Lỗi khi lấy giá trị từ ô ghép năm 2024
Trong một số trường hợp, bạn muốn nối nhiều chuỗi khác nhau thành một chuỗi duy nhất trong Excel. Có một số cách để làm điều đó, nhưng cách tiện nhất là dùng hàm CONCATENATE. Hãy cùng Sforum tìm hiểu CONCATENATE là hàm gì? Cú pháp và cách sử dụng trong Excel như thế nào ngay sau đây: Show
Hàm CONCATENATE là gì?CONCATENATE trong Excel là hàm dùng để nối các chuỗi với nhau thành một chuỗi. Các chuỗi này là có thể là từ, ký tự trống, dấu câu, câu văn, một đoạn văn bản hoặc giá trị tham chiếu. Công thức hàm CONCATENATE\=CONCATENATE(text1, text2,…) Text1, text2, … là các chuỗi văn bản hoặc giá trị tham chiếu cần nối lại với nhau. Khi sử dụng hàm CONCATENATE, bạn cần biết một số chú ý quan trọng sau:
Ví dụ cách sử dụng hàm CONCATENATE trong ExcelCONCATENATE được ứng dụng rộng rãi trong nhiều bài toán khác nhau, tùy vào mục đích của người sử dụng. Để hiểu rõ hơn về hàm này, bạn có thể tham khảo một số ví dụ bên dưới. Cách dùng CONCATENATE nối nhiều chuỗi trong ExcelChức năng chính của hàm CONCATENATE là nối nhiều chuỗi với nhau. Do đó, bạn có thể sử dụng hàm để nối các ký tự, nối chữ và số, nối chữ với hàm, thêm khoảng trắng giữa các chữ, … Sau đây là một số ví dụ cơ bản cho chức năng nối chuỗi của hàm CONCATENATE, trong đó:
Cách nối chuỗi có xuống dòng bằng hàm CONCATENATEHàm CONCATENATE có thể dùng kết hợp với một số hàm khác để nối chuỗi theo nhiều cách. Chẳng hạn, nếu bạn muốn tạo chuỗi xuống dòng thì có thể kết hợp CONCATENATE với CHAR (10) - đối với Windows, hoặc CHAR (13) - đối với Mac. Đầu tiên, bạn cần tùy chỉnh định dạng của ô muốn hiển thị kết quả nối chuỗi.
Tiếp theo, sử dụng hàm CONCATENATE kết hợp CHAR (10) để nối các chuỗi có xuống dòng. Tại ô H2, nhập hàm như sau: \=CONCATENATE(A2,CHAR(10),B2,CHAR(10),C2) hoặc: \= A2&CHAR(10)&B2&CHAR(10)&D2 Và đây là kết quả nối chuỗi bạn nhận được từ hàm trên. Dùng CONCATENATE nối dữ liệu từ nhiều ô vào một ôTrong nhiều trường hợp, bạn không muốn nhập dữ liệu vào công thức hàm CONCATENATE. Thay vào đó, bạn có thể lấy giá trị từ các ô trong bảng dữ liệu có sẵn để nối chuỗi. Vậy làm sao để nối dữ liệu từ nhiều ô vào một ô trong Excel? Tại C2, bạn nhập hàm như sau: =CONCATENATE(A2," ",B2) hoặc =A2&" "&B2 Ý nghĩa của hàm CONCATENATE này là nối “giá trị trong ô A2” với “khoảng trống” và “giá trị trong ô B2”. Bạn có thể áp dụng cú pháp này khi muốn nối họ và tên trong bảng dữ liệu. Cách dùng hàm CONCATENATE nối các giá trị trong một mảngTrong trường hợp muốn nối các giá trị trong một mảng, bạn cũng có thể dùng công thức CONCATENATE. Có hai cách để làm điều đó, hãy tham khảo một ví dụ đơn giản sau: Cách 1: Liệt kê từng đối số và thêm vào hàm CONCATENATE (áp dụng khi mảng có ít giá trị). Tại ô G1, bắt đầu bằng việc nhập =CONCATENATE(. Tiếp đó, bạn nhấn giữ phím Ctrl và chọn từng ô trong mảng để thêm vào hàm (theo đúng thứ tự nối chuỗi bạn muốn). Cuối cùng, đóng hàm bằng ) và nhấp “Enter”, và đây là kết quả của hàm: Cách 2: Sử dụng hàm TRANSPOSE để lấy chuỗi trước, sau đó dùng đến hàm CONCATENATE (áp dụng khi mảng có nhiều giá trị). Tại ô G1, nhập hàm như sau: =TRANSPOSE(F4:F6) và nhấp F9. Kết quả trả về là một chuỗi ký tự hiển thị dưới dạng mảng nằm trong {}. Sau đó, bạn chỉ việc nhập công thức hàm =CONCATENATE ở phía trước, xóa bỏ hai dấu {} và đóng hàm bằng), và đây là kết quả của hàm: Cách dùng CONCATENATE có điều kiện (kết hợp hàm IF)Trên thực tế, hàm CONCATENATE kết hợp hàm IF được dùng rộng rãi trong Excel. Sự kết hợp này sẽ giúp bạn nối chuỗi kèm theo một hoặc nhiều điều kiện nhất định. Ví dụ sau đây có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về sự kết hợp hàm này. Bài toán: Cho một bảng dữ liệu điểm trung bình của các học sinh (bảng 1) và một bảng xếp loại dựa trên điểm trung bình. Yêu cầu bài toán là tạo ra chuỗi theo cấu trúc “Tên học sinh - Xếp hạng” tại cột “Kết quả”. Tại ô D3, nhập hàm như sau: \=IF(C3>=$F$3,CONCATENATE(B3," - ",$G$3),IF(AND(C3>=$F$4, C3< $F$3),CONCATENATE(B3," - ",$G$4), CONCATENATE(B3," - ",$G$5))) Hàm này sẽ trả về giá trị “An - Giỏi” nếu “điểm trung bình” >= 8, trả về giá trị “An - Khá” nếu 7 <= “điểm trung bình” < 8. Trong những trường hợp còn lại thì hàm trả về giá trị “An - Trung Bình”. Áp dụng hàm IF và hàm CONCATENATE tương tự với các ô còn lại trong cột “Kết quả”, và đây là kết quả cuối cùng: Một số lỗi thường gặp khi dùng hàm CONCATENATE trong Excel
NAME?: Lỗi này xảy ra khi bạn thiếu dấu "" khi chèn đối số là chuỗi vào hàm CONCATENATE. Hãy đảm bảo các chuỗi được nhập vào trong hàm được đưa vào trong "", ví dụ: =CONCATENATE("Chúng tôi là"," ", "Sforum").Chuỗi kết quả không hiển thị đúng: Bạn nên thêm vào giữa các chuỗi khoảng trống hay ký tự đặc biệt nào đó để hiển thị chuỗi kết quả theo cách mình muốn. Như vậy, bài viết này giúp bạn biết được CONCATENATE trong Excel là gì và cách dùng hàm. Thông qua các ví dụ cụ thể, hy vọng bạn nắm được chức năng, cú pháp của hàm và ứng dụng hàm CONCATENATE vào các bài toán. Hãy theo dõi Sforum để thường xuyên cập nhật những tin mới. |