Have been kind of mean to someone nghĩa là gì năm 2024
Show
It means you have offended someone a little bit by saying something that they think is rudeHừm... (1) Hữu ích (4) Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
It means you have offended someone a little bit by saying something that they think is rudeXin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
You've acted or said something in an offensive, mean or provocative manner upon someone.Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác. [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Fond là từ vựng thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh và cụm từ thông dụng nhất chính là “Be fond of”. Tuy nhiên, không nhiều người học tiếng Anh có thể nắm rõ được tất cả các định nghĩa mà Fond biểu thị cũng như còn bối rối với câu hỏi Fond đi với giới từ gì. Bài viết làm rõ các định nghĩa của fond, giới từ theo sau và các từ đồng nghĩa của Fond. Key takeaways Định nghĩa Đồng nghĩa Fond Yêu thích, sở thích Loving, liking, taste Trìu mến, xúc động Affectionate Hy vọng khó trở thành sự thật Unrealistic, vain
Fond khi là tính từ có thể mang các nghĩa dưới đây:
Định nghĩa trong từ điển Oxford: having warm or loving feelings for somebody, especially somebody you have known for a long time Ví dụ: I am fond of puppies because they are very adorable. Dịch nghĩa: Tôi thích cún con bởi vì chúng rất dễ thương.
Định nghĩa trong từ điển Oxford: finding something pleasant, especially something you have liked or enjoyed for a long time Ví dụ: My best friends are fond of watching Korean dramas. Dịch nghĩa: Bạn thân của tôi có sở thích xem phim Hàn Quốc.
Định nghĩa trong từ điển Oxford: liking to do something that other people find annoying or unpleasant, and doing it often Định nghĩa này không quá thông dụng trong đời sống hằng ngày. Hầu hết khi nói Fond of doing something, người nói và người nghe thường nghiêng về biểu thị ý thích tích cực như định nghĩa 1.2. Tuy nhiên 2 mặt nghĩa này có thể phân biệt được dựa trên bối cảnh cuộc nói chuyện và thái độ của người nói. Ví dụ: Annie is very fond of telling others what to do Dịch nghĩa: Annie rất hay thích chỉ bảo người khác phải làm gì.
Định nghĩa trong từ điển Oxford: kind and loving Chỉ khi từ đứng sau là một danh từ thì Fond mới được hiểu theo nghĩa này. Ví dụ: I and my sisters have fond memories of our family gathering when we were children. Dịch nghĩa: Tôi và chị tôi có những kỉ niệm rất xúc động về những buổi tụ họp gia đình lúc chúng tôi còn bé.
Định nghĩa trong từ điển Oxford: a hope about something that is not likely to happen Khi đứng trước các danh từ như “hope, wish, belief”, fond có nghĩa là niềm tin, niềm hy vọng không có khả năng xảy ra. Ví dụ: I waited in the fond hope that he would change his mind and accept my offer Dịch nghĩa: Tôi chờ đợi với niềm hy vọng rằng anh ấy sẽ thay đổi ý định và đồng ý với lời đề nghị của tôi. Fond đi với giới từ gì?Theo sau tính từ fond sẽ là giới từ of, nghĩa là yêu thích, sở thích dành cho một người, vật hoặc sự việc nào đó. Fond of Danh từ fondness có nghĩa là sự yêu thích dành cho một người, sự vật, sự việc nào đó sẽ đi với giới từ for. Fondness for Các từ đồng nghĩa với FondDựa trên nghĩa mà Fond biểu thị theo từng ngữ cảnh, từ đồng nghĩa của Fond cũng được phân loại tương tự:
Từ đồng nghĩa với Fond ofCụm từ Be fond of thường được dùng để diễn tả sự yêu thích cho người/ sự vật/ sự việc và được ứng dụng trong IELTS Speaking hoặc trong giao tiếp hằng ngày. Một số cấu trúc khác biểu thị cùng ý nghĩa bao gồm:
Ví dụ: At first, I just choose this major randomly, but fortunately I have become keen on it. (Lúc đầu, tôi chỉ chọn ngành này một cách ngẫu nhiên, nhưng may mắn là tôi đã dần cảm thấy hứng thú với nó.)
Ví dụ: Classical music, which is believed to have a positive impact on babies’ brains, is his cup of tea. (Nhạc cổ điển là thể loại nhạc yêu thích của tôi và nhiều người tin rằng nó có tác động tích cực đến não bộ của trẻ em.)
Ví dụ: Many people are into travelling because it is a chance to go to new places and try new things. (Rất nhiều người có sở thích đi du lịch vì nó là cơ hội để đi và thử những điều mới mẻ.) Bài tậpExercise 1: Which meaning does Fond indicate: 1. I have many fond memories of my time at university.
2. She waved a fond farewell to her sister.
3. Amelia’s fond ambition was to be a singer.
4. We had grown fond of the cozy vibe that this house brought about and didn't want to leave.
Exercise 2: Fill in the blank: 1. I have become fond of ……… after years following his account.
2. Are you fond of ……… to Blackpink album?
3. I've always had a fondness …….jewels.
Đáp án:Exercise 1: 1. B 2. B 3.C 4. A Exercise 2: 1. B 2. A 3.C Tham khảo thêm:
Tổng kếtBài viết trên đã giới thiệu những định nghĩa, cấu trúc Fond of và giải đáp câu hỏi Fond đi với giới từ gì. Tác giả hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho người học trong việc hiểu và nắm rõ cách sử dụng Fond cũng như cấu trúc Fond of. Tài liệu tham khảo
“Fond.” FOND | Định Nghĩa Trong Từ Điển Tiếng Anh Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/fond. |