Kí hiệu ry-pwr trong điều hòa là gì năm 2024
Để thao tác sử dụng điều hòa Mitsubishi một cách thuần thục, bạn cần hiểu rõ các ký hiệu cũng như cách sử remote cơ bản của máy. Cùng Siêu Thị Điện Máy – Nội Thất Chợ Lớn khám phá các ký hiệu và cách sử dụng một vài chế độ tiện ích trên điều hòa Mitsubishi. Show
1. Các ký hiệu trên điều khiển máy lạnh MitsubishiON/OFF: Bật/tắt điều hòa. TOO WARM ▼/ TOO COOL ▲: Điều chỉnh nhiệt độ. ECONO COOL: Chế độ tiết kiệm điện. POWER FUL: Bật chế độ làm lạnh nhanh. MODE: Chọn chế độ làm lạnh. FAN: Điều chỉnh tốc độ quạt. VANE: Điều chỉnh hướng gió. STOP: Hẹn giờ tắt máy. START: Hẹn giờ mở máy. TIME ▶/◀: Điều chỉnh giờ hẹn tăng/giảm. Chỉ với một vài bước đơn giản, bạn có thể sử dụng điều hòa Mitsubishi dễ dàng. 2. Cách sử dụng các chế độ cơ bản2.1. Bật/tắt máy và điều chỉnh nhiệt độĐể bật điều hòa bạn chỉ cần nhấn nút ON/OFF trên điều khiển và nhấn thêm 1 lần nữa để tắt máy. Để tăng/giảm nhiệt độ cho điều hòa, bạn chỉ cần nhấn nút: - TOO WARM ▼ để giảm nhiệt độ. - TOO COOL ▲ để tăng nhiệt độ. Bật/tắt và điều chỉnh nhiệt độ. 2.2. Chọn chế độ làm mátNhấn nút MODE để lựa chọn chế độ hoạt động bao gồm: - Chế độ IFEEL: Tự độ chọn chế độ thích hợp theo nhiệt độ phòng. Trên 25 độ, tự chọn chế độ COOL. - Chế độ COOL: Tận hưởng luồng không khí mát lạnh với nhiệt độ lựa chọn. - Chệ độ DRY: Hút ẩm đem lại sự thoải mái, chỉ dùng khi độ ẩm cao. - Chế độ FAN: Lưu thông không khí trong phòng nhưng không thổi ra hơi lạnh. Chọn chế độ làm mát IFEEL, COOL, DRY, FAN. 2.3. Chế độ tiết kiệm điệnNhấn nút ECONO COOL để bật chế độ tiết kiệm điện. Nhấn lại 1 lần nữa để tắt. Đảm bảo sự thoải mái nhờ hơi lạnh trải đều khắp phòng ngay cả khi nhiệt độ cao hơn 2 độ C so với cài đặt thông thường. Tiết kiệm đến 20% điện năng. Chế độ tiết kiệm điện. 2.4. Chế độ làm lạnh nhanhBạn chỉ cần bấm nút POWERFUL COOL, chế độ làm lạnh nhanh được kích hoạt. Tiếp tục bấm thêm 1 lần nữa để tắt. Với chế độ này, làm lạnh phòng trong vòng chưa đến 15 phút, sau đó tự động trở về chế độ cài đặt ban đầu. Chế độ làm lạnh nhanh. 2.5. Điều chỉnh tốc độ quạtNhấn vào nút FAN để thay đổi tốc độ gió, mỗi lần nhấn tốc sẽ tăng dần từ Tự động -> Thấp -> Trung bình -> Cao -> Cực cao. Điều chỉnh tốc độ quạt. 2.6. Điều chỉnh hướng gióCác bạn hãy nhấn nút VANE liên tục cho đến khi chọn được hướng gió mong muốn. Điều chỉnh hướng gió. 2.7. Hẹn giờ bật/tắt máy- Bạn nhấn nút STOP để hẹn giờ tắt máy. Để hủy chế độ hủy chế độ hẹn giờ, nhấn nút STOP lại một lần nữa. - Bạn nhấn nút START để hẹn giờ bật máy trở lại. - Để tăng/giảm thời gian hẹn giờ, bạn nhấn nút TIME ▶/◀. Hẹn giờ bật/tắt máy. Hy vọng qua bài viết trên, bạn nắm bắt được các ký hiệu trên remote và cách sử dụng điều hòa Mitsubishi một cách nhanh chóng. Ngoài điều hòa, Mitsubishi còn có các sản phẩm tủ lạnh cao cấp với những công nghệ hiện đại tham khảo ngay tại đây. ngoài những biểu tượng cơ bản trên các loại điều khiển thì không ít những ký hiệu lạ mà người dùng thường không biết ý nghĩa cũng như chức năng của chúng. Trong bài viết dưới đây, Điện Máy Thành An sẽ giúp bạn tìm hiểu tất tần các ký hiệu thông dụng hiện nay. Contents 1. Ký hiệu dạng chữNhững ký hiệu có dạng chữ bao gồm:
2. Ký hiệu dạng biểu tượngAUTO Mode – Biểu tượng 3 mũi tên xoay vòngVới chế độ tự động (Auto), thông số không hiện trên màn hình. Chức năng này thực hiện trách nhiệm tự động điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm,… phù hợp với nhiệt độ môi trường xung quanh, để giúp người dùng cảm thấy thoải mái, dễ chịu nhất. COOL Mode – Biểu tượng hình bông tuyếtTheo Christy Cooling, đây là một trong những biểu tượng mới xuất hiện ở hầu hết các dòng sản phẩm cao cấp. Khi chọn chế độ Cool, sẽ cho bầu không khí mát lạnh tức thì. các chế độ Auto, Dry, Cool, Heat công dụng và chức năng của từng ký hiệuDRY Mode – Biểu tượng hình giọt nướcChế