Nations là gì

Cộng đồng hoặc chủng tộc của những người có văn hóa chia sẻ, truyền thống, lịch sử và (thường) ngôn ngữ, cho dù rải rác hoặc chỉ giới hạn ở một nước. Anh, ví dụ, là một quốc gia nơi sinh sống chủ yếu của người dân của bốn quốc gia: Anh, Ireland, Scotland, và xứ Wales. Trong khi thuật ngữ 'dân tộc' nhấn mạnh một nhóm cụ thể của người dân, 'nước' nhấn mạnh đến khía cạnh vật lý và ranh giới của một khu vực địa lý, và 'state' một thực thể pháp lý và chính trị tự trị này.

Definition - What does Nation mean

Community or race of people with shared culture, traditions, history, and (usually) language, whether scattered or confined to one country. UK, for example, is a country inhabited mainly by people of four nations: the English, Irish, Scot, and Welsh. Whereas the term 'nation' emphasizes a particular group of people, 'country' emphasizes the physical dimensions and boundaries of a geographical area, and 'state' a self-governing legal and political entity.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nations trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nations tiếng Anh nghĩa là gì.

nation /'neiʃn/

* danh từ
- dân tộc
- nước, quốc gia

Thuật ngữ liên quan tới nations

  • regalist tiếng Anh là gì?
  • unfed tiếng Anh là gì?
  • gemmed tiếng Anh là gì?
  • self-support tiếng Anh là gì?
  • boneless tiếng Anh là gì?
  • florid tiếng Anh là gì?
  • vouchers tiếng Anh là gì?
  • unparented tiếng Anh là gì?
  • dipterous tiếng Anh là gì?
  • polytropic tiếng Anh là gì?
  • ill will tiếng Anh là gì?
  • air chief-marshal tiếng Anh là gì?
  • Specifix training tiếng Anh là gì?
  • reducible tiếng Anh là gì?
  • pharynx tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nations trong tiếng Anh

nations có nghĩa là: nation /'neiʃn/* danh từ- dân tộc- nước, quốc gia

Đây là cách dùng nations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a

They provide means of payment acceptable between buyers and sellers of different nationality, including deferred payment.

Therefore, do not wikilink nationalities, common occupations, or common causes of death, instead only adding links that aid navigation and understanding.

Thế giới vẫn đang trong giai đoạn đại dịch, những biến thể mới của virus SARS-CoV-2 có thể làm cho dịch COVID-19 trở nên phức tạp, nguy cơ gia tăng trở lại. Do đó, tiêm chủng vaccine vẫn là biện pháp quan trọng nhất trong phòng, chống dịch hiện nay.

Nations là loại từ gì?

Danh từ Dân tộc. Nước, quốc gia.

The National là gì?

(Thuộc) Dân tộc. (Thuộc) Quốc gia.

The reason đi với giới từ gì?

Giới từ for có thể đứng trước hoặc sau reason. Ví dụ: What's the real reason for your depression?