Ống thép phi 60 giá bao nhiêu năm 2024

Theo Hiệp hội thép Việt Nam, giá ống thép tròn hiện nay phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn gốc, xuất xứ, chất lượng sản phẩm và thị trường. Theo đó, hầu hết các thương hiệu sắt thép ống đã thông báo tăng giá bán ở khu vực miền Bắc, miền Nam để bù đắp cho chi phí sản xuất và giảm thiểu lỗ.

Ống thép phi 60 giá bao nhiêu năm 2024

Trên thị trường hiện nay, sắt tròn phi 14, sắt tròn phi 16, ống sắt phi 21, ống sắt phi 27, sắt tròn phi 30, sắt ống phi 60, sắt ống phi 90, giá sắt ống tròn phi 90, ống kẽm phi 21, giá ống kẽm phi 27, giá ống thép mạ kẽm phi 34, ống kẽm phi 60, báo giá ống thép mạ kẽm phi 76… có giá giao động khoảng 15.000 đến 32.000 đồng.

Bảng báo giá chi tiết thép ống mạ kẽm, ống đen 04/2024

Thép Cao Toàn Thắng xin cập nhật đến quý khách hàng thông tin bảng giá tham khảo của ống thép tròn đen, ống thép mạ kẽm trên thị trường sắt thép hiện nay. Với những thông tin này, quý khách hàng hoàn toàn có thể nắm được giá sắt ống tròn, giá thép ống mạ kẽm hiện tại ra sao. Qua đó, có thể đưa ra quyết định lựa chọn vật liệu ống thép với mức giá hợp lý, tối ưu được chi phí đầu tư và thi công công trình.

Bảng báo giá sắt ống được cập nhật trực tiếp tại nhà máy của các thương hiệu nổi tiếng nhất hiện nay như Hòa Phát, VinaOne, Việt Đức, SeAH, Hoa Sen… Cụ thể:

CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT không chỉ cung cấp các loại thép ống mà còn phân phối các loại thép chất lượng cao khác như thép hình, thép tấm, thép hộp, nhôm tấm và thép đặc chủng. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ giúp bạn lựa chọn được những sản phẩm phù hợp nhất với công trình của mình.

Thành phần chủ yếu của thép ống đúc là thép hợp kim với một ít hàm lượng crom thế nên thép có độ bền rất cao và có nhiều ứng dụng vô cùng linh hoạt. Vì thế thép ống đúc được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp chế tạo máy, công nghiệp xây dựng, dân dụng, đóng tàu, cấp thoát nước, dẫn dầu, dẫn nước thủy lợi...Đặc biệt một ứng dụng phổ biến nhất của thép ống đúc là sử dụng trong ngành giao thông vận tải, dẫn khí áp và dẫn dầu. Được sử dụng trong các đường ống công nghiệp, trong các nhà máy luyện kim. Ngoài ra thép ống đúc được dùng trong hệ thống khí nén, hệ thống thủy lực, các công trình yêu cầu sản phẩm có khả năng chịu lực cao

Bảng báo giá ống thép mạ kẽm

Bảng báo giá ống thép tròn mạ kẽm của nhà máy Chiếu Sáng Tấn Phát để quý khách hàng tham khảo.

Nhưng lưu ý, giá sắt thép luôn có sự biến động tùy thuộc vào từng thời điểm và tình hình sắt thép trong nước và quốc tế. Để được nhận bảng báo giá ống thép chính xác nhất, cạnh tranh nhất. Qúy khách vui lòng gửi qua email [email protected] (ghi rõ thông tin sản phẩm để công ty tiện báo giá) hoặc liên hệ số điện thoại (+84)934.55.00.88 để nhận báo giá ngay lập tức.

Các loại ống thép sản xuất ở nhà máy Tấn Phát

  • ống thép mạ kẽm phi 21
  • ống thép mạ kẽm phi 27
  • ống thép mạ kẽm phi 34
  • ống thép mạ kẽm phi 42
  • ống thép mạ kẽm phi 48
  • ống thép mạ kẽm phi 60
  • ống thép mạ kẽm phi 90
  • ống thép mạ kẽm phi 110
  • ống thép mạ kẽm phi 114

