Interval la gi

Với chuyên đề từ vựng của Studytienganh.vn đã mang lại cho các bạn vô số những từ mới trong tiếng Anh và để tiếp nối chuỗi từ mới đó, ở bài viết này chúng mình sẽ giới thiệu đến các bạn interval" trong tiếng anh có nghĩa là gì và các thông tin về từ mới đó, ví dụ liên quan đến nó .Có lẽ interval không còn là từ mới xa lạ gì với một số bạn đọc, vậy nhưng vẫn có một số bạn chưa biết interval có nghĩa là gì. Vậy muốn biết interval có nghĩa là gì thì hãy kéo xuống bên dưới đây để có thêm kiến thức về interval! Ngoài ra không chỉ có kiến thức về interval mà chúng mình còn mang lại cho các bạn những từ vựng liên quan đến nó nữa đấy nhé! Cùng kéo xuống để theo dõi bài viết nhé!

1. Interval có nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge định nghĩa interval là a period between two events or times.

Bạn đang xem: Interval là gì

Hiểu là: khoảng thời gian giữa hai sự kiện hoặc thời gian. Ở nghĩa này nó đồng nghĩa với một số từ sau: period, time, spell, term .

Ví dụ:

We see each other at regular intervals - usually about once a month.Chúng tôi gặp nhau đều đặn - thường là khoảng một tháng một lần.The ferry service has restarted after an interval of 12 years.Dịch vụ phà đã hoạt động trở lại sau 12 năm.There was a long interval of silence.Có một khoảng thời gian dài im lặng.Từ điển Cambridge còn định nghĩa interval:là the space between two points. Hiểu là: khoảng cách giữa hai điểm.

Ví dụ:

The plants should be spaced at six-inch intervals.Các cây nên trồng cách nhau 6 inch.Weve positioned guards around the embassy at intervals of 20 feet.Chúng tôi đã bố trí các lính canh xung quanh đại sứ quán trong khoảng cách 20 feet.Interval còn có nghĩa là: An interval during a film, concert, show, or game is a short break between two of the parts. Hiểu là: khoảng thời gian trong một bộ phim, buổi hòa nhạc, chương trình hoặc trò chơi là khoảng nghỉ ngắn giữa hai trong số các phần.

Ví dụ:


During the interval, wine was served.Trong khoảng thời gian, rượu vang đã được phục vụ.England were two goals behind at the interval.Đội Anh kém hai bàn trong khoảng thời gian đó.There will be two 20-minute intervals during the opera.Sẽ có hai khoảng thời gian 20 phút trong vở opera.He scored his first goal of the match three minutes after the interval.Anh ấy đã ghi bàn thắng đầu tiên của mình trong trận đấu ba phút sau khoảng thời gian nghỉ.Danh từ : Interval trong âm nhạc có nghĩa là: the amount by which one note is higher or lower than another.

Hiểu là: số phần mà một nốt nhạc cao hơn hoặc thấp hơn một nốt nhạc khác

Interval la gi

( Hình ảnh minh họa về ý nghĩa của interval )

Ví dụ:

an interval of a fifth (= between one note and another one four notes higher)khoảng một phần năm (= giữa một nốt nhạc và một nốt nhạc khác cao hơn bốn nốt nhạc)Interval còn được định nghĩa là: the set of all numbers between two the two particular numbers given.

Theo từ điển Collin định nghĩa là: the set containing all real numbers or points between two given numbers or points, called the endpoints. A closed interval includes the endpoints, but an open interval does not.


Interval la gi

( Hình ảnh minh họa về ý nghĩa của Interval )

2. Tìm hiểu thêm về Interval trong tiếng Anh nhé!

Interval là một danh từ, bởi vậy khi sử dụng nó các bạn hãy chú ý đến vị trí của nó trong câu. Danh từ thường đi sau động từ nên các bạn hãy chú ý đến vị trí của nó trong câu nhé!Phiên âm quốc tế của Interval được phiên âm theo chuẩn IPA là:

UK /ˈɪn.tə.vəl/ US /ˈɪn.t̬ɚ.vəl/

Đây là phiên âm theo phiên âm quốc tế của Interval trong tiếng Anh. Nhờ có phiên âm này, các bạn có thể sử dụng nó một cách đúng nhất trong tiếng Anh. Interval là từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất nên do đó các bạn hãy chú ý khi phát âm hãy nhấn mạnh vào âm tiết thứ nhất nhé! Bên cạnh đó hãy sử dụng những trang từ điển uy tín để có những kiến thức thú vị trong tiếng Anh nhé!


3. Một số cụm từ đi kèm với Interval trong tiếng Anh.

at intervals: lặp lại sau một khoảng thời gian cụ thể hoặc một khoảng cách cụ thể

Ví dụ:

In the event of fire, the alarm will sound at 15-second intervals/at intervals of 15 seconds.Trong trường hợp hỏa hoạn, chuông báo động sẽ phát ra theo chu kỳ 15 giây / khoảng thời gian là 15 giây.

