Hơi phêu là gì
Show
Bản dịch của "fail" trong Việt là gì?chevron_left chevron_right Bản dịchfail (từ khác: miss) lỡ {động} Ví dụ về đơn ngữEnglish Cách sử dụng "fail" trong một câuHe had been in failing health for a number of years. In 1860 the railway bridge failed as a goods train passed over it, fortunately without casualties. In this gallant attempt, he was unhorsed and made prisoner, and failed to rally his troops. The club's league form also failed to improve. However, at the following elections in 2005, the party failed to win any seats. cách phát âm
Hơn
Đăng nhập xã hộiPhép tịnh tiến đỉnh bị hỏng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: broken, break down, corrupted . Bản dịch theo ngữ cảnh của bị hỏng có ít nhất 1.284 câu được dịch.
Bản dịch ít thường xuyên hơncrash · fail Cụm từ tương tựĐộng cơ số hai ơ đuôi máy bay bị hỏng. Món đồ chơi dây cót bị hỏng! Năm 1696, Quỳnh thi đỗ Giải nguyên, nhưng đi thi Hội nhiều lần bị hỏng.
In 1696, he passed the Nguyên examination, but failed many times in Hội examination. Lái xe Park nói phanh tự dưng bị hỏng. Mr. Park said the brakes suddenly didn't work. Chứng nhận SSL ngang hàng có vẻ bị hỏng The peer SSL certificate chain appears to be corrupt Tháng 2 năm 1983, Andropov bị hỏng thận hoàn toàn. In February 1983, Andropov suffered total renal failure. Hệ miễn dịch của thằng cu bị hỏng từ trứng nước. Our kid's immune system has a factory defect. Có thứ gì đó bị hỏng, nhưng chỉ vài ngày thôi Some things are broken, but only for a few days. Camera của chúng tôi đã bị hỏng trong vụ nổ thứ 2. Our camera was damaged in the second explosion. Kinh Thánh nói: “Thiếu bàn luận các chương trình thường bị hỏng” (Châm-ngôn 15:22, Đặng Ngọc Báu). (Proverbs 15:22) Confidential talk eventually helped Andrew and Riley to trust each other. Hệ thống tự hủy bị hỏng. Auto-destruct is offline. "... " o-line " của bọn anh bị hỏng. Tôi đoán cái pin phải bị hỏng. I guess the battery must be dead. Anh có biết là cỗ xe ngựa chở anh đến đây bị hỏng mất một bánh? Are you aware that the hackney carriage by which you arrived had a damaged wheel? Rượu bị hỏng này khi uống có thể dẫn đến co giật , ói và tử vong . The tainted liquor can lead to fits , vomiting and death . Chẳng bao lâu, như chuyện thường xảy ra, xe tải bị hỏng, và chúng tôi đi bộ tiếp. As so often happens, the vehicle soon broke down, and we continued on foot. Đó là những gì chúng ta làm với một ô cửa bị hỏng. Because that's what you do with a cracked pane. Dĩ nhiên, nó là của người khác chỉ khi nó bị hỏng. And of course, it's your stuff if it's broken. Tôi phải làm gì nếu kén ngủ đông của tôi bị hỏng? What do I do if my hibernation pod malfunctions? Chúng ta cũng bị hỏng mất vài bộ cảm biến máy tính nữa... We either damaged some of our computer sensors or... Cá dễ bị hỏng hơn thịt. Fish was more common than meat. Nếu mà có một quả bị hỏng, tôi sẽ cắt đi 2 $, và cứ thế mà tính. If one is rotten, I'll deduct two dollars, and so on. Và sau đó máy nước nóng của em bị hỏng. And then my water heater broke. |