Linear parks là gì

{{#displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

  • Từ điển Anh - Việt

Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 Thông dụng
    • 1.1 Tính từ
      • 1.1.1 (thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch
      • 1.1.2 Dài, hẹp và đều nét (như) một đường kẻ
      • 1.1.3 (toán học) tuyến
    • 1.2 Hình thái từ
  • 2 Cơ khí & công trình
    • 2.1 dài (độ đo)
    • 2.2 thuộc đường
  • 3 Toán & tin
    • 3.1 tuyến tính, thẳng
  • 4 Xây dựng
    • 4.1 theo chiều dài
    • 4.2 thuộc đường thẳng
  • 5 Kỹ thuật chung
    • 5.1 dài
    • 5.2 đường dây
    • 5.3 thẳng
    • 5.4 tuyến tính
  • 6 Cơ - Điện tử
    • 6.1 (adj) tuyến tính, (thuộc) đường, dài (độ đo)
    • 6.2 Địa chất
      • 6.2.1 thẳng, đường tuyến tính

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch
Dài, hẹp và đều nét (như) một đường kẻ
(toán học) tuyến
linear equationphương trình tuyếnlinear algebrađại số tuyến

Hình thái từ

  • Adv: linearly

Cơ khí & công trình

dài (độ đo)
thuộc đường

Toán & tin

tuyến tính, thẳng

Xây dựng

theo chiều dài
linear dilatationsự nở theo chiều dàilinear dimensionkích thước theo chiều dàilinear strainbiến dạng theo chiều dàilinear variationbiến thiên theo chiều dàilinear variation in cablesbiến thiên theo chiều dài dây cáp
thuộc đường thẳng

Kỹ thuật chung

dài
đường dây
linear controlsự quản lý đường dâylinear electrical parameterstham số đường dâylinear expansion bearingcột kéo dài đường dâylinear shrinkagesự co đường dây
thẳng
electron linear acceleratormáy gia tốc thẳng electronLINAC (linearaccelerator)máy gia tốc thẳngLINEAC (linearaccelerator)máy gia tốc thẳnglinear accelerationgia tốc trên đường thẳnglinear acceleratormáy gia tốc thẳnglinear accelerator (LINAC, LINEAC)máy gia tốc thẳnglinear busbuýt thẳnglinear characteristicđặc tuyến thẳnglinear compressionsự ép thẳnglinear conductor antennaăng ten có dây dẫn thẳnglinear deformationbiến dạng thẳnglinear densitymật độ thẳnglinear dimensionskích thước thẳnglinear graph papergiấy có thang biểu tuyến tínhlinear lawquy luật đường thẳnglinear line congruenceđoàn đường thẳnglinear line congruenceđoàn đường thẳng tuyến tínhlinear measurementphép đo thẳnglinear motorđộng cơ chuyển động thẳnglinear networkmạng thẳnglinear oscillatorcái dao động thẳnglinear perspectivephối cảnh đường thẳnglinear polarizing devicelinh kiện phân cực thẳnglinear polymerpôlyme mạch thẳnglinear pressuresự ép thẳnglinear speedtốc độ thẳnglinear speedvân tốc thẳnglinear stresstrạng thái ứng suất thẳnglinear velocitytốc độ chuyển động thẳngprinciple of linear deformabilitynguyên lý biến dạng đường thẳngsectorial linear momentmômen quạt đường thẳng
tuyến tính

Giải thích EN: Describing a condition in which output varies in direct proportion to the input..Giải thích VN: Mô tả một điều kiện trong đó đầu vào thay đổi để cân xứng với đầu ra.

