Rank Tinh Anh Tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈræŋk/

Hoa Kỳ[ˈræŋk]

Danh từSửa đổi

rank /ˈræŋk/

  1. Hàng, dãy.
  2. Hàng ngũ, đội ngũ. to fall into rank đứng thành hàng ngũ to close the ranks dồn hàng lại, siết chặt hàng ngũ to break rank giải tán hàng ngũ the ranks; the rank and file [quân sự] các chiến sĩ, lính thường [đối lại với sĩ quan]; những đảng viên thường [của một đảng]; dân thường to rise from the ranks [quân sự] từ lính thường trở thành sĩ quan; từ dân thường bước lên địa vị cao sang
  3. Hạng, loại. a poet of the highest rank một nhà thơ vào loại lớn nhất to take rank with cùng loại với
  4. Địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp. people of all ranks and classes những người thuộc mọi tầng lớp và giai cấp a man of high rank người có địa vị cao sang trong xã hội person of rank quý tộc rank and fashion tầng lớp trên, tầng lớp quý tộc
  5. Cấp, bậc; [Quân sự] quân hàm. to be promoted to the rank of captain được thăng cấp đại uý
  6. [Đại số tuyến tính] Hạng [của ma trận] of full row rank có hạng tối đa theo hàng

Ngoại động từSửa đổi

rank ngoại động từ /ˈræŋk/

  1. Sắp xếp [bộ đội] thành hàng ngũ.
  2. Xếp [ai] vào loại, xếp [ai] vào hàng. to rank someone among the great writers xếp ai vào hàng các nhà văn lớn
  3. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Ở cấp cao hơn [ai].

Chia động từSửa đổi

rank
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to rank
ranking
ranked
rank rank hoặc rankest¹ ranks hoặc ranketh¹ rank rank rank
ranked ranked hoặc rankedst¹ ranked ranked ranked ranked
will/shall²rank will/shallrank hoặc wilt/shalt¹rank will/shallrank will/shallrank will/shallrank will/shallrank
rank rank hoặc rankest¹ rank rank rank rank
ranked ranked ranked ranked ranked ranked
weretorank hoặc shouldrank weretorank hoặc shouldrank weretorank hoặc shouldrank weretorank hoặc shouldrank weretorank hoặc shouldrank weretorank hoặc shouldrank
rank lets rank rank
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

rank nội động từ /ˈræŋk/

  1. Được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị. to rank among the best được xếp vào loại khá nhất to rank above someone có địa vị trên ai to rank first in production of coal đứng hàng đầu về sản xuất than
  2. [Quân sự] [+ ogg, past] diễu hành.

Chia động từSửa đổi

rank
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to rank
ranking
ranked
rank rank hoặc rankest¹ ranks hoặc ranketh¹ rank rank rank
ranked ranked hoặc rankedst¹ ranked ranked ranked ranked
will/shall²rank will/shallrank hoặc wilt/shalt¹rank will/shallrank will/shallrank will/shallrank will/shallrank
rank rank hoặc rankest¹ rank rank rank rank
ranked ranked ranked ranked ranked ranked
weretorank hoặc shouldrank weretorank hoặc shouldrank weretorank hoặc shouldrank weretorank hoặc shouldrank weretorank hoặc shouldrank weretorank hoặc shouldrank
rank lets rank rank
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từSửa đổi

rank /ˈræŋk/

  1. Rậm rạp, sum sê. rank vegetation cây cối rậm rạp
  2. Nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại. land too rank to grow corn đất nhiều cỏ dại quá không trồng lúa được
  3. Ôi khét. rank butter bơ ôi khét
  4. Thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm.
  5. Hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được. a rank lie lời nói dối trắng trợn a rank duffer người ngốc vô cùng a rank poison thuốc rất độc

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tham khảoSửa đổi

Video liên quan

Chủ Đề