Sau khi thực hiện chương trình sau [Tin học - Lớp 8]
1 trả lời
Cho biết câu lệnh sao [Tin học - Lớp 8]
1 trả lời
Tính tổng các số trong dãy chia hết cho 2 [Tin học - Lớp 5]
1 trả lời
ID bài viết : S500061174 / Sửa lần cuối : 09/02/2012
Danh sách dưới đây liệt kê số lượng hình ảnh có thể được lưu trên một thẻ nhớ. Số lượng hình ảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào các điều kiện chụp. Kích thước ảnh của RAW/RAW&JPEG là L:
Kích thước ảnh: L 24M
Tỷ lệ: 3:2
Chất lượng ảnh | 2GB | 4GB | 8GB | 16GB | 32GB |
Standard | 335 | 680 | 1350 | 2750 | 5500 |
Fine | 205 | 410 | 830 | 1650 | 3300 |
RAW & JPEG | 54 | 105 | 220 | 440 | 880 |
RAW | 74 | 145 | 300 | 600 | 1200 |
Kích thước ảnh: M 12M
Tỷ lệ: 3:2
Chất lượng ảnh | 2GB | 4GB | 8GB | 16GB | 32GB |
Standard | 500 | 1000 | 2000 | 4100 | 8200 |
Fine | 365 | 730 | 1450 | 2950 | 5900 |
Kích thước ảnh: S 6.0M
Tỷ lệ: 3:2
Chất lượng ảnh | 2GB | 4GB | 8GB | 16GB | 32GB |
Standard | 670 | 1300 | 2700 | 5400 | 10500 |
Fine | 530 | 1050 | 2100 | 4300 | 8600 |
Kích thước ảnh: L 20M
Tỷ lệ: 16:9
Chất lượng ảnh | 2GB | 4GB | 8GB | 16GB | 32GB |
Standard | 375 | 750 | 1500 | 3050 | 6100 |
Fine | 230 | 465 | 940 | 1850 | 3800 |
RAW & JPEG | 56 | 110 | 225 | 455 | 910 |
RAW | 74 | 145 | 295 | 590 | 1150 |
Kích thước ảnh: M 10M
Tỷ lệ:16:9
Chất lượng ảnh | 2GB | 4GB | 8GB | 16GB | 32GB |
Standard | 540 | 1050 | 2200 | 4400 | 8800 |
Fine | 405 | 810 | 1600 | 3300 | 6600 |
Kích thước ảnh: S 5.1M
Tỷ lệ: 16:9
Chất lượng ảnh | 2GB | 4GB | 8GB | 16GB | 32GB |
Standard | 700 | 1400 | 2800 | 5700 | 11000 |
Fine | 570 | 1100 | 2300 | 4600 | 9300 |
Lưu ý:
Nếu bạn phát các hình ảnh đã chụp với các máy ảnh Sony khác, kích thước ảnh có thể hiển thị không đúng.
Khi bạn xem các hình ảnh trên màn hình LCD, tất cả hình ảnh xem như cùng kích thước
- Chat với chúng tôi
- Liên hệ