Algebraic Code Excited Linear Prediction (ACELP)dự báo tuyến tính xuất phát từ mã đại sốbinary linear substitutionphép thế tuyến tính nhị phânbitangent linear complexmớ tuyến tính lưỡng tiếpCLV (constantlinear velocity)tốc độ tuyến tính hằngCLV (constantlinear velocity)vận tốc tuyến tính không đổiCode Excited Linear Prediction (CELP)dự báo tuyến tính thực hiện bằng mãconjugate groups of linear substitutionsnhóm liên hợp các phép thế tuyến tínhconstant linear velocityvận tốc tuyến tính không đổiconstant linear velocity (CLV)tốc độ tuyến tính không đổiconstant linear velocity (CLV)vận tốc tuyến tính hằngConstant Linear Velocity (CLV)vận tốc tuyến tính không đổiconstant linear velocity-CLVtốc độ tuyến tính không đổicontinuous linear groupnhóm tuyến tính liên tụcdigital linear tape (DLT)băng tuyến tính sốDirect Linear Transform (DLT)biến đổi tuyến tính trực tiếpdirectrix of a linear congruenceđường chuẩn của một đoàn tuyến tínhDLT (digitallinear tape)băng tuyến tính sốDynamic Linear Models (DLM)các mô hình tuyến tính độngelectron linear acceleratormáy gia tốc electron tuyến (tính)factor of non-linear distortionhệ số biến dạng không tuyến tínhfractional linear groupnhóm tuyến tính phân thứcfractional linear substitutionphép thế phân tuyến tínhfriction linear coefficienthệ số ma sát tuyến tínhfull linear groupnhóm tuyến tính đầy đủgeneral linear groupnhóm tuyến tính tổng quátLINAC (linearaccelerator)máy gia tốc tuyến tínhLINEAC (linearaccelerator)máy gia tốc tuyến tínhlinear absorption coefficienthệ số hấp thụ tuyến tínhlinear acceleratomáy gia tốc tuyến tínhlinear acceleratorbộ gia tốc tuyến tínhlinear acceleratormáy gia tốc tuyến tínhlinear accelerator (LINAC, LINEAC)máy gia tốc tuyến tínhlinear acoustic equationphương trình âm học tuyến tínhlinear aggregationphép gộp tuyến tínhlinear aggregationsự gộp tuyến tínhlinear algebrađại số tuyến tínhlinear algebraic equationphương trình đại số tuyến tínhlinear amplificationđộ khuếch đại tuyến tínhlinear amplificationsự khuếch đại tuyến tínhlinear amplifierbộ khuếch đại tuyến tínhlinear amplifiermạch khuếch đại tuyến tínhlinear amplifiermáy khuếch đại tuyến tínhlinear antennadây trời tuyến tínhlinear antennaăng ten tuyến tínhlinear approximationphép gần đúng tuyến tínhlinear approximationphép xấp xỉ tuyến tínhlinear arraygiàn ăng ten tuyến tínhlinear arraymảng tuyến tínhlinear atmospherekhí quyển tuyến tínhlinear attenuation coefficienthệ số suy giảm tuyến tínhlinear audioâm thanh tuyến tínhlinear beam amplifierbộ khuếch đại chùm tuyến tínhlinear beam backward wave oscillatorbộ dao động sóng ngược chùm tuyến tínhlinear beam tubeđèn chùm tuyến tínhlinear beam tubeđèn tuyến tínhlinear behaviorbiến diễn tuyến tínhlinear behaviorđộng thái tuyến tínhlinear behaviourbiến diễn tuyến tínhlinear behaviourdáng điệu tuyến tínhlinear behaviourđộng thái tuyến tínhlinear binary sequence generatorbộ sinh chuỗi nhị phân tuyến tínhLinear Block Array (LBA)ma trận khối tuyến tínhlinear branchnhánh tuyến tínhlinear busđường truyền dẫn tuyến tínhlinear channelkênh tuyến tínhlinear characteristicđặc trưng tuyến tínhlinear characteristic distortionsự méo đặc trưng tuyến tínhlinear charge densitymật độ điện tích tuyến tínhlinear circuit mạch tuyến tínhlinear circuit elementphần tử mạch tuyến tínhlinear circuit/networkmạch điện/mạng điện tuyến tínhlinear classification systemhệ thống phân loại tuyến tínhlinear codemã tuyến tínhlinear