Phòng đào tạo dịch ra bằng tiếng nhật là gì năm 2024

Bạn có tò mò tên các trường Đại học bằng tiếng Nhật được viết và phiên âm thế nào không? Tham khảo ngay danh sách 45 trường đại học Việt Nam bằng tiếng Nhật của duhocth nhé!

Phòng đào tạo dịch ra bằng tiếng nhật là gì năm 2024

Tên các trường Đại học bằng tiếng Nhật như thế nào?

STT Tên trường Tiếng Nhật (Kanji) Phiên âm 1 Đại học bách khoa Hà Nội ハノイ工科大学 ハノイこうかだいがく 2 Đại học Quốc gia Hà Nội ハノイ国家大学 ハノイこっかだいがく 3 Đại học Thương mại 商科大学 しょうかだいがく 4 Đại học Giáo Dục 大学教育 だいがくきょういく 5 Học viện Ngoại giao 外交学院 がいこうだいがく 6 Đại học Y Hà Nội ハノイ医科大学 ハノイいかだいがく 7 Đại học Đà Nẵng ダナン大学 ダナンだいがく 8 Đại học Ngoại thương 貿易大学 ぼうえきだいがく 9 Đại học Kinh Tế 経済大学 けいざいだいがく 10 Đại học Cần Thơ カントー大学 カントーだいがく 11 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông 郵政電信工芸学院 ゆうせいでんしんこうげいだいがく 12 Đại học Khoa học Tự nhiên 自然科学大学 しぜんかがぶだいがく 13 Đại học Sư phạm Hà Nội ハノイ師範大学 ハノイしはんだいがく 14 Đại học Vinh ヴィン大学 ヴィンだいがく 15 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 社会科学人文科学大学 Shakai kagaku jinmonkagaku daigaku 16 Đại học KHTN Hồ Chí Minh ホーチミン市自然科学大学 ホーチミンししぜんかがくだいがく 17 Đại học Kinh tế Quốc Dân 国民経済大学 こくみんけいざいだいがく 18 Đại học Bách khoa Hồ Chí Minh ホーチミン市工科大学 ホーチミンし こうかだいがく 19 Đại học Hà Nội ハノイ大学 ハノイだいがく 20 Đại học Thái Nguyên タイグエン大学 タイグエンだいがく 21 Đại học công nghệ thông tin và truyền thông Thái Nguyên タイグエン情報通信大学 Thai Nguyen jōhō tsūshin daigaku 22 Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh Doanh Thái Nguyên タイグエン経済経営大学 Taiguen keizai keiei daigaku 23 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HCM) ホンバン国際大学 ホンバンこっくさいだいがく 24 Đại học Khoa học Thái Nguyên タイグエン科学大学 Thai Nguyen kagaku daigaku 25 Đại học Giao thông Vận Tải 交通運輸大学 こうつううんゆだいがく 26 Đại học Mở Hà Nội ハノイオープン大学 ハノイオープンだいがく 27 Đại học Công đoàn 労働組合大 ろうどうくみあいだいがく 28 Đại học Tài chính – Marketing 金融マーケティング大学 きんゆうマーケティングだいがく 29 Đại học Xây dựng 土木大学 どぼくだいがく 30 Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh ホーチミン市国家大学 ホーチミンしこっかだいがく 31 Học viện Tài chính 財政学院 ざいせいがくいん 32 Đại học Công nghiệp Hà Nội ハノイ産業大学 ハノイさんぎょうだいがく 33 Học viện âm nhạc quốc gia Việt Nam 国立音楽学院 こくりつおんがくがくいん 34 Đại học Thủy lợi トゥイロイ大学 トゥイロイだいがく 35 Đại học Bách khoa Đà Nẵng ダナン工科大学 ダナンこうかだいがく 36 Đại học Mỏ – Địa chất 鉱山・地質大学 こうざん・ちしつだいがく 37 Học viện Ngân hàng 銀行学院 ぎんこうがくいん 38 Đại học Quốc tế 国際大学 こくさいだいがく 39 Đại học Huế フエ大学 フエだいがく 40 Đại học Dược Hà Nội 薬科大学 やっかだいがく 41 Đại học ngoại ngữ 外国語大学 がいこくごだいがく 42 Đại học Mỹ thuật công nghiệp 工業美術大学 ハノイこうぎょうびじゅつだいがく 43 Đại học Y tế Công cộng Hà Nội 公衆衛生大学 ハノイこうしゅうえいせいだいがく 44 Đại học Thể dục Thể thao 体育スポーツ大学 たいいくスポーツだいがく 45 Đại học Kiến trúc 建築大学 けんちくだいがく

2. Tên các ngành học trong tiếng Nhật

Bên cạnh tên các trường Đại học bằng tiếng Nhật, bạn cũng cần nắm rõ tên chuyên ngành mình có ý định theo đuổi trong tiếng Nhật. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng làm hồ sơ khi đăng ký du học tại xứ sở Phù Tang. Nào! Hãy cùng duhocth tìm hiểu tên ngành học bằng tiếng Nhật nhé!

Phòng đào tạo dịch ra bằng tiếng nhật là gì năm 2024

Tên các ngành học bằng tiếng Nhật ra sao?

STT Tên ngành Tiếng Nhật (Kanji) Phiên âm 1 Ngành Kinh tế 経済学科 けいざいがっか 2 Ngành Luật 法学科 ほうがっか 3 Ngành Quan hệ quốc tế 国際関係学科 こくさいかんけいがっか 4 Ngành Âm nhạc học 音楽学科 おんがくがっか 5 Ngành Du lịch 観光学科 かんこうがっか 6 Ngành Quản trị kinh doanh 経営学科 けいえいがっか 7 Ngành Cơ khí 機械工学科 きかいこうがっか 8 Ngành Hóa học 化学科 かがっか 9 Ngành Điều dưỡng 看護学科 かんごがっか 10 Ngành Tài chính 財政学科 ざいせいがっか 11 Ngành Kiến trúc 建築学科 けんちくがっか 12 Ngành Dược 薬学科 やくがっか 13 Ngành Mỹ thuật 美術学科 びじゅつがっか 14 Ngành Kế toán 会計学科 かいけいがっか 15 Ngành Vật lý 物理学科 ぶつりがっか 16 Ngành Thiết kế デザイン学科 デザインがっか 17 Ngành Kỹ thuật Điện 電気工学科 でんきこうがっか 18 Ngành Răng hàm mặt 歯学科 しがっか

Kenmei vừa chia sẻ về tên các trường Đại học bằng tiếng Nhật cũng như tên các ngành học. Tài liệu này rất có ích cho các bạn khi khi chuẩn bị hồ sơ đấy, hãy lưu lại và ghi nhớ để khi sử dụng không có sự nhầm lẫn gì bạn nhé.

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 09/10/2014 - 1:15 AM
  • 8154 Lượt xem

Học tiếng Nhật Bản

Từ vựng chuyên ngành tiếng Nhật về Giáo dục

Khi học tiếng Nhật tại trung tâm hoặc ở trường Nhật ngữ, thường thì chúng ta sẽ học Từ vựng, học Hán tự (kanji), mẫu câu, đàm thoại…

chúng ta cũng sẽ không được học Tiếng Nhật chuyên ngành. Vì thế chúng tôi cố gắng tập hợp Tiếng Nhật chuyên ngành để các bạn tham khảo.

Hãy học tiếng Nhật tốt hơn, cùng nhau chia sẻ thông tin học tiếng Nhật để mọi người cùng nhau học tập nhé.

Hán tự Hiragana … Tiếng Việt

201.研究生けんきゅうせい....Nghiên cứu sinh

  1. 休憩きゅうけい ....Nghỉ giải lao
  2. 夏休みなつやすみ....Nghỉ hè
  3. 学校を休むがっこうをやすむ...Nghỉ học một ngày, giờ học nào đó
  4. 課外活動かがいかつどう....Ngoại khoá
  5. 言語学げんごがく.....Ngôn ngữ học
  6. 校舎こうしゃ.....Nhà học, dãy phòng học 208.研究家けんきゅうか......Nhà nghiên cứu 209.数学者すうがくか....Nhà toán học 210.音楽院<âm nhạc viện>おんがくいん......Nhạc viện

211.人類学じんるいがく.....Nhân chủng học

  1. 人材じんざい......Nhân tài 213.入学にゅうがく.....Nhập học 214.掲示けいじ.....Niêm yết, thông báo 215.復習ふくしゅう.....Ôn tập 216.専門的能力の開発 せんもんてきのうりょくのかいはつ.....Phát triển chuyên môn 217.分科会ぶんかかい, .....Phân ban 小委員会しょういいんかい.....Phân ban. 218.解析かいせき....Phân tích 219.データを解析するdataをかいせきする.....Phân tích dữ liệu 220.トレーニングルーム.....Phòng đào tạo

221.図書室<đồ thư thất>としょしつ......Phòng đọc sách 222.教育庁きょういくちょう......Phòng giáo dục 223.教室きょうしつ....Phòng học, lớp học 224.外国語教室 がいこくごきょうしつ......Phòng học tiếng 225.先生の休憩室 せんせいのきゅうけいしつ......Phòng nghỉ giáo viên 226.研究室けんきゅうしつ.....Phòng nghiên cứu 227.試験室しけんしつ .....Phòng thí nghiệm 228.実験室じっけんしつ....Phòng thực nghiệm 229.訓練教室くんれんきょうしつ.....Phòng thực hành 230.伝統的な客室 でんとうてきなきゃくしつ.....Phòng truyền thống

231.副教師ふくきょうし.......Phó giáo sư 232.解説方法かいせつほうほう......Phương pháp diễn giải 233.帰納法きのうほう, 帰納的方法きのうてきなほうほう......Phương pháp quy nạp 234.カンニング(する)<>....Quay cóp 235.管理かんり.....Quản lý học sinh 237.生物せいぶつ  .....Sinh vật 239.大学生<đại học sinh> だいがくせい...Sinh viên 医学生いがくせい.....Sinh viên y khoa 240.実習生じっしゅうせい.....Sinh viên thực tập, thực tập sinh

241.練習帳れんしゅうちょう......Sách bài tập 242.教科書きょうかしょ......Sách giáo khoa 243.独習書<độc tập thư>どくしゅうしょ....Sách tự học 244.大学院<đại học viện>だいがくいん....Sau đại học 245.練習場れんしゅうじょう....Sân tập 246.キャンパス<>.....Sân trường 247.授業の準備じゅぎょうのじゅんび.....Soạn bài 248.説明図せつめいず....Sơ đồ thuyết minh 249.教育所きょういくしょ.....Sở giáo dục

  1. 歴史れきし.....Sử

Phương pháp học Kanji hiệu quả nhất:

http://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua

Bí quyết luyện thi năng lực tiếng Nhật:

http://daytiengnhatban.com/bi-quyet-luyen-thi-tieng-nhat-jlpt-2

Học tiếng Nhật Bản