Kim tuyến trang trí nail tiếng anh là gì năm 2024

đang trở thành một phần quan trọng trong lĩnh vực làm đẹp, đặc biệt là trong thế giới thời trang hiện đại. Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, chúng ta cần tìm hiểu về từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nails.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành nails

Những từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực nails không chỉ là chìa khóa mở cánh cửa cho những người muốn hiểu rõ về nghệ thuật làm đẹp này mà còn là yếu tố quyết định sự thành công trong ngành công nghiệp nghệ thuật móng.

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail cơ bản

Sau đây là một số loại từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail cơ bản.

  • Nail Technician /neɪl tɛkˈnɪʃən/: Thợ làm móng chuyên nghiệp.
  • Cuticle /ˈkjuːtɪkl/: Lớp da non ở phần gần móng.
  • Nail Bed /neɪl bɛd/: Phần da dưới móng.
  • Acrylic Nails /əˈkrɪlɪk neɪlz/: Móng nhân tạo được làm từ chất liệu acrylic.
  • UV Lamp /ˌjuː ˈviː læmp/: Đèn UV.
  • French Manicure /frɛntʃ ˈmænɪkjʊr/: Quy trình làm đẹp móng với lớp sơn trắng ở đỉnh móng và màu tự nhiên ở phần còn lại.
  • Nail Art /neɪl ɑːt/: Nghệ thuật trang trí móng.
  • Cuticle Oil /ˈkjuːtɪkl ɔɪl/: Dầu dưỡng da non.
  • Base Coat /beɪs koʊt/: Lớp sơn cơ bản.
  • Manicure Set /ˈmænɪkjʊr sɛt/: Bộ dụng cụ làm đẹp móng.

Kim tuyến trang trí nail tiếng anh là gì năm 2024

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail cơ bản

Từ vựng tiếng Anh ngành nails về hình dạng móng

Phần lớn, người tiêu dùng thường mong muốn có các thiết kế móng độc đáo. Bao gồm những kiểu như hình tròn, dạng oval hay vuông… Điều này đặt ra yêu cầu cần phải hiểu rõ về các thuật ngữ mô tả hình dáng móng trong Tiếng Anh. Nhằm có khả năng tư vấn và thực hiện theo mong muốn của khách hàng một cách chính xác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh ngành nails để tham khảo.

  • Oval Shape /ˈoʊvəl ʃeɪp/: Hình dạng móng oval.
  • Square Shape /skwɛər ʃeɪp/: Hình dạng móng vuông.
  • Almond Shape /ˈælmənd ʃeɪp/: Hình dạng móng hình hạt hạnh nhân, thường dài và nhọn ở đầu.
  • Round Shape /raʊnd ʃeɪp/: Hình dạng móng tròn.
  • Squoval Shape /ˈskwɒvəl ʃeɪp/: Một sự kết hợp giữa hình vuông và hình oval.
  • Stiletto Shape /stɪˈlɛtoʊ ʃeɪp/: Hình dạng móng giống như đầu giày cao gót stiletto, dài và nhọn.
  • Coffin Shape /ˈkɔfɪn ʃeɪp/: Hình dạng móng hình quả cầu, rộng ở vùng dưới và hẹp ở đỉnh.
  • Ballerina Shape /ˌbæləˈriːnə ʃeɪp/: Tương tự như hình dạng Coffin nhưng có đầu móng nhọn hơn.
  • Squircle Shape /ˈskwɜrkəl ʃeɪp/: Hình dạng móng vuông tròn.
  • Lipstick Shape /ˈlɪpstɪk ʃeɪp/: Hình dạng móng có phần đỉnh hơi cong và nhọn.

Kim tuyến trang trí nail tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về hình dạng móng

Từ vựng tiếng Anh ngành nails về dụng cụ nails

Sau đây là những từ vựng tiếng Anh dùng để nói về các dụng cụ làm nails.

  • Nail File /neɪl faɪl/: Dụng cụ mài móng.
  • Cuticle Nipper /ˈkjuːtɪkl ˈnɪpər/: Kìm cắt da non.
  • Cuticle Pusher /ˈkjuːtɪkl ˈpʊʃər/: Dụng cụ đẩy da non.
  • Nail Buffer /neɪl ˈbʌfər/: Dụng cụ làm bóng móng.
  • Nail Clippers /neɪl ˈklɪpərz/: Kìm cắt móng.
  • Nail Brush /neɪl brʌʃ/: Bàn chải móng.
  • Nail Drill /neɪl drɪl/: Dụng cụ khoan móng.
  • Nail Glue /neɪl gluː/: Keo dán móng.
  • Nail Forms /neɪl fɔːrmz/: Bản mẫu móng.
  • Nail Stickers /neɪl ˈstɪkərz/: Tem móng.
  • Nail Art Brushes /neɪl ɑːt ˈbrʌʃɪz/: Bàn chải nghệ thuật móng.
  • Acrylic Powder /əˈkrɪlɪk ˈpaʊdər/: Bột acrylic.
  • Nail Separator /neɪl ˈsɛpəˌreɪtər/: Dụng cụ tách móng.
  • Manicure Bowl /ˈmænɪkjʊər boʊl/: Bát ngâm móng.
  • Nail Dipping Powder /neɪl ˈdɪpɪŋ ˈpaʊdər/: Bột ngâm móng.
  • Nail Polish Remover /neɪl ˈpɒlɪʃ rɪˈmuːvər/: Dung dịch tẩy sơn móng.

