Ngày nhà giáo việt nam trong tiếng anh là gì năm 2024

Ngày 20/11 là một chủ đề rất thú vị để các bé luyện nói tiếng Anh. Hãy cùng BMyC khám phá 100+ từ vựng tiếng Anh về ngày nhà giáo Việt Nam cùng những lời chúc ý nghĩa cho các thầy cô nhé.

Ngày nhà giáo việt nam trong tiếng anh là gì năm 2024
Cập nhật 100+ từ vựng tiếng Anh về ngày nhà giáo Việt Nam

Nội dung chính

1.1. Từ vựng tiếng Anh về thầy cô

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Class head teacher thầy cô Classroom teacher giáo viên đứng lớp Write, develop biên soạn (giáo trình) Ministry of education bộ giáo dục Subject group, subject section bộ môn College cao đẳng Mark, score chấm bài, chấm thi Mark, score chấm điểm Subject head chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn) Tutorial dạy thêm, học thêm Train, training đào tạo Teacher training đào tạo giáo viên Distance education đào tạo từ xa Vocational training đào tạo nghề Evaluation đánh giá Mark, score, grade điểm, điểm số Class management điều hành lớp học Class observation dự giờ Venerable đáng kính Tutor giáo viên dạy thêm Visiting lecturer, visiting teacher giáo viên thỉnh giảng Lesson plan giáo án President, rector, school head, headmaster, headmistress hiệu trưởng School records, academic records, school record book học bạ Teacher training workshop hội thảo giáo viên Professional development phát triển chuyên môn Learner-centered phương pháp lấy người học làm trung tâm Student management quản lý học sinh Post graduate sau đại học Prepare for a class/lesson, lesson preparation soạn bài (việc làm của giáo viên) Provincial department of education sở giáo dục Master thạc sĩ Education inspector thanh tra giáo dục Practicum thực tập

1.2. Từ vựng tiếng Anh về thành tích học tập

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Academic transcript, grading schedule bảng điểm Certificate, completion certificate, graduation certificate bằng, chứng chỉ Qualification bằng cấp

1.3. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề học tập

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Geography địa lý Teaching aids đồ dùng dạy học Realia giáo cụ trực quan Continuing education giáo dục thường xuyên Course ware giáo trình điện tử Course book, textbook, teaching materials giáo trình Lesson, unit bài học Homework, home assignment bài tập về nhà

1.4. Từ vựng tiếng Anh về môn học

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Science khoa học tự nhiên Technology công nghệ Civil education, civics giáo dục công dân Physical education thể dục Math toán Literature ngữ văn

1.5. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề học sinh

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Lesson bài học Exercise, task, activity bài tập Drop out học sinh bỏ học Syllabus chương trình (chi tiết) Curriculum chương trình (khung) Pass điểm trung bình Credit điểm khá Distinction điểm giỏi High distinction điểm xuất sắc Request for leave đơn xin nghỉ (học, dạy) University, undergraduate, college đại học Plagiarize, plagiarism đạo văn Pass đỗ Take, sit an exam dự thi Birth certificate giấy khai sinh Conduct hạnh kiểm Materials tài liệu Performance học lực Term, semester học kỳ Research, research work nghiên cứu khoa học Break, recess nghỉ giải lao (giữa giờ) Summer vacation nghỉ hè Extra curriculum ngoại khóa Enroll nhập học Practice, hands-on practice thực hành Integrated, integration tích hợp Ph.D., doctor tiến sĩ Fail trượt Optional tự chọn Elective tự chọn bắt buộc Socialization of education xã hội hóa giáo dục Cut class trốn học Play truant trốn học Complementary education bổ túc văn hóa

1.6. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Campus khuôn viên trường Hall of residence, dormitory ký túc xá Graduation ceremony lễ tốt nghiệp Certificate presentation lễ phát bằng Nursery school mầm non Kindergarten, pre-school mẫu giáo District department of education phòng giáo dục Teaching, staff room phòng nghỉ giáo viên Department of studies phòng đào tạo Hall of fame phòng truyền thống School-yard sân trường Class, class hour, contact hour tiết học Primary, elementary, primary education tiểu học Lower secondary school, middle school, junior high school trung học cơ sở Upper-secondary school, high school, secondary education trung học phổ thông Day school trường bán trú State school, university trường công lập Boarding school trường nội trú Private school trường tư thục Director of studies trưởng phòng đào tạo

1.7. Từ vựng về kỳ thi

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Test, testing kiểm tra Accredited, accreditation kiểm định chất lượng Poor performance kém (xếp loại học sinh)

1.8. Từ vựng tiếng Anh khác

Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Credit mania, credit-driven practice bệnh thành tích Theme chủ điểm Topic chủ đề Skill kỹ năng Cheating quay cóp (trong phòng thi) Textbook sách giáo khoa Group work theo nhóm Best students’ contest thi học sinh giỏi University/college entrance exam thi tuyển sinh đại học, cao đẳng High school graduation exam thi tốt nghiệp THPT Final exam thi tốt nghiệp Objective test thi trắc nghiệm Subjective test thi tự luận Candidate thí sinh Junior colleges Trường cao đẳng Candidate-doctor of science Phó Tiến sĩ Service education Tại chức Postgraduate courses nghiên cứu sinh Research report, paper, article báo cáo khoa học

2. Một số lời chúc bằng tiếng Anh về ngày nhà giáo Việt Nam

Để tạo nên những lời chúc tiếng Anh ý nghĩa nhất dành cho các thầy cô nhân dịp lễ 20-11, BMyC đã giúp bạn tổng hợp một số lời chúc hay và ý nghĩa nhất dưới đây:

Ngày nhà giáo việt nam trong tiếng anh là gì năm 2024
Những lời chúc tiếng Anh ý nghĩa nhân ngày nhà giáo Việt Nam

Happy VietnameseTeachers’ Day! Thank you teacher for guiding us, inspiring us and making us what we are today.