độ làm khô Dry (hay chế độ khử ẩm) được ký hiệu bằng hình giọt nước. Chế độ khô có chức năng làm giảm độ ẩm trong không khí, giúp không khí trong lành và dễ chịu. Thông thường, được sử dụng vào thời điểm có độ ẩm trong không khí cao. Chế độ Heat là gì và công dụng trên remoteHEAT Mode – Biểu tượng hình mặt trờiĐây là chế độ sưởi ấm, có biểu tượng hình mặt trời. Chế độ nhiệt hoạt động bằng cách thổi không khí ấm vào phòng cho đến khi đạt được nhiệt độ mong muốn. Chế độ HEAT thường chỉ có ở máy 2 chiều và được sử dụng vào mùa đông. Quiet Mode: Chế độ im lặngChế độ im lặng (Quiet Mode) được biểu thị bằng dấu hiệu im lặng của con người. Sử dụng chế độ này sẽ đảm bảo máy hoạt động trong trạng thái yên tĩnh nhất, giúp mang lại một giấc ngủ ngon hơn. Nút quiet của điều khiển giúp máy hoạt động yên tĩnhTurbo Cooling: Chế độ làm lạnh nhanhChế độ này thường có biểu tượng hình người hoặc biểu tượng sấm sét. Hệ thống làm mát Turbo cho phép chạy ở công suất tối đa để cung cấp khả năng làm mát mạnh mẽ trong khoảng thời gian từ 15 đến 30 phút. Nút Turbo Cooling Giúp Máy Làm Lạnh Nhanh Và SâuNút Dấu Cộng và TrừĐây là hai nút phổ biến nhất ở mọi điều khiển. Hai nút này thường được đặt cạnh nhau, có chức năng điều chỉnh nhiệt độ. Nếu muốn tăng nhiệt độ trong phòng, bạn chỉ cần nhấn nút dấu cộng. Để hạ nhiệt, bấm nút trừ để căn phòng mát hơn. Nút điều chỉnh tăng – giảm nhiệt độ.Xem thêm: Nguyên nhân ? Cách khắc phục đơn giản tại nhà Ký hiệu cây thôngBiểu tượng remote máy lạnh hình cây thông hay Health có chức năng kích hoạt chế độ máy ion không khí. Để làm sạch bụi bẩn có trong không gian một cách nhanh chóng nhất. Ký hiệu cây thông và ngôi nhà và công dụng của từng chế độKhông những thế, ở những máy đời mới hiện nay, chức năng này còn có thể lọc sạch được vi khuẩn, thậm chí là vi rút, sau đó giữ chúng trong màng lọc, giúp ngôi nhà của bạn luôn được trong lành, bảo vệ sức khỏe các thành viên hiệu quả. Ký hiệu ngôi nhàĐi kèm với Health, thường được tích hợp chung một nút bấm là ký hiệu ngôi nhà Scavenging (thu rác). Chức năng này có công dụng khử mùi hôi trong không khí nhờ vào việc đổi dần không khí từ bên ngoài vào bên trong. Đối với những không gian có độ ẩm thấp, nhiệt độ bên ngoài thấp hơn nhiệt độ bên trong phòng thì Scavenging còn giúp hạ nhiệt độ bên trong phòng nhanh chóng. Ký hiệu cánh quạt thứ haiKý hiệu cánh quạt thứ hai xuất hiện để thông báo rằng bạn đang ở chế độ X-fan. Chế độ này có công dụng lớn nhất đó là làm khô hệ thống, bởi trong lúc vận hành, thường sinh ra hơi nước để làm mát và làm ẩm cho không khí. Ký hiệu quạt gió thứ 2 trên các màn hìnhĐặc biệt, khi bạn kích hoạt chế độ này, thì quạt vẫn sẽ tự động chạy thêm 10 phút nữa ngay sau khi bạn tắt máy, điều này để giúp gia tăng tuổi thọ sử dụng. Ký hiệu vòi nướcThông thường, ký hiệu vòi nước sẽ không xuất hiện như các ký hiệu trên remote thông thường khác. Tuy nhiên, nếu bạn nhìn thấy biểu tượng này thì chứng tỏ máy của bạn đã hoạt động quá lâu và cần phải được vệ sinh định kỳ. Thông thường, máy sẽ báo cho bạn biết chính xác là sau 200 giờ hoạt động). Trên remote xuất hiện hình ký hiệu hình giọt nướcTheo kinh nghiệm của Oasis chia sẻ: Việc hiểu rõ về các ký hiệu riêng biệt là rất quan trọng, giúp tối đa hóa được các tính năng – chế độ – chức năng trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, khi sử dụng nó đúng cũng giúp nâng cao hiệu suất và tuổi thọ, tiết kiệm được chi phí bảo trì và sửa chữa về lâu dài. Tất nhiên là trên mỗi loại máy đều sẽ có những ký hiệu khác nhau, thế nhưng nhìn chung thì chúng cũng sẽ có nhiều nét tương đồng và có thể áp dụng dòng máy như Toshiba, Panasonic, Mitsubishi, Gree, LG. Hy vọng sau bài viết của Điện Máy Thành An, bạn đã biết hết tất cả ký hiệu điều khiển điều hòa cũng như ý nghĩa của chúng, từ đó làm cơ sở để có thể sử dụng hiệu quả nhất. |