Khen ảnh đẹp bằng tiếng Anh

Mẫu câu tiếng anh dùng khen ngợi ai đó - Những câu tiếng anh thường dùng để khen ngợi ai đó. Trong bài này bạn sẽ học cách đưa ra lời khe...

Mẫu câu tiếng anh dùng khen ngợi ai đó - Những câu tiếng anh thường dùng để khen ngợi ai đó. Trong bài này bạn sẽ học cách đưa ra lời khen ai đó hoặc các đồ vật, cảnh vật trong cuộc sống hằng ngày

Bạn có thể nói: "What a beautiful picture!" để khen bức tranh đẹp bằng tiếng anh. Nếu muốn khen cảnh đẹp bằng tiếng anh, bạn có thể dùng câu đơn giản như "such a beautiful view" hay "what a beautiful view!"

Có rất nhiều cách thể hiện lời khen trong tiếng anh, trong đó có 9 cấu trúc được sử dụng nhiều và thường gặp nhất sẽ được liệt kê dưới đây.

3 cấu trúc thường dùng nhất

1. Noun Phrase + is/look + [really] + Adjective
Ví dụ:
Your blouse is really beautiful.
This photo is beautiful!

2. I + [really] + like/love + Noun Phrase
Ví dụ:
I really like your dress.
I love your new apartment.

3. Pronoun + is + [a/an] + [really] + Adjective + Noun Phrase
Ví dụ:
That's a really nice rug.
That's a great looking car.

6 cấu trúc khác

1. You + Verb + [a/an] + [really] + Adjective + Noun Phrase!
Ví dụ:
You did a good job!

2. You + Verb + Noun Phrase + [really] + Adv
Ví dụ:
You sang that song really well!

3. You have + [a/an] + [really] + Adjective + Noun Phrase
Ví dụ:
You have a beautiful living room.

4. What + [a/an] + Adjective + Noun Phrase!
Ví dụ:
What a beautiful picture!
What a lovely baby you have!

5. Adjective + Noun Phrase!
Ví dụ:
Nice game!
Good shot!

6. Isn't + Noun Phrase + Adjective!
Ví dụ:
Isn't your ring beautiful!

Trên đây là 9 cấu trúc thường dùng nhất trong câu khen ngợi và tán dương bằng tiếng anh với độ phổ biến khi sử dụng giảm dần. Ngoài ra, HiEnglish TV đã tổng hợp sẵn 90 câu khen ngợi trong 7 tình huống khác nhau để bạn có thể vận dụng vào những thời điểm thích hợp.

Khen ngợi về thành tích

Good job!
Làm tốt lắm!

Well done!
Làm tốt lắm!

Fantastic!
Tuyệt diệu!

Perfect!
Hoàn hảo!

That's great!
Thật tuyệt!

Nice work!
Làm tốt lắm!

Excellent!
Xuất sắc!

That's really remarkable.
Điều đó thật sự đáng chú ý.

Good grades!
Điểm cao!

That looks awesome!
Điều đó trông thật tuyệt vời!

Khen ngợi vẻ bề ngoài

You look nice.
Em trông tuyệt quá.

You look amazing.
Em trông đẹp tuyệt. [Dùng cho dịp đặc biệt như đám cưới, dạ hội...]

What a lovely dress!
Cái váy mới dễ thương làm sao!

I like your coat. Where did you get it?
Tôi thích cái áo khoác của bạn. Bạn lấy nó ở đâu vậy?

I love your high heels
Tôi thích đôi giày cao gót của bạn lắm.

May I be so bold as to compliment your outfit?
Tôi có hơi táo bạo nếu tôi khen trang phục của cô không?

You're looking handsome today.
Hôm nay, trông cậu rất đẹp trai.

That color looks great on you.
Màu này nhìn hợp với chị lắm.

You look great on red.
Chị rất hợp với màu đỏ.

I like your new ear-rings.
Tôi thích đôi bông tai mới của cậu.

Khen ngợi tài nấu nướng

This soup is delicious.
Món canh này ngon thật.

Very tasty cake!
Bánh rất ngon!

You're a fantastic cook.
Anh là một đầu bếp tuyệt vời.

You're got to give me the recipe for this noodle soup.
Cô nhớ là phải đưa cho tôi công thức nấu món mì này đó nhé.

The cherry pie is out of this world.
Món bánh cherry không chê vào đâu được.

That was delicious. My compliments to the chef!
Các món ăn rất ngon. Gửi lời khen của tôi đến đầu bếp!

You can really cook.
Cậu biết cách nấu nướng thật.

This is best sandwich I ever had.
Đây là món bánh mì sandwich ngon nhất mà tôi từng ăn.

Cách khen nhà cửa

What a lovely apartment!
Căn hộ mới dễ thương làm sao!

You have a superb house.
Cậu có một căn nhà tuyệt vời.

Where did you get that beautiful table?
Cậu kiếm đâu ra cái bàn đẹp vậy?

I love the decoration. Did you do it yourself?
Tôi thích cách trang trí này. Cậu tự làm à?

I like the colour of these walls. Good choice!
Tôi thích màu của những bức tường này. Chọn hay lắm!

Cách khen con nít, trẻ nhỏ

What an adorable face!
Ôi khuôn mặt mới đáng yêu làm sao!

She's so cute!
Cô bé thật dễ thương!

Your kids are very well-behaved.
Mấy đứa trẻ của cô cư xử rất đúng mực.

Your son/ daughter is a so smart cookies.
Con trai/ con gái của chị thật lanh lợi.

Your children are a lot of fun.
Mấy đứa nhỏ của cậu vui vẻ thật.

Khen ngợi phần thể hiện của một ai đó

Well done. I like your presentation.
Làm tốt lắm. Tôi rất thích bài thuyết trình của cậu.

You did a great job. I can't imagine how much you tried.
Cậu làm tốt lắm. Tôi không thể tưởng tượng cậu đã cố gắng nhiều đến thế nào.

What a great performance!
Phần trình diễn thật tuyệt vời!

I must say you really know how to make people laugh.
Tôi phải nói cậu thực sự biết cách làm mọi người cười.

What an excellent you are. Your presentation was so good. I proud of you.
Anh thật xuất sắc. Bài thuyết trình của anh rất tốt. Tôi tự hào về anh.

You're great at speaking in the public.
Cậu quả là nhà thuyết trình trước công chúng tuyệt vời.

Khen đồ vật, phong cảnh

Nice photo!
Bức ảnh đẹp! [Không nên dùng nice camera, great camera hay câu khen cái máy chụp hình nhé]

Good shot!
Chụp [ảnh] đẹp lắm!

Incredibly Stunning!
Cực kỳ tuyệt vời!

The scenery is exceptional.
Phong cảnh thật là kỳ vĩ.

The views are beautiful!
Phong cảnh đẹp lắm!

Where did you get that lovely chair?
Cậu kiếm đâu ra cái ghế đẹp thế?

Your new car looks so fantastic!
Xe mới của bạn trông tuyệt quá!

That's a beautiful watch!
Đó là một cái đồng hồ đẹp!

Video học những câu tiếng anh bày tỏ sự khen ngợi


Chủ Đề