(Chúc mừng ngày Nhà giáo Việt Nam. Cảm ơn Thầy Cô đã truyền đạt cho chúng em để chúng em được trưởng thành như ngày hôm nay)

Thank you for helping me supplement my knowledge and studying skills and wishing you always be as happy and healthy as now.

Cảm ơn thầy cô đã giúp tôi bổ sung kiến ​​thức và kỹ năng học tập. Chúc thầy cô luôn vui và khỏe như bây giờ.

I wish you a Happy Vietnamese Teachers’ Day! A good teacher is like a candle. It consumes itself to light the way for others.

(Chúc mừng Thầy Cô nhân ngày nhà giáo Việt Nam. Thầy Cô chính là một ngọn nến rực cháy để soi đường cho chúng em).

You are the one who brings the light of knowledge to me. I love you so much!

Thầy cô là người mang lại ánh sáng tri thức cho em. Em yêu thầy cô rất nhiều!

“On the occasion of Vietnam Teacher’s Day. Wishing you and your family good health, happiness, and success in your life”.

(Nhân ngày Nhà giáo Việt Nam. Em kính chúc thầy cô và gia đình luôn mạnh khỏe, hạnh phúc và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống).

Do you know that you are the teacher I love the most? Thank you for your valuable knowledge. I wish you always happiness and success!

Cô có biết cô là giáo viên mà em yêu nhất không? Cảm ơn cô và cho những kiến ​​thức quý giá. Em chúc cô luôn hạnh phúc và thành công!

A great thanks to you! You are our teachers who give us a voice, an image, and a thought to help build our lives.

(Xin cảm ơn Thầy Cô – Người đã đem đến cho chúng em những lời nói, những hình ảnh, những lý tưởng để chúng em xây đắp cuộc đời).

Another Teacher’s day has yet to come, I hope you find much happiness and success in your life. I pray that your love for us will last as long as it does today.

Một ngày nhà giáo nữa lại đến, em chúc cô gặp nhiều thành công trong cuộc sống. Hy vọng cô mãi mãi yêu chúng em như bây giờ!

Thanks for being my teacher. Happy Vietnamese Teacher’s Day!

(Xin cảm ơn Thầy vì đã dạy dỗ em. Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam).

Thank you for helping me gain more knowledge. I’ve always been grateful for your teaching credit.

Cảm ơn cô đã giúp em có thêm kiến ​​thức. Em luôn biết ơn công lao giảng dạy của cô.


Trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về ngày nhà giáo Việt Nam 20/11 cùng với những lời chúc đặc biệt dành cho thầy cô. Bố mẹ hãy giúp con áp dụng những từ vựng trên đây vào việc luyện nói và luyện viết hàng ngày. Nếu con đang luyện thuyết trình về chủ đề 20/11, bố mẹ đừng quên quay clip cho con và đăng lên group BMyC để truyền cảm hứng và cùng học hỏi lẫn nhau nhé.

Đọc thêm:

Từ vựng tiếng Anh: Cách học hiệu quả nhất cho người mới bắt đầu

Mẫu câu tương tác cùng con chủ đề: yêu cầu, đề nghị làm hoặc không làm việc gì

Ngày nhà giáo việt nam trong tiếng anh là gì năm 2024

Biên tập viên BMyC với kinh nghiệm 2 năm đảm nhiệm vị trí Content Marketing chuyên nghiệp, kinh nghiệm sản xuất nội dung lĩnh vực tiếng Anh cho người lớn và trẻ em.

Ngày Nhà giáo Việt Nam tiếng Anh là gì?

Ngày Nhà giáo Việt Nam là dịp cho phép học sinh bày tỏ sự kính trọng đối với giáo viên. Vietnamese Teachers' day is an occasion that allows students to express their respect to their teacher. Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như teach, educate và instruct nha!

Happy Teacher Day là ngày gì?

Ngày Nhà giáo là ngày lễ được tổ chức tại một số quốc gia với mục đích tôn vinh các giáo viên. Tùy theo mỗi quốc gia, ngày Nhà giáo vẫn được tổ chức trong những ngày làm việc bình thường, hoặc ngày Nhà giáo có thể là một ngày nghỉ.

Teacher's Day có nghĩa là gì?

Ngày Nhà giáo thế giới, viết tắt là WTD (World Teachers' Day) là ngày lễ quốc tế do Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp quốc đề xướng năm 1994, được tổ chức hàng năm vào ngày 5/ 10.

Tên tổ chức thành lập ngày nhà giáo ở Việt Nam là gì?

Năm 1953, Công đoàn giáo dục Việt Nam cũng trở thành là một trong những thành viên của tổ chức FISE, đã quyết định trong cuộc họp của tổ chức FISE từ 26 – 30/08/1957 tại thủ đô Ba Lan. Và ngày 20/11/1958 chính là ngày Quốc tế Hiến chương các nhà giáo, và lần đầu tiên được tổ chức ở toàn miền Bắc của Việt Nam.