Kim tuyến trang trí nail tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh ngành nails về dụng cụ nails

Tiếng Anh chuyên ngành nail về cách trang trí móng

Các từ vựng tiếng Anh ngành nails về trang trí móng cũng khá đa dạng, bạn có thể ngay sau đây.

  • Nail Decals /neɪl ˈdiːkælz/: Hình dán móng.
  • 3D Nail Art /ˌθriː ˈdiː neɪl ɑːt/: Nghệ thuật trang trí móng 3D.
  • Gradient Nails /ˈɡreɪdiənt neɪlz/: Móng chuyển màu dạng gradient.
  • Ombre Nails /ˈɒmbreɪ neɪlz/: Móng ombre.
  • Foil Nail Art /fɔɪl neɪl ɑːt/: Nghệ thuật trang trí móng bằng lá kim loại.
  • Gel Nail Polish /dʒɛl neɪl ˈpɒlɪʃ/: Sơn gel cho móng.
  • Stamping Nail Art /ˈstæmpɪŋ neɪl ɑːt/: Nghệ thuật trang trí móng bằng cách sử dụng con dấu và hình ảnh được in sẵn.
  • Chrome Nails /kroʊm neɪlz/: Móng chrome, sử dụng bột chrome để tạo ra hiệu ứng màu kim loại.
  • Matte Nails /mæt neɪlz/: Móng mờ, sơn móng có độ nhám.
  • French Manicure /frɛntʃ ˈmænɪkjʊr/: Bộ sơn móng theo phong cách French, với đầu móng được sơn một màu nhạt và đỉnh móng sơn một màu trắng hoặc nhũ.
  • Nail Studs /neɪl stʌdz/: Những viên kim loại hay hạt nhỏ.
  • Nail Jewels /neɪl dʒuːlz/: Đá quý hay viên kim cương nhỏ.
  • Water Marble Nails /ˈwɔːtər ˈmɑːrbl neɪlz/: Kỹ thuật tạo hình trên móng bằng cách thả màu sơn vào nước, sau đó đưa móng chạm vào để lấy màu.
  • Nail Stripping Tape /neɪl ˈstrɪpɪŋ teɪp/: Băng keo mảnh.
  • Sugar Nails /ˈʃʊɡər neɪlz/: Kỹ thuật tạo hiệu ứng móng bằng cách sử dụng bột có vẻ như đang phủ đường trên móng.
  • Holographic Nails /ˌhoʊləˈɡræfɪk neɪlz/: Móng holographic.
  • Velvet Nails /ˈvɛlvɪt neɪlz/: Móng bằng chất liệu lụa.
  • Nail Foil Transfer /neɪl fɔɪl ˈtrænsfər/: Bảng dính kim loại chuyển nhiệt.
  • Neon Nail Art /ˈniɑːn neɪl ɑːt/: Nghệ thuật trang trí móng với màu sắc neon sáng bắt mắt.

Kim tuyến trang trí nail tiếng anh là gì năm 2024

Tiếng Anh chuyên ngành nail về cách trang trí móng

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nail

Việt Uy Tín sẽ liệt kê một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nail phổ biến hiện nay.

  • Gradient – /ˈɡreɪdiənt/: Kiểu trang trí móng tay hiệu ứng chuyển màu từ màu sắc này sang màu sắc khác.
  • Ombre – / ˈɒm breɪ /: Kiểu trang trí móng tay theo hướng kết hợp các sắc thái đậm, nhạt của một màu sắc (từ đậm sang nhạt hoặc ngược lại).
  • Color blocking – /ˈkʌlər blɑːkɪŋ/: Kiểu vẽ móng tay bằng cách tạo một hoặc một vài khối màu sắc trên móng tay (các khối màu sắc có thể là: ô vuông, hình chữ nhật, kẻ sọc chéo, tam giác…).
  • Water marbling – /ˈwɔːtər ˈmɑːrblɪŋ/: Trang trí móng tay kiểu vân nước.
  • Tape manicure – /teɪp ˈmænɪkjʊr/: Kỹ thuật sơn sử dụng băng dính để dính lên phần không có ý định vẽ lên.
  • Stamping – /ˈstæmpɪŋ/: Kỹ thuật sơn móng cần sử dụng đến miếng dập khuôn (hoặc có thể gọi là kỹ thuật Konad).
  • Ruffian – /ˈrʌfiən/: Kiểu sơn móng kết hợp 2 (hoặc hơn) các màu sắc.
  • Franken: Một màu sơn mới được tạo ra bằng việc trộn lẫn 2 hoặc nhiều màu sơn.
  • Dabbing – /ˈdæb ɪŋ/: Kỹ thuật sơn các đường kẻ nhỏ, thẳng (thường là các đường nhũ).
  • Acrylic – /əˈkrɪlɪk/: Đắp bột.
  • Acetone – /ˈæsɪtəʊn/: Dung môi để tẩy móng tay hoặc để tháo sơn gel và móng bột.
  • Fills – /fɪlz/: Kỹ thuật dặm bột. (Có thể gọi là acrylic fill/ Refill).
  • Free edge – /friː edʒ/: Phần móng dài ra khỏi đầu móng tay.
  • Lunula – / ˈlu nyə lə /: Phần màu trắng ở gần gốc móng có hình như hạt gạo.
  • Skittle – /ˈskɪtl/: Kiểu nail mỗi ngón mang một màu sắc khác nhau.
  • Polish change: Đổi màu sơn móng.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh ngành nails mà Việt Uy Tín muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng những chia sẻ bên trên hữu ích đối với bạn nhé! Đừng quên liên hệ ngay với chúng tôi nếu Quý khách có nhu cầu dịch thuật chuyên ngành.