Đơn giá ống thép mạ kẽm

STTTên sản phẩmTrọng lượng (Kg)Tổng giá chưa VATTổng giá có VAT1Ống thép D12.7 x 1.01.7330,27533,3032Ống thép D12.7 x 1.11.8933,07536,3833Ống thép D12.7 x 1.22.0435,70039,2704Ống thép D15.9 x 1.02.238,50042,3505Ống thép D15.9 x 1.12.4142,17546,3936Ống thép D15.9 x 1.22.6145,67550,2437Ống thép D15.9 x 1.4352,50057,7508Ống thép D15.9 x 1.53.256,00061,6009Ống thép D15.9 x 1.83.7665,80072,38010Ống thép D21.2 x 1.02.9952,32557,55811Ống thép D21.2 x 1.13.2757,22562,94812Ống thép D21.2 x 1.23.5562,12568,33813Ống thép D21.2 x 1.44.171,75078,92514Ống thép D21.2 x 1.54.3776,47584,12315Ống thép D21.2 x 1.85.1790,47599,52316Ống thép D21.2 x 2.05.6899,400109,34017Ống thép D21.2 x 2.36.43112,525123,77818Ống thép D21.2 x 2.56.92121,100133,21019Ống thép D26.65 x 1.03.866,50073,15020Ống thép D26.65 x 1.14.1672,80080,08021Ống thép D26.65 x 1.24.5279,10087,01022Ống thép D26.65 x 1.45.2391,525100,67823Ống thép D26.65 x 1.55.5897,650107,41524Ống thép D26.65 x 1.86.62115,850127,43525Ống thép D26.65 x 2.07.29127,575140,33326Ống thép D26.65 x 2.38.29145,075159,58327Ống thép D26.65 x 2.58.93156,275171,90328Ống thép D33.5 x 1.04.8184,17592,59329Ống thép D33.5 x 1.15.2792,225101,44830Ống thép D33.5 x 1.25.74100,450110,49531Ống thép D33.5 x 1.46.65116,375128,01332Ống thép D33.5 x 1.57.1124,250136,67533Ống thép D33.5 x 1.88.44147,700162,47034Ống thép D33.5 x 2.09.32163,100179,41035Ống thép D33.5 x 2.310.62185,850204,43536Ống thép D33.5 x 2.511.47200,725220,79837Ống thép D33.5 x 2.812.72222,600244,86038Ống thép D33.5 x 3.013.54236,950260,64539Ống thép D33.5 x 3.214.35251,125276,23840Ống thép D38.1 x 1.05.4996,075105,68341Ống thép D38.1 x 1.16.02105,350115,88542Ống thép D38.1 x 1.26.55114,625126,08843Ống thép D38.1 x 1.47.6133,000146,30044Ống thép D38.1 x 1.58.12142,100156,31045Ống thép D38.1 x 1.89.67169,225186,14846Ống thép D38.1 x 2.010.68186,900205,59047Ống thép D38.1 x 2.312.18213,150234,46548Ống thép D38.1 x 2.513.17230,475253,52349Ống thép D38.1 x 2.814.63256,025281,62850Ống thép D38.1 x 3.015.58272,650299,91551Ống thép D38.1 x 3.216.53289,275318,20352Ống thép D42.2 x 1.16.69117,075128,78353Ống thép D42.2 x 1.27.28127,400140,14054Ống thép D42.2 x 1.48.45147,875162,66355Ống thép D42.2 x 1.59.03158,025173,82856Ống thép D42.2 x 1.810.76188,300207,13057Ống thép D42.2 x 2.011.9208,250229,07558Ống thép D42.2 x 2.313.58237,650261,41559Ống thép D42.2 x 2.514.69257,075282,78360Ống thép D42.2 x 2.816.32285,600314,16061Ống thép D42.2 x 3.017.4304,500334,95062Ống thép D42.2 x 3.218.47323,225355,54863Ống thép D48.1 x 1.28.33145,775160,35364Ống thép D48.1 x 1.49.67169,225186,14865Ống thép D48.1 x 1.510.34180,950199,04566Ống thép D48.1 x 1.812.33215,775237,35367Ống thép D48.1 x 2.013.64238,700262,57068Ống thép D48.1 x 2.315.59272,825300,10869Ống thép D48.1 x 2.516.87295,225324,74870Ống thép D48.1 x 2.818.77328,475361,32371Ống thép D48.1 x 3.020.02350,350385,38572Ống thép D48.1 x 3.221.26372,050409,25573Ống thép D59.9 x 1.412.12212,100233,31074Ống thép D59.9 x 1.512.96226,800249,48075Ống thép D59.9 x 1.815.47270,725297,79876Ống thép D59.9 x 2.017.13299,775329,75377Ống thép D59.9 x 2.319.6343,000377,30078Ống thép D59.9 x 2.521.23371,525408,67879Ống thép D59.9 x 2.823.66414,050455,45580Ống thép D59.9 x 3.025.26442,050486,25581Ống thép D59.9 x 3.226.85469,875516,86382Ống thép D75.6 x 1.516.45287,875316,66383Ống thép D75.6 x 1.819.66344,050378,45584Ống thép D75.6 x 2.021.78381,150419,26585Ống thép D75.6 x 2.324.95436,625480,28885Ống thép D75.6 x 2.527.04473,200520,52087Ống thép D75.6 x 2.830.16527,800580,58088Ống thép D75.6 x 3.032.23564,025620,42889Ống thép D75.6 x 3.234.28599,900659,89090Ống thép D88.3 x 1.519.27337,225370,94891Ống thép D88.3 x 1.823.04403,200443,52092Ống thép D88.3 x 2.025.54446,950491,64593Ống thép D88.3 x 2.329.27512,225563,44894Ống thép D88.3 x 2.531.74555,450610,99595Ống thép D88.3 x 2.835.42619,850681,83596Ống thép D88.3 x 3.037.87662,725728,99897Ống thép D88.3 x 3.240.3705,250775,77598Ống thép D108.0 x 1.828.29495,075544,58399Ống thép D108.0 x 2.031.37548,975603,873100Ống thép D108.0 x 2.335.97629,475692,423111Ống thép D108.0 x 2.539.03683,025751,328112Ống thép D108.0 x 2.843.59762,825839,108113Ống thép D108.0 x 3.046.61815,675897,243114Ống thép D108.0 x 3.249.62868,350955,185115Ống thép D113.5 x 1.829.75520,625572,688116Ống thép D113.5 x 2.033577,500635,250117Ống thép D113.5 x 2.337.84662,200728,420118Ống thép D113.5 x 2.541.06718,550790,405119Ống thép D113.5 x 2.845.86802,550882,805120Ống thép D113.5 x 3.049.05858,375944,213121Ống thép D113.5 x 3.252.23914,0251,005,428122Ống thép D126.8 x 1.833.29582,575640,833123Ống thép D126.8 x 2.036.93646,275710,903124Ống thép D126.8 x 2.342.37741,475815,623125Ống thép D126.8 x 2.545.98804,650885,115126Ống thép D126.8 x 2.851.37898,975988,873127Ống thép D126.8 x 3.054.96961,8001,057,980128Ống thép D126.8 x 3.258.521,024,1001,126,510129Ống thép D113.5 x 3.252.23914,0251,005,428