Legs trong tiếng anh nghĩa là gì năm 2024

danh từ

chân, cẳng (người, thú...)

chân (bàn ghế...)

ống (quần, giày...)

nhánh com-pa

cạnh bên (của tam giác)

đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn

chặng đầu trong chuyến bay

(thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu)

(từ lóng) kẻ lừa đảo

cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng

kiệt sức, sắp chết

đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên

giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn

đi (chạy) nhanh hơn ai

cúi đầu chào

không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình

(thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai

rất ngon miệng, rất khoái khẩu

nhanh bằng hết sức của mình

đứng

đi đứng được (sau một cơn bệnh liệt giừơng liệt chiếu)

chạy thục mạng, chạy cúp đuôi, thất bại ê chề

(bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành

khẩn trương làm việc

nhảy, khiêu vũ

nói thao thao bất tuyệt, nói huyên thuyên

bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên

(thông tục) ra khỏi giường

đứng bằng đôi chân của mình, độc lập tự chủ

bắt ai đi đi rạc cả chân

đi đến rạc cả chân, đi đến nỗi mệt lả

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/leg/

Thêm vào từ điển của tôi

Các bộ phận trên cơ thể

  • danh từ chân, cẳng (người, thú...)
  • chân (bàn ghế...)
  • ống (quần, giày...)
  • nhánh com-pa
  • cạnh bên (của tam giác)
  • đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn the first leg of a flight chặng đầu trong chuyến bay
  • (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu)
  • (từ lóng) kẻ lừa đảo
  • giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn to walk someone off his lefs bắt ai đi rạc cả cẳng
  • động từ đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm)
  • to leg it đi mau, chạy mau

Cụm từ/thành ngữ

to be all legs

cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng

to be on one's last legs

kiệt sức, sắp chết

to feet one's legs

(xem) feel

thành ngữ khác

Từ gần giống

legend privilege college legendary legacy


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản