Hướng dẫn php to usd - php sang usd

Chuyển đổi đô la Mỹ sang Philippines Peso

Hướng dẫn php to usd - php sang usd

đô la Mỹ

PHP

1 USD57.2447 PHP
5 USD286.223 PHP
10 USD572.447 PHP
25 USD1.431.12 PHP
50 USD2.862,23 PHP
100 USD5.724,47 PHP
500 USD28.622.3 PHP
1.000 USD57,244,7 PHP
5.000 USD286.223 PHP
10.000 USD572.447 PHP
50.000 USD2.862.230 PHP

1 peso Philippines cho số liệu thống kê đô la Mỹ

30 ngày trước90 ngày qua

Cao

Đây là những điểm cao nhất mà tỷ giá hối đoái đã ở trong khoảng thời gian 30 và 90 ngày qua.

0.017479 0.017890

Thấp

Đây là những điểm thấp nhất mà tỷ giá hối đoái đã ở trong khoảng thời gian 30 và 90 ngày qua.

0.016911 0.016891

Trung bình

Đây là tỷ giá hối đoái trung bình của hai loại tiền tệ này trong 30 và 90 ngày qua.

0.017140 0.017306

Biến động

Tỷ lệ này cho thấy tỷ giá hối đoái đã dao động bao nhiêu trong khoảng thời gian 30 và 90 ngày qua.

0,40%0,35%

Thông tin tiền tệ

PHP - Philippines Peso

Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái PESO phổ biến nhất của Philippines là tỷ giá PHP đến USD. Mã tiền tệ cho pesos Philippines là PHP. Biểu tượng tiền tệ là ₱.

Thêm thông tin peso Philippine

USD - Đô la Mỹ

Bảng xếp hạng tiền tệ của chúng tôi cho thấy tỷ giá hối đoái đô la phổ biến nhất của Mỹ là tỷ giá USD. Mã tiền tệ cho đô la Mỹ là USD. Biểu tượng tiền tệ là $.

Thêm thông tin đô la Mỹ

Các cặp tiền tệ phổ biến của Philippines Peso (PHP)

Các công cụ tiền tệ phổ biến nhất thế giới

XE chuyển tiền quốc tế

Gửi tiền trực tuyến nhanh, an toàn và dễ dàng. Theo dõi trực tiếp và thông báo + tùy chọn giao hàng và thanh toán linh hoạt.

Biểu đồ tiền tệ XE

Tạo một biểu đồ cho bất kỳ cặp tiền tệ nào trên thế giới để xem lịch sử tiền tệ của họ. Các biểu đồ tiền tệ này sử dụng tỷ lệ thị trường trung bình trực tiếp, dễ sử dụng và rất đáng tin cậy.

Cảnh báo tốc độ xe

Cần biết khi nào một loại tiền tệ đạt tỷ lệ cụ thể? Các cảnh báo tốc độ XE sẽ cho bạn biết khi nào tỷ lệ bạn cần được kích hoạt trên các cặp tiền tệ đã chọn của bạn.

API dữ liệu tiền tệ XE

Cung cấp năng lượng cho mức giá thương mại ở mức hơn 300 công ty trên toàn thế giới

Tìm hiểu thêm

Chuyển đổi PHP thành USD theo tỷ giá hối đoái thực

1,00000 PHP = 0,01748USD 0.01748USD

Tỷ giá hối đoái giữa thị trường lúc 14:49 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang làm việc trên nó. Đăng ký để được thông báo và chúng tôi sẽ cho bạn biết ngay khi có thể.

Biểu đồ chuyển đổi PHP sang USD

1 php = 0,01748 USD0.01748 USD

Chờ đợi với tỷ lệ tốt hơn?

Đặt cảnh báo ngay bây giờ và chúng tôi sẽ cho bạn biết khi nào nó tốt hơn. Và với các bản tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ những tin tức mới nhất.

Cẩn thận với tỷ giá hối đoái xấu. Các nhà cung cấp truyền thống và các nhà cung cấp truyền thống thường có thêm chi phí, họ chuyển cho bạn bằng cách đánh dấu tỷ giá hối đoái. Công nghệ thông minh của chúng tôi có nghĩa là chúng tôi hiệu quả hơn - điều đó có nghĩa là bạn có được tỷ lệ tuyệt vời. Mỗi lần.Banks and traditional providers often have extra costs, which they pass to you by marking up the exchange rate. Our smart tech means we’re more efficient – which means you get a great rate. Every time.

Cách chuyển đổi peso Philippines sang đô la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Đơn giản chỉ cần nhập vào hộp số bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn tiền tệ của bạn

    Nhấp vào các thả xuống để chọn các loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi giữa.

  • 3

    Đó là nó

    Bộ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ lệ hiện tại và cách thức thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

  • الإمار الع المح
  • Châu Úc
  • Brazil
  • Ъ
  • Thụy sĩ
  • Séc
  • Deutschland
  • España
  • Suomi
  • Pháp
  • Vương quốc Anh
  • Hy Lạp
  • Magyarország
  • Indonesia
  • Ấn Độ
  • nước Ý
  • Nhật Bản
  • Nam Triều Tiên
  • မလေးရှား
  • Nederland
  • Norge
  • Polska
  • România
  • Р р
  • Ruoŧŧa
  • ไทย
  • Türkiye
  • Hoa Kỳ
  • Việt Nam
  • 中国
  • 中國 香港 特別