collidervành va chạm tuyến tínhlinear combinationtổ hợp tuyến tínhlinear compact algebrađại số compact tuyến tínhlinear comparatorbộ so sánh tuyến tínhlinear complexmớ tuyến tínhlinear complexphức tuyến tínhlinear compressibilitytính nén tuyến tínhlinear computing elementphần tử tính toán tuyến tínhlinear concentratorbộ tập chung tuyến tínhlinear conditionsđiều kiện tuyến tínhlinear congruenceđoàn tuyến tínhlinear continuumcontinum tuyến tínhlinear contractionsự co (tuyến tính)linear controlsự điều khiển tuyến tínhlinear control systemhệ thống điều khiển tuyến tínhlinear correctionsự điều chỉnh tuyến tínhlinear correlationtương quan tuyến tínhlinear creepsự rão tuyến tínhlinear crosstalksự xuyên âm tuyến tínhlinear current densitymật độ dòng tuyến tínhlinear current networkmạng dòng tuyến tínhLinear Data Set (LDS)tập dữ liệu tuyến tínhlinear decreasegiảm tuyến tínhlinear defectsai hỏng tuyến tínhlinear deformationbiến dạng tuyến tínhlinear deformationsự biến dạng tuyến tínhlinear deformation diagrambiểu đò biến dạng tuyến tínhlinear deformation mediummôi trường biến dạng tuyến tínhLinear Delta Modulation (LDM)điều chế Delta tuyến tính linear densitymật độ tuyến tínhlinear dependencephụ thuộc tuyến tínhlinear dependencesự phụ thuộc tuyến tínhlinear detectionsự tách sóng tuyến tínhlinear detectiontách sóng tuyến tínhlinear detectorbộ tách sóng tuyến tínhlinear difference equationphương trình vi phân tuyến tínhlinear differential equationphương trình vi phân tuyến tínhlinear discđĩa tuyến tínhlinear discrepancysai số khép tuyến tínhlinear diskđĩa tuyến tínhlinear displacementchuyển vị tuyến tínhlinear displacementsự dịch chuyển tuyến tínhlinear distortionméo tuyến tínhlinear distortionsự méo tuyến tínhlinear distributionphân bố tuyến tínhlinear effecthiệu ứng tuyến tínhlinear elasticitytính đàn hồi tuyến tínhlinear electric motorđộng cơ điện tuyến tínhlinear electrical constants of uniform linehằng số điện tuyến tính của đường truyền đềulinear electrical networkmạch điện tuyến tínhlinear electrical network mạng điện tuyến tínhlinear electrical parameterstham số điện tuyến tínhlinear electrooptic effecthiệu ứng điện quang tuyến tínhlinear energy transferđộ chuyển năng lượng tuyến tínhLinear Energy Transfer (LET)truyền năng lượng tuyến tínhlinear equationphương trình tuyến tínhlinear estimatorước lượng tuyến tínhlinear eventsự kiện dạng tuyến tínhlinear expansion coefficienthệ số giãn nở tuyến tínhlinear extrapolationngoại suy tuyến tínhlinear extrapolationphép ngoại suy tuyến tínhlinear feedback controlđiều chỉnh đầu ra tuyến tínhlinear feedback control systemhệ điều khiển hồi tiếp tuyến tínhLinear Feedback Shift Register (LFSR)bộ ghi dịch hồi tiếp tuyến tínhlinear filterbộ lọc tuyến tínhlinear filteringlọc tuyến tínhlinear filteringsự lọc tuyến tínhlinear flowdòng tuyến tínhlinear formdạng tuyến tínhlinear four-terminal networkmạng bốn cửa tuyến tínhlinear fractionalnhóm phân tuyến tínhlinear fractional groupnhóm phân tuyến tínhlinear frequency driftsự trôi tần số tuyến tínhlinear frictionma sát tuyến tínhlinear functionhàm tuyến tínhlinear functionalphiếm hàm tuyến tínhlinear graph papergiấy có thang biểu tuyến tínhlinear groupnhóm tuyến tínhlinear group of vectorial spacenhóm tuyến tính của một không gian vectơlinear grow of square matrixnhóm tuyến tính các ma trận vuônglinear heat transfersự truyền nhiệt tuyến tínhlinear heat transfertruyền