Interval la gi

( Hình ảnh minh họa về các cụm từ liên quan đến Interval trong tiếng Anh)

average interval: khoảng thời gian trung bình:brief interval: khoảng thời gian ngắndecent interval: khoảng thời gian khádelay interval: thơi gian bị tri hoãnfive-year interval: khoảng thời gian năm nămfixed interval: khoảng thời gian cố địnhfrequent intervals: khoảng thời gian thường xuyênirregular intervals: khoảng thời gian không đềulong interval: khoảng thời gian dàisampling interval: khoảng thời gian lấy mẫu

Trên đây là những kiến thức về Interval là gì? Chúc các bạn có một buổi học hiệu quả và hữu ích cùng Studytienganh.vn nhé!

Interval la gi

Reply

Interval la gi

3

Interval la gi

0

Interval la gi

Chia sẻ

Interval la gi

xe 100cc chạy tối đa bao nhiêu km/h

TTO - Thông tin xe gắn máy chỉ được chạy tối đa 40km/h đang gây ra nhiều tranh luận trái chiều. Nhiều người cho rằng đây là quy định gây cười vô lý, ...

Nhân viên kiểm hàng tiếng Anh là gì

Tally Clerk là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Tally Clerk / Nhân Viên Kiểm Hàng trong Kinh tế .Thông tin ...

Quả nho đọc tiếng anh là gì

Quả Nho là một loại quả phổ biến ở cả Việt Nam và các nước phương Tây, tuy vậy vẫn sẽ có những người nhầm lẫn hoặc không có hiểu biết chính xác ...

Màu da người tiếng Anh là gì

ĐỂ NÂNG CAO TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MẤT GỐC VỚI LỘ TRÌNH BÀI BẢN NHẤT HÃY ĐĂNG KÝ NGAY KHOÁ HỌC NÀY TẠI LANGMASTER22 từ vựng về màu sắc trong khi ...

Hoàng hôn Tiếng Anh là gì

hoàng hôn trong Tiếng Anh là gì?hoàng hôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hoàng hôn sang Tiếng Anh.Từ điển Việt Anhhoàng ...

Ink tiếng việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: ink English Vietnamese ink * danh từ - mực (để viết, in) - nước mực (của ...

100g cá chỉ vàng bao nhiêu con

Cá chỉ vàng là loài cá mang lại giá trị cao cả về mặt dinh dưỡng và kinh tế. Bởi vậy, loài cá này rất quen thuộc trong bữa ăn của mỗi gia đình Việt Nam. ...

1 quả trứng vịt lộn nặng bao nhiêu gam

1 quả trứng bao nhiêu calo? chắc chắn là câu hỏi của những bạn đang đi tìm cho mình cách ăn trứng giảm cân nhưng lại lo sợ không biết trong các loại trứng ...

Playground nghĩa tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổiplaygroundCách phát âmSửa đổiIPA: /.ˌɡrɑʊnd/Hoa Kỳ<.ˌɡrɑʊnd> Danh từSửa đổiplayground /.ˌɡrɑʊnd/Sân chơi, sân thể thao (trường ...

Doanh số mua vào là gì

Theo quy định tại Điều 10 Nghị định 116/2005/NĐ-CP Hướng dẫn Luật Cạnh tranh thì doanh thu, doanh số mua vào để xác định thị phần của nhóm doanh nghiệp ...

1 đổi 1 tiếng Anh là gì

Hôm nay mình sẽ giới thiệu cho các bạn về bảo hành trong tiếng anh và các cụm từ liên quan đến nó nhé !!!1. Tổng hợp từ vựng về Bảo hànhBảo hành ...

Trường học trong tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về trường họcHọc từ vựng tiếng Anh theo chủ đềlàbí quyếtgiúp bạnthuận lợinắm vữngtừ vựng 1 cách hệ thống, khoa học và logic ...

Iconic là gì trong Kpop

NHẬT KÝTâm sự19 thuật ngữ tiếng Anh mà fan Kpop phải biếtBên cạnh những thuật ngữ riêng bằng tiếng Hàn còn có những thuật ngữ tiếng Anh chỉ dành cho Kpop ...

Clown là gì

Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiIPA: /ˈklɑʊn/Danh từSửa đổiclown /ˈklɑʊn/Anh hề, vai hề.Người quê mùa.Người thô lỗ; người mất dạy.Nội động ...

Kỷ niệm 1 năm ngày cưới tiếng Anh là gì

Ngày kỷ niệm tiếng Anh là gì?Ngày kỷ niệm chính là dịp đáng nhớ về các sự kiện quan trọng trong cuộc đời của mỗi con người chúng ta như ngày cưới, ...

In the company of nghĩa là gì

Từ: company /kʌmpəni/danh từhội, công tya railway companycông ty đường sắtsự cùng đi; ...

mediator infp-t là gì

NHÓM TÍNH CÁCH CỦA BẠN LÀINFP - Người lý tưởng hóaCông việc phù hợp với INFPKinh doanh Xem công việc Nhà vănMarketing Xem công việc Nhạc sĩTrắc nghiệm tính ...

Boots Tiếng Việt là gì

Lucky Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiIPA: /ˈlə.ki/Hoa Kỳ<ˈlə.ki> Tính từSửa đổilucky /ˈlə.ki/Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc. you are a lucky ...

Chiến thắng bản thân tiếng Anh là gì

chiến thắng bản thân Dịch Sang Tiếng Anh Là+ to gain a victory over oneselfCụm Từ Liên Quan ://