Overgeneralization là gì

Để định nghĩa của overgeneralization, vui lòng truy cập ở đây.


Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của overgeneralization là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của overgeneralization bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của overgeneralization bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của overgeneralization. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như overgeneralization. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho overgeneralization cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ' định nghĩa bằng tiếng Anh ' từ điển DigoPaul.com cung cấp ý nghĩa chính xác của overgeneralization. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của overgeneralization: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa overgeneralization. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh overgeneralization trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của overgeneralization, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì overgeneralization thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng overgeneralization, từ tiếng Anh có chứa overgeneralization, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng overgeneralization.

Để đạt điểm 7.0 + cho IELTS Writing Task 2 thì thí sinh cần nắm rõ tiêu chí Task Response trong Band Descriptors. Một trong những yêu cầu trong tiêu chí này là bài viết không phạm những lỗi khẳng định tuyệt đối, một lỗi thường ít được phát hiện nhưng lại khiến thí sinh bị chững lại ở band điểm thấp. Lỗi này cũng cần được tránh khi viết học thuật nói chung. Bài viết dưới đây sẽ giải thích, chỉ ra lỗi này và đưa ra các phương pháp cụ thể để sửa lỗi.

Key takeaways

  • Văn phong học thuật có đặc điểm chính là trang trọng, khách quan và chính xác.

  • Lỗi khẳng định tuyệt đối là lỗi mà người học khẳng định một hiện tượng đúng trong mọi trường hợp, trong khi nó chỉ đúng với đa số hoặc một vài trường hợp. Để bài viết mang tính học thuật cao, người học cần nhận biết và sửa được lỗi này.

  • Người học có thể tránh được lỗi khẳng định tuyệt đối nhờ vào sáu dạng cấu trúc và từ ngữ sau: bị động có chủ ngữ giả, động từ tình thái, từ chỉ số lượng, trạng từ chỉ mức độ, trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ khả năng.

Văn viết học thuật và IELTS Writing

Academic Writing, viết học thuật, có thể được hiểu đơn giản là dạng văn phong dùng để phục vụ cho nghiên cứu [Chin, Koizumi, Reid, & Wray, 2012]. Đây cũng là dạng văn được sử dụng trong IELTS Academic và các bài thi tiếng Anh phổ biến khác.

Mục đích chính của viết học thuật là để trình bày thông tin, kiến thức mà người viết có về một chủ đề nhất định. Còn mục đích cụ thể của viết học thuật thì đa dạng và thay đổi tùy theo yêu cầu của bài hoặc mục tiêu của tác giả. Đó có thể là để báo cáo kết quả – tương tự như trong IELTS Writing task 1 – hoặc để giải thích, đánh giá, phân tích một vấn đề hay thể hiện quan điểm của người viết và thuyết phục người đọc chấp nhận quan điểm đó – giống như trong IELTS Writing task 2.

Vì để phục vụ nghiên cứu nên trong viết học thuật các tiêu chuẩn thường khá chặt chẽ. Ngôn ngữ của một bài viết học thuật, bao gồm cả bài thi viết trong IELTS, thường cần phải đáp ứng được những tiêu chí như văn phong trang trọng, chính xác, mang tính khách quan, không mang yếu tố cá nhân,...

Xem thêm về viết học thuật tại Viết học thuật là gì – Từ và những cụm từ cần tránh trong viết học thuật

Chính vì vậy mà khi viết các bài học thuật và bài IELTS Writing, người học cần hết sức cẩn trọng. Bài viết này sẽ giúp người học tránh được một lỗi sai ảnh hưởng đến tính chính xác và chặt chẽ của lập luận trong viết học thuật và khiến thí sinh không thể đạt điểm cao ở tiêu chí Task Response trong IELTS Writing.

Lỗi khẳng định tuyệt đối – Overgeneralisation

Lỗi khẳng định tuyệt đối là gì và ảnh hưởng thế nào đến IELTS Writing

Lỗi khẳng định tuyệt đối khi viết học thuật trong tiếng Anh được gọi là overgeneralisation/ overgeneralization [khái quát hóa quá mức]. Lỗi này xảy ra khi người học sử dụng ngôn ngữ mang tính khẳng định rằng một hiện tượng đúng trong mọi trường hợp, trong khi trên thực tế hiện tượng đó chỉ đúng trong đa số hoặc một vài trường hợp mà thôi.

Ví dụ:

Nowadays, teenagers are addicted to social networks. [Dịch: Thời nay thiếu niên bị nghiện mạng xã hội.]

Trên thực tế, ngày nay đúng là có các thiếu niên không thể dứt ra khỏi mạng xã hội. Điều này đúng với nhiều thiếu niên, nhưng không đúng với toàn bộ thiếu niên – nghĩa là không phải mọi thiếu niên đều bị nghiện mạng xã hội. Vì vậy, câu này có tính chất phóng đại và đã mắc lỗi khẳng định tuyệt đối.

Vì lỗi khẳng định tuyệt đối ảnh hưởng đến tính xác thực, chặt chẽ và logic của câu nên khi mắc lỗi này trong IELTS Writing Task 2 người học sẽ bị giới hạn ở band điểm 7.0 trở xuống trong tiêu chí Task Response. Cụ thể hơn, tiêu chí Task Response trong Band Descriptors [public version] có viết:

“presents, extends and supports main ideas, but there may be a tendency to overgeneralise and/or supporting ideas may lack focus”

[Dịch: đưa ra, mở rộng và bảo vệ các ý chính, nhưng có thể có xu hướng khẳng định tuyệt đối và/hoặc các luận điểm thiếu liên quan].

Phát hiện lỗi khẳng định tuyệt đối

Lỗi khẳng định tuyệt đối hay bị bỏ qua vì câu viết có thể không hề sai về ngữ pháp hay từ vựng. Để tránh mắc phải lỗi này, người học cần lưu ý khi sử dụng:

Từ ngữ mang tính tuyệt đối

Những từ ngữ mang tính tuyệt đối bao gồm: always, never, none, all, every, must,... Ví dụ những câu mắc lối khẳng định tuyệt đối khi dùng các từ những trên:

  • Every child hates school. [Mọi đứa trẻ đều ghét trường học.]

  • Schools must force children to participate in social activities to help them improve communication skill. [Trường học phải bắt trẻ em tham gia hoạt động xã hội để cải thiện kỹ năng giao tiếp.]

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn có thể được dùng để mô tả những sự thật hiển nhiên như: Water boils at 100°C [Nước sôi ở 100°C]. Còn khi đưa ra các luận điểm mang tính suy luận trong học thuật và IELTS Writing Task 2 thì nên tránh dùng thì hiện tại đơn. Ví dụ về câu mắc lỗi khẳng định tuyệt đối khi dùng thì hiện tại đơn:

Fast food causes obesity. [Thức ăn nhanh gây ra bệnh béo phì.]

Ngoài ra, còn một số cách dùng ngôn ngữ khác cũng bị mắc vào lỗi khẳng định tuyệt đối. Tuy nhiên, người học có thể hoàn toàn tránh được lỗi này nhờ áp dụng phương pháp dưới đây.

Cách tránh lỗi khẳng định tuyệt đối

Dùng Hedging Language

Hedging language, cautious language, tentative language hay vague language – có thể tạm hiểu là ngôn ngữ cẩn trọng – rất hay được dùng trong các bài viết học thuật. Vì sử dụng hedging language giúp người viết đưa ra các nhận định một cách chính xác, cẩn trọng, khiêm tốn và chừa chỗ cho những khả năng khác với nhận định đó xảy ra [Brown, 2005].

Dưới đây là những phương pháp cụ thể để sử dụng hedging language:

Dùng dạng bị động có chủ ngữ giả Impersonal Passive: It is believed/thought/argued/... that ...

Ví dụ: Teenagers are addicted to smartphones. [Thiếu niên thời nay bị nghiện điện thoại thông minh.]

Sửa thành: It is believed that teenagers are addicted to smartphones.

Dùng động từ tình thái Modal Verb: can, could, may, might

Ví dụ: Smoking leads to lung cancer. [Hút thuốc lá dẫn đến ung thư phổi.]

Sửa thành:Smoking can lead to lung cancer.

Dùng từ chỉ số lượng Quantifier: Some, many, a lot of, a few, a large/small number of, most, little...

Ví dụ: People have become obese because of fast food. [Con người đã trở nên béo phì do thức ăn nhanh.]

Sửa thành: Many people have become obese because of fast food.

Dùng trạng từ chỉ mức độ Adverb of Degree: mainly, significantly, considerably, somewhat, almost,...

Ví dụ: Every high school students has a smartphone. [Mọi học sinh trung học đều có điện thoại thông minh.]

Sửa thành: Almost every high school students has a smartphone.

Dùng trạng từ chỉ tần suất Abverb of Frequency: often, usually, sometimes, rarely,...

Ví dụ: Sleep deprivation results in premature aging. [Thiếu ngủ gây ra lão hóa sớm.]

Sửa thành: Sleep deprivation often results in premature aging.

Dùng trạng từ chỉ khả năng Adverb of probability: possibly, likely, perhaps, probably, unlikely,...

Ví dụ: Throw-away society has become more popular because of ubiquitous advertising. [Throw-away society - Văn hóa mua nhanh vứt nhanh - đã trở nên phổ biến do quảng cáo tràn lan.]

Sửa thành: Throw-away society has become more popular, possibly because of ubiquitous advertising.

Luyện tập

Sửa lỗi khẳng định tuyệt đối ở những câu sau bằng nhiều cách nhất có thể:

  1. Modern society judges an individual's calibre based on their social standing and monetary properties.

  2. Underperforming primary schoolers must not continue to study in higher levels education.

  3. All of the jobs available require employees to improve their specialised skills.

Đáp án gợi ý:

  1. Sử dụng cấu trúc bị động Impersonal Passive:

    It is widely believed that modern society judges an individual's calibre based on their social standing and monetary properties.

  2. Thay từ “must” mang tính tuyệt đối bằng từ “should” và thêm trạng từ chỉ khả năng: Perhaps, underperforming primary schoolers should not continue to study in higher levels education.

  3. Thay từ “all” mang tính tuyệt đối bằng từ chỉ số lượng: Many of the jobs available require employees to improve their specialised skills.

Tổng kết

IELTS Writing yêu cầu người học phải sử dụng văn viết học thuật với ngôn ngữ có độ chính xác cao. Overgenaralisation – khẳng định tuyệt đối là một lỗi làm giảm đi độ chính xác ấy. Qua bài viết trên, hy vọng người học sẽ nhận biết được lỗi khẳng định tuyệt đối và áp dụng thành công ngôn ngữ cẩn trọng hedging language để có được ngôn ngữ chuẩn xác hơn khi viết học thuật cũng như IELTS Writing Task 2.

Video liên quan

Chủ Đề