nhiệt tuyến tínhlinear homogeneous equationphương trình thuần nhất tuyến tínhlinear hypothesisgiả thiết tuyến tínhlinear increasetăng tuyến tínhlinear increasinggia tăng tuyến tínhlinear independencesự độc lập tuyến tínhlinear induction motorđộng cơ cảm ứng tuyến tínhlinear inferences per second (LIPS)số suy luận tuyến tính trong một giâylinear integral equationphương trình tích phân tuyến tínhlinear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3linear integral functionhàm nguyên tuyến tínhlinear integrated circuitmạch tích hợp tuyến tínhlinear interference calculationphép tính tuyến tính giao thoalinear interpolationnội suy tuyến tínhlinear interpolationphép nội suy tuyến tínhlinear interpolationphép nội tuyến tínhlinear intersectiongiao hội tuyến tínhlinear intersection methodphương pháp giao hội tuyến tínhlinear involutionphép đối hợp tuyến tínhlinear ionizationsự ion hóa tuyến tínhlinear kinetic energyđộng năng tuyến tínhlinear languagengôn ngữ tuyến tínhlinear lawđịnh luật tuyến tínhlinear lawquy luật tuyến tínhlinear line complexmớ đường tuyến tínhlinear line congruenceđoàn đường thẳng tuyến tínhlinear listdanh sách tuyến tínhlinear loadphụ tải tuyến tínhlinear machiningsự gia công tuyến tínhlinear macromoleculeđại phân tử tuyến tínhlinear magnetic amplifierbộ khuếch đại từ tuyến tínhlinear magnificationđộ phóng đại tuyến tínhlinear manifoldđa tạp tuyến tínhlinear mappingánh xạ tuyến tínhlinear matrixma trận tuyến tínhlinear measurementđo tuyến tínhlinear measurementphép đo tuyến tínhlinear metermáy đo tuyến tínhlinear metric spacekhông gian mêtric tuyến tínhlinear modulation sự biến điệu tuyến tínhlinear modulationsự điều biên tuyến tínhlinear modulationsự điều biến tuyến tínhlinear modulatorbộ điều biến tuyến tínhlinear motorđộng cơ tuyến tínhlinear netlưới tuyến tínhlinear networkmạch tuyến tínhlinear networkmạng tuyến tínhlinear notationký pháp tuyến tínhlinear objectvật tuyến tínhlinear OEM power supplybộ nguồn OEM tuyến tínhlinear operationphép toán tuyến tínhlinear operation sự vận hành tuyến tínhlinear optimizationqui hoạch tuyến tínhlinear optimizationsự lập trình tuyến tínhlinear optimizationsự quy hoạch tuyến tínhlinear orderbậc tuyến tínhlinear orderthứ tự tuyến tínhlinear oscillationcái dao động tuyến tínhlinear oscillationdao động tuyến tínhlinear oscillatorbộ dao động tuyến tínhlinear parametershệ thông số tuyến tínhlinear perspectivephối cảnh tuyến tínhlinear phasepha tuyến tínhlinear phase relationshipquan hệ pha tuyến tínhlinear planingquy hoạch dạng tuyến tínhlinear polarizationsự phân cực tuyến tínhlinear polarizerbộ hướng cực tuyến tínhlinear porosityđộ xốp tuyến tính (hàn)linear positionerbộ định vị tuyến tínhlinear potentiometerchiết áp tuyến tínhlinear precisionđộ chính xác tuyến tínhlinear prediction codingmã dự đoán tuyến tínhLinear Predictive Coding (LPC)mã hóa dự báo tuyến tínhlinear predictive coding (LPC)mã hóa dự đóan tuyến tínhlinear pressureáp suất tuyến tínhlinear product demodulatorbộ giải điều tích tuyến tínhlinear product demodulatorbộ tách sóng tích tuyến tínhlinear programminglập trình tuyến tínhlinear programmingquy hoạch tuyến tínhlinear programmingsự lập trình tuyến tínhlinear programmingsự quy hoạch tuyến tínhLinear Programming (LP)lập trình tuyến tínhlinear programming (LP)sự lập trình tuyến tínhlinear programming problembài toán quy hoạch tuyến tínhlinear pulse amplifierbộ khuếch đại