Nhân viên bán hàng nữ tiếng anh là gì năm 2024

"nhân viên bán hàng" câu"nhân viên bán hàng" Tiếng Trung là gì

Bản dịch

Điện thoại

  • Từ điển kinh doanh
    • counter hand
    • counter-jumper
    • drummer
    • sales personal
    • sales personnel
    • salesman
    • nam nhân viên bán hàng salesman
    • nhân viên bán hàng tự động robot salesman
    • shop assistant
    • shopman Cụm từ
    • nhân viên bán hàng [ở cửa hàng] clerk
    • nữ nhân viên bán hàng salesgirl
    • nữ nhân viên bán hàng saleswoman
    • nữ nhân viên bán hàng shop-girl
    • phương pháp tổng hợp ý kiến nhân viên bán hàng sales-force-composite method
  • nhân verb to multiply noun man; person noun cause không...
  • viên Từ điển kinh doanh ball cuộn lại đóng thành viên ball briquette...
  • bán verb To sell bán hàng hóa To sell goods giá bán buôn...
  • hàng noun goods; wares; merchandise noun row; line; column đứng...
  • nhân viên noun personnel; staff ; member Từ điển kỹ thuật agent nhân...
  • bán hàng to dispose of goods Từ điển kinh doanh merchandizing việc bán hàng...

Câu ví dụ

  • That's the kind of initiative I like from my sales girls. Đó là năng lực mà anh muốn ở các nhân viên bán hàng nữ.
  • Estate agent, maybe, shop assistant, catering. Làm bất động sản, có thể lắm, nhân viên bán hàng, phục vụ.
  • What are the daily responsibilities of a sales representative? Công việc hàng ngày của một nhân viên bán hàng là gì ?
  • Ralph Lauren was once a clerk at Brooks Brothers. Ralph Lauren từng là nhân viên bán hàng tại Brooks Brothers
  • In the past, company’s sales personnel used to be the experts. Trước đây, nhân viên bán hàng của công ty là chuyên gia.
  • Very helpful female clerk assisted us. Cô nhân viên bán hàng tư vấn nhiệt tình giúp chúng tôi.
  • Are you looking for a job as a sales representative? Bạn đang muốn tìm việc làm vị trí nhân viên bán hàng?
  • Ralph Lauren was a sales assistant at Brooks Brothers. Ralph Lauren từng là nhân viên bán hàng tại Brooks Brothers
  • Ralph Lauren was a sales assistant at Brooks Brothers Ralph Lauren từng là nhân viên bán hàng tại Brooks Brothers
  • If you are a seller, probably. Nếu trở thành 1 nhân viên bán hàng, có lẽ cô sẽ kiếm
  • thêm câu ví dụ: 1 2 3 4 5

Những từ khác

Thông thường các công ty sử dụng nhân viên bán hàng bên ngoài đi du lịch.

Typically these companies employ outside salesmen who travel.

Francis May là một nhân viên bán hàng qua điện thoại thất nghiệp sống nhờ trợ cấp.

Francis Mays is an unemployed telemarketer living off her disability checks.

Mục tiêu chính của nhân viên bán hàng thành công là tìm người tiêu dùng để bán.

The primary objective of the successful salesperson is to find the consumers to sell to.

Mọi người không thích nhân viên bán hàng đi du lịch.

People don't like travelling salesmen.

Doanh số sẽ cao hơn 37% với nhân viên bán hàng.

You're 37% better at sales.

Nhân viên bán hàng bên trong cung cấp hỗ trợ cho khách hàng qua điện thoại hoặc email.

Inside sales people provide support to customers over the phone or email.

Không lâu sau đó, mẹ của Ellen kết hôn với Roy Gruessendorf, một nhân viên bán hàng.

Shortly after, Ellen's mother married Roy Gruessendorf, a salesman.

72% nhân viên bán hàng và tiếp thị đồng ý với tuyên bố này.

Specifically, 72% of sales and marketing professionals agree on this statement.

Hãy nhìn dữ liệu tôi thu thập từ 100 nhân viên bán hàng, về doanh thu của họ.

Take a look at some data I gathered from hundreds of salespeople, tracking their revenue.

Mỗi nhân viên bán hàng đều có một chỉ tiêu.

Every salesperson has a quota.

Sau đó, ông làm nhân viên bán hàng bán máy photocopy Gestetner.

He then worked as a salesman selling Gestetner photocopiers.

Cha ông, 1 nhân viên bán hàng, qua đời khi ông được 11 tuổi.

Her father, a book publisher, hanged himself when she was 11.

Hầu hết chi phí là hoa hồng cho nhân viên bán hàng.

Most of the cost was the commission to the salesmen.

Tại Paris, Xavier có một chuyện tình ngắn với Kassia, một nhân viên bán hàng từ Senegal.

In Paris, Xavier has a brief affair with Kassia, a sales clerk from Senegal.

Nhân viên bán hàng nên làm hết sức mình để dự đoán phản đối và tôn trọng họ.

Salespeople should do their best to anticipate objections and respectfully respond to them.

Nhân viên bán hàng tại hiện trường có thể gửi thông tin của họ thường xuyên hơn.

Field sales staff can send their information more often.

Trong Suckers , một bộ phim hài hước về các đại lý và nhân viên bán hàng ô tô.

In Suckers, a movie humorising automotive dealerships and salesmen.

một trong những nhân viên bán hàng đỉnh cao của tập đoàn Gate.

One of the Gate Corporation's tippy-top Sellers, as a matter of fact.

Các nhân viên bán hàng đi du lịch sống như hậu cung phụ nữ.

Other travelling salesmen live like harem women.

Nhân viên bán hàng tự tài trợ bởi anh em nhà Maysles, trị giá khoảng 100.000 đô la.

Salesman was self-funded by the Maysles brothers, costing approximately $100,000.

Công ty của ông lại bổ sung thêm một biểu mẫu để nhân viên bán hàng điền vào.

His company had added still another form for salespeople to complete.

9-21 Bao nhiêu phần trăm trong số các nhân viên bán hàng đạt được chỉ tiêu?

9-21 What percentage of salespeople attain objectives?

Nhân viên phục vụ tiệc cưới tiếng Anh là gì?

Nhân viên phục vụ [Waiter/Waitress] là một nhân viên làm việc tại các nhà hàng, khách sạn, quán café,… hoặc những cơ sở, địa điểm phục vụ đồ ăn, thức uống khác. Họ sẽ là người trực tiếp giao tiếp với khách hàng, đảm bảo cho khách hàng có thể có trải nghiệm tốt nhất khi đến sử dụng dịch vụ.

Nhân viên bán hàng online tiếng Anh là gì?

Nhân viên bán hàng online hay các bạn sales online là những nhân sự chịu trách nhiệm thực hiện tư vấn, thuyết phục khách hàng thực hiện các giao dịch thông qua các trang thương mại, mạng xã hội trên nền tảng online.

Người bán hàng ở chợ tiếng Anh là gì?

- Vendor: là từ chung để chỉ bất kỳ người bán hàng nào, bao gồm cả những người bán hàng đường phố và những người bán hàng tại cửa hàng hoặc chợ.

Người bán hàng nữ tiếng Anh là gì?

Nhân viên bán hàng sẽ được chia ra làm nhiều cấp bậc, cụ thể như: Cấp 1 là Saleswoman và Salesman. Đây là khái niệm được dùng để gọi nhân viên bán hàng. Saleswoman là nhân viên kinh doanh nữ còn Salesman là nhân viên kinh doanh nam.

Chủ Đề