiên âm trong tiếng anh là /ˌɡerənˈtē/ Các bạn có thể tham khảo qua các video hướng dẫn cách đọc để có thể phát âm đúng nhất nhé ! Warranty cam kết bằng văn bản từ công ty về việc sửa chữa hoặc thay thế một sản phẩm phát sinh lỗi trong một khoảng thời gian cụ thể. Guarantee lời hứa rằng điều gì đó sẽ được thực hiện hoặc sẽ xảy ra, đặc biệt là lời hứa bằng văn bản của một công ty về việc sửa chữa hoặc thay đổi một sản phẩm bị lỗi trong một khoảng thời gian cụ thể warranty certificate Giấy bảo hành Assure Cam đoan Customer Khách hàng employee Nhân viên Cover Bao gồm Expiration sự hết hạn, kết thúc ( bảo hành) expiration date ngày hết hiệu lực extend the expiration date of payment gia hạn thanh toán expiration of contract hết hạn hợp đồng Require Đòi hỏi, yêu cầu Promise Cam đoan. hứa hẹn Characteristic Đặc điểm, đặc trưng frequently /ˈfriːkwəntli/ (adv) = occurring commonly, widespread thường xuyên, đều đặn reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n)= the overall quality of tiếng tăm, danh tiếng, uy tín best guarantee bảo hành tốt nhất Maintenance Bảo hành, bảo trì Construction Warranty Bảo hành công trình xây dựng warranty service Dịch vụ bảo hành guarantee period Thời hạn bảo hành express warranty Bảo hành nhanh full warranty Bảo hành đầy đủ limited warranty Bảo hành có giới hạn implied warranty Bảo hành ngụ ý Warranty of merchantability Bảo hành khả năng bán hàng warranty of fitness for a particular purpose Bảo hành sức khỏe cho 1 mục đích cụ thể warranty of title Bảo hành quyền sở hữu give a warranty to Bảo hành Warranty for Life Bảo hành trọn đời (hình ảnh bảo hành) 2. Ví dụ
(hình ảnh bảo hành)
|