xung tuyến tínhlinear rangekhoảng tuyến tínhlinear receivermáy thu tuyến tínhlinear recordingsự ghi tuyến tínhlinear rectificationsự chỉnh lưu tuyến tínhlinear rectifierbộ chỉnh lưu tuyến tínhlinear regressionhồi quy tuyến tínhlinear regressionsự hồi quy tuyến tínhlinear regressionsự suy thoái tuyến tínhlinear regulationsự điều chỉnh tuyến tínhlinear regulator problemvấn đề điều khiển tuyến tínhlinear relationhệ thức tuyến tínhlinear relationquan hệ tuyến tínhlinear relationshipquan hệ tuyến tínhlinear representationsự biểu diễn tuyến tínhlinear representation of a groupbiểu diễn tuyến tính một nhómlinear resistorđiện trở tuyến tínhlinear scansự quét tuyến tínhlinear scanningsự quét tuyến tínhlinear searchsự tìm kiếm tuyến tínhLinear Self Scanning Sensor (LISS)bộ cảm biến tự quét tuyến tínhlinear settập tuyến tínhlinear smoothingsự làm trơn tuyến tínhlinear spacekhông gian tuyến tínhlinear stark effecthiệu ứng stark tuyến tínhlinear strainbiến dạng tuyến tínhlinear structurecấu trúc tuyến tínhlinear substitutionphép thế tuyến tínhlinear sweepsự quét tuyến tínhlinear synchronous motorđộng cơ đồng bộ tuyến tínhlinear systemhệ tuyến tínhlinear system hệ thống tuyến tínhlinear system analysisphép phân tích hệ thống tuyến tínhlinear taperđộ côn tuyến tínhlinear thermometernhiệt kế tuyến tínhlinear time basebộ quét tuyến tínhlinear topological spacekhông gian tôpô tuyến tínhlinear transducerbộ biến đổi tuyến tínhlinear transducerbộ chuyển đổi tuyến tínhlinear transformbiến đổi tuyến tínhlinear transformphép biến đổi tuyến tínhLINEAR TRANSFORMATIONbiến đổi tuyến tínhlinear transformationphép biến đổi tuyến tínhlinear tubeđèn chùm tuyến tínhlinear tubeđèn tuyến tínhlinear turbinetuabin tuyến tínhlinear unitđơn vị tuyến tínhlinear variable differential transformer (LVDT)biến áp vi sai biến đổi tuyến tínhlinear variationbiến thiên tuyến tínhlinear velocityvận tốc tuyến tínhlinear vibrationsdao động tuyến tínhlinear voltageđiện áp tuyến tínhlinear wavesóng tuyến tínhlinear-integrated circuitmạch tích hợp tuyến tínhlinear-quadratic-Gaussian problemtuyến tính phương trình Gaussianlinear-sweep delay circuit mạch trễ quét tuyến tínhLIPS (linearinferences per second)số suy luận tuyến tính trong một giâyliquid limit bar linear shrinkage relationshipquan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tínhlocal linear programminglập trình tuyến tính cục bộLP (LinearProgramming)sự lập trình tuyến tínhLPC (linearpredictive coding)mã hóa dự báo tuyến tínhmultiplicator of a linear substitutionnhân tử của một phép thế tuyến tínhnon-homogeneous linear differential equationphương trình tuyến tính không thuần nhấtnon-linearkhông tuyến tínhnon-linearphi tuyến (tính)non-linearphi tuyến tínhnon-linear capacitortụ điện không tuyến tínhnon-linear circuitmạch không tuyến tínhnon-linear circuit componentthành phần mạch không tuyến tínhnon-linear devicethiết bị không tuyến tínhnon-linear effectshiệu ứng phi tuyến tínhnon-linear elementphần tử không tuyến tínhnon-linear filterbộ lọc phi tuyến tínhnon-linear interferencegiao thoa phi tuyến tínhnon-linear networkmạng không tuyến tínhnon-linear operationphép toán phi tuyến tínhnon-linear PCMPCM phi tuyến tínhnon-linear phase responseđặc tuyến pha phi tuyến tínhnon-linear resistanceđiện trở không tuyến tínhnon-linear systemhệ thống phi tuyến tínhorthogonal linear componentsthành phần tuyến tính trực giaoosculating linear complexmớ tuyến tính mật tiếppassive linear two-port networkmạng hai cửa tuyến tính không nguồnpiecewise-linear systemhệ thống tuyến tính piecewiseprinciple of foundation linear deformationnguyên lý nền biến dạng tuyến tínhquasi-linear modekiểu gần như tuyến tínhReed Solomon (LinearCode) (RS)Mã Reed Solomon (Mã tuyến tính) - một mã sửa sai 2 chiềurepresentation of linear systemsbiểu diễn các hệ tuyến tínhsecond order linear differential equationphương trình vi phân tuyến tính cấp 2semi-linearnửa tuyến tínhsingle primary type linear motorđộng cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơnSLIM (singlelinear induction motor)động cơ cảm ứng tuyến tính đơnsolution of a linear programming problemnghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tínhspecial linear complexmở tuyến tính đặc biệt special-purpose linear integrated circuit (SPLIC)IC tuyến tính chuyên dụngspecial-purpose linear integrated circuit (SPLIC)mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụngSpike Code Excited Linear Prediction (SCELP)dự đoán tuyến tính kích thích bằng mã nhọnSPLIC (special-purpose linear integrated circuit)IC tuyến tính chuyên dụngSPLIC (special-purpose linear integrated circuit)mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụngstage of soil linear deformationgiai đoạn biến dạng tuyến tính của đấtSwitched Excited Linear predictive (SWELP)dự báo tuyến tính kích thích bằng chuyển mạchsymmetrical linear antennadây trời tuyến tính đối xứngsymmetrical linear antennaăng ten tuyến tính đối xứngtheory of linear creeplý thuyết từ biến tuyến tínhtotal-linear stopping powertổng năng suất hãm tuyến tínhtransverse flux linear motorđộng cơ tuyến tính thông lượng ngang

Cơ - Điện tử

(adj) tuyến tính, (thuộc) đường, dài (độ đo)

Địa chất

thẳng, đường tuyến tính

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Linear parks là gì

    I want to be back by breakfast là gì vậy anh chị? Em nghĩ ngoài nghĩa trở lại bữa sáng thì nó còn có nghĩa khác nữa đúng không ạ?

    Chi tiết

  • Linear parks là gì

    Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
    The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
    --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
    Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
    1/ To necessitate something
    (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.)
    2/ To neces...
    Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
    The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
    --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
    Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
    1/ To necessitate something
    (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.)
    2/ To necessitate doing something
    (VD: Increased traffic necessitated widening the road.)
    3/ To necessitate somebody/something doing something
    (VD: His new job necessitated him/his getting up at six.)
    https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/necessitate?q=necessitate

    Xem thêm.

    Chi tiết

  • Linear parks là gì

    xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".
    We stood for a few moments, admiring the view.
    Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.

    Chi tiết

  • Linear parks là gì

    Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!

    Chi tiết

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi