Miếng rửa bát tiếng anh là gì năm 2024

Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến các công việc nhà (household chores) nha!

- do the laundry: giặt quần áo

- fold the laundry: gấp quần áo

- hang up the laundry: phơi quần áo

- iron the clothes: ủi/ là quần áo

- wash the dishes: rửa chén

- feed the dog: cho chó ăn

- clean the window: lau cửa sổ

- tidy up the room: dọn dẹp phòng

- sweep the floor: quét nhà

- mop the floor: lau nhà

- vacuum the floor: hút bụi sàn

- do the cooking: nấu ăn

- wash the car: rửa xe hơi

- water the plants: tưới cây

- mow the lawn: cắt cỏ

- rake the leaves: quét lá

- take out the rubbish: đổ rác

- dust the furniture: quét bụi đồ đạc

- paint the fence: sơn hàng rào

- clean the house: lau dọn nhà cửa

Hãy giúp các con nắm chắc bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà bếp đầy đủ và thông dụng với bài viết này của Clever Junior cha mẹ nhé! Tìm hiểu ngay!

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà bếp là phần kiến thức quen thuộc và quan trọng đối với tất cả người học ngôn ngữ này. Với bài viết hôm nay, mời các bậc phụ huynh cùng các con khám phá tất cả từ vựng về chủ đề này với Clever Junior nhé!

Miếng rửa bát tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thiết bị nhà bếp

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa1 Toaster /ˈtəʊstə/ Lò nướng bánh mì 2 Stove /stəʊv/ Bếp nấu 3 Rice cooker /raɪs ˈkʊkə/ Nồi cơm điện 4 Refrigerator /rɪˈfrɪʤəreɪtə/ Tủ lạnh 5 Oven /ˈʌvn/ Lò nướng 6 Cooker /ˈkʊkə/ Nồi áp suất 7 Microwave /ˈmaɪkrəʊweɪv/ Lò vi sóng 8 Freezer /ˈfriːzə/ Tủ đá 9 Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃə/ Máy rửa bát 10 Cabinet /ˈkæbɪnɪt/ Tủ 11 Coffee maker /ˈkɒfi ˈmeɪkə/ Máy pha cafe 12 Juicer /ˈʤuːsə/ Máy ép hoa quả 13 Kettle /ˈkɛtl/ Ấm đun nước 14 Mixer /ˈmɪksə/ Máy trộn 15 Blender /ˈblɛndə/ Máy xay sinh tố

Miếng rửa bát tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề dụng cụ nhà bếp

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa1 Whisk /wɪsk/ Que đánh trứng 2 Tray /treɪ/ Cái khay, mâm 3 Tin opener /tɪn ˈəʊpnə/ Cái mở hộp 4 Washing-up liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/ Nước rửa bát, nước rửa chén 5 Steamer /ˈstiːmə/ Nồi hấp 6 Tea towel /tiː ˈtaʊəl/ Khăn lau chén 7 Pot /pɒt/ Nồi lớn 8 Pot holder /pɒt ˈhəʊldə/ Miếng lót nồi 9 Sieve /sɪv/ Cái rây 10 Saucepan /ˈsɔːspən/ Cái nồi 11 Scouring pad /ˈskaʊərɪŋ pæd/ Miếng rửa bát 12 Peeler /ˈpiːlə/ Dụng cụ bóc vỏ củ quả 13 Knife /naɪf/ Dao 14 Jug /ʤʌg/ Cái bình rót 15 Kitchen roll /ˈkɪʧɪn rəʊl/ Giấy lau bếp 16 Jar /ʤɑː/ Lọ thủy tinh 17 Grater /ˈgreɪtə/ Cái nạo 18 Burner /ˈbɜːnə/ Bật lửa 19 Apron /ˈeɪprən/ Tạp dề 20 Colander /ˈkʌləndə/ Cái rổ

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề dụng cụ ăn uống

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa1 Tablespoon /ˈteɪblspuːn/ Thìa to, muỗng nhỏ 2 Spoon /spuːn/ Thìa, muỗng 3 Wooden spoon /ˈwʊdn spuːn/ Thìa gỗ, muỗng gỗ 4 Teaspoon /ˈtiːˌspuːn/ Thìa nhỏ, muỗng nhỏ 5 Soup ladle /suːp ˈleɪdl/ Cái thìa múc canh 6 Plate /pleɪt/ Đĩa, dĩa 7 Mug /mʌg/ Cốc có quai, ly có quai 8 Fork /fɔːk/ Dĩa, nĩa 9 Glass /glɑːs/ Cốc thủy tinh, ly thuỷ tinh 10 Crockery /ˈkrɒkəri/ Bát đĩa sứ 11 Cup /kʌp/ Chén, ly 12 Bowl /bəʊl/ Bát, tô 13 Napkin /ˈnæpkɪn/ Giấy ăn 14 Tablecloth /ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/ Khăn trải bàn 15 Chopsticks ˈʧɒpstɪks Đôi đũa

Từ vựng tiếng Anh về cốc (ly), chén

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa1 Wine glass /waɪn glɑːs/ Ly rượu 2 Water goblet /ˈwɔːtə ˈgɒblɪt/ Cốc nước, ly nước 3 Cocktail glass /ˈkɒkteɪl glɑːs/ Ly cocktail 4 Plastic cup /ˈplæstɪk kʌp/ Cốc nhựa , ly nhựa 5 Weizen glass /Weizen glɑːs/ Cốc đựng bia, ly đựng bia 6 Demitasse /ˈdem.iˌtæs/ Tách trà nhỏ 7 Shot glass /ʃɒt glɑːs/ Ly shot 8 Teacup /ˈtiːkʌp/ Tách trà 9 Beer mug /bɪə mʌg/ Cốc bia, ly bia 10 Collins glass /ˈkɒlɪnz glɑːs/ Ly pha chế Collins

Từ vựng tiếng Anh về trạng thái của món ăn

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa1 Fresh /frɛʃ/ Tươi, tươi sống 2 Off /ɒf/ Ôi, ương 3 Rotten /ˈrɒtn/ Thối rữa, đã hỏng 4 Mouldy /ˈməʊldi/ Bị mốc 5 Stale /steɪl/ Cũ, để đã lâu 6 Tough /tʌf/ Dai, khó cắt 7 Under-done /ˈʌndə-dʌn/ Tái 8 Over-done /ˈəʊvə-dʌn/ Quá chín 9 Tender /ˈtɛndə/ Mềm, không dai 10 Ripe /raɪp/ Chín

Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùi vị của thức ăn

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa1 Sweet /swiːt/ Ngọt 2 Spicy /ˈspaɪsi/ Cay 3 Tasty /ˈteɪsti/ Ngon 4 Salty /ˈsɔːlti/ Có muối, mặn 5 Sickly /ˈsɪkli/ Tanh 6 Sour ˈsaʊə Chua 7 Hot /hɒt/ Nóng, cay nồng 8 Poor /pʊə/ Chất lượng kém 9 Bland /blænd/ Nhạt nhẽo 10 Delicious /dɪˈlɪʃəs/ Ngon miệng

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động chế biến món ăn

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa1 Fry /fraɪ/ Rán, chiên 2 Boil /bɔɪl/ Đun sôi, luộc 3 Bake /beɪk/ Nướng bằng lò 4 Stir fry /stɜː fraɪ/ Xào 5 Roast /rəʊst/ Ninh 6 Stew /stjuː/ Hầm 7 Peel /piːl/ Gọt vỏ 8 Grill /grɪl/ Nướng 9 Soak /səʊk/ Ngâm nước 10 Chop /ʧɒp/ Xắt nhỏ, băm nhỏ 11 Slice /slaɪs/ Xắt mỏng 12 Drain /dreɪn/ Làm ráo nước 13 Bone /bəʊn/ Lọc xương 14 Mix /mɪks/ Trộn 15 Marinate /ˈmærɪˌneɪt/ Ướp 16 Crush /krʌʃ/ Ép, vắt, nghiền 17 Spread /sprɛd/ Phết, trét 18 Blend /blɛnd/ Hòa, xay bằng máy 19 Stir /stɜː/ Khuấy, đảo 20 Knead /niːd/ Nén bột 21 Grease /griːs/ Trộn với dầu 22 Grate /greɪt/ Bào 23 Measure /ˈmɛʒə/ Đong 24 Bake /beɪk/ Đút lò 25 Barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/ Nướng bằng vỉ và than 26 Beat /biːt/ Đánh trứng nhanh 27 Mince mɪns Băm, xay thịt

Tổng kết: Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà bếp mà Clever Junior tổng hợp dành cho các bé. Chúc các con sẽ biết cách nhận diện và gọi tên được các đồ vật trong bếp thành thạo hơn nhé!

Cái để rửa bát gọi là gì?

Miếng rửa chén là vật dụng giúp rửa sạch chén dĩa. Hiện nay có rất nhiều loại miếng rửa chén, và những loại nó lại có cách sử dụng khác nhau thế nhưng bạn đã biết chưa? Nếu chưa tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé.

Cúc rửa chén tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, máy rửa bát được dịch là "dishwasher".

Rửa bát trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Rửa bát là quá trình làm sạch dụng cụ nấu nướng, bát đĩa, dao kéo và các vật dụng khác để ngăn ngừa bệnh tật do thực phẩm gây ra.

Máy rửa bát xuất hiện từ khi nào?

Máy rửa bát được phát minh lần đầu tiên vào năm 1880 với chất liệu chủ yếu là gỗ. Cấu tạo máy rửa bát gồm tay cầm kích hoạt bơm, bộ khung và thùng máy. Khi kích hoạt bơm, đường ống nước bắt đầu hoạt động và phun lên bát đĩa.