So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024

Toyota Avanza Premio không thể dùng giá bán để cạnh tranh với Suzuki Ertiga, thay vào đó là điểm mạnh về thiết kế và trang bị an toàn.

Phân khúc MPV tại Việt Nam vừa chào đón "tân binh" Toyota Avanza Premio. Mẫu xe này không phải hoàn toàn mới, đây là phiên bản nâng cấp của dòng xe Avanza vốn đã được bán chính hãng từ nhiều năm trước.

Trong tầm giá dưới 600 triệu đồng, Toyota Avanza Premio gặp phải sự cạnh tranh từ Suzuki Ertiga - mẫu xe có giá bán 499,9-559,9 triệu đồng. Vậy Avanza Premio có gì để cạnh tranh với Ertiga?

Avanza Premio lợi thế bên ngoài, Ertiga "ghi điểm" bên trong

Toyota Avanza Premio đã có màn "lột xác" khá ngoạn mục nếu so với thế hệ cũ, xe mang thiết kế hiện đại và trẻ trung hơn. Đối với Suzuki Ertiga, mẫu MPV này từng nhận được nâng cấp cách đây 2 năm nhưng không có quá nhiều khác biệt với đời cũ.

So sánh về kích thước, Avanza Premio có số đo 4.395 x 1.730 x 1.700 mm (dài x rộng x cao) và trục cơ sở 2.750 mm, đối thủ Ertiga là 4.395 x 1.735 x 1.690 mm (dài x rộng x cao) và trục cơ sở 2.740 mm.

Có thể thấy những con số kích thước của 2 mẫu xe không quá chênh lệch với nhau, tuy nhiên thiết kế vuông vức của Avanza Premio giúp chiếc xe trông hầm hố và mạnh mẽ hơn Ertiga. Mẫu xe nhà Suzuki hiện vẫn "trung thành" với kiểu dáng mềm mại, bo tròn khá quen thuộc trên các dòng xe MPV đã xuất hiện tại Việt Nam cách đây vài năm.

Dù thuộc phân khúc MPV giá rẻ, Toyota không ngần ngại trang bị cho Avanza Premio đèn chiếu sáng LED, đây là điểm mạnh khi so với Ertiga vẫn dùng bóng halogen với gương cầu hỗ trợ.

Bộ mâm của Avanza Premio có kích cỡ 16 inch, trong khi Ertiga là 15 inch. Kích thước mâm lớn hơn không chỉ giúp tăng tính thể thao cho phần hông mà còn mang đến sự êm ái khi di chuyển trên đường gồ ghề.

Nếu như Avanza Premio "ghi điểm" ở phần ngoại thất, không gian khoang lái của 2 mẫu xe này gần như tương đương về mặt trang bị. Cả 2 xe đều có khởi động bằng nút nhấn, điều hòa tự động...

Màn hình giải trí trung tâm của Ertiga có kích thước 10 inch, nhỉnh hơn 2 inch so với Avanza Premio. Suzuki trang bị cho Ertiga vô lăng gọt đáy D-Cut thể thao, còn Avanza Premio vẫn là vô lăng tròn. Đáng tiếc, cả 2 mẫu xe vẫn chưa có hệ thống kiểm soát hành trình.

Ghế ngồi trên Avanza Premio lẫn Ertiga đều sử dụng chất liệu nỉ, tuy nhiên ghế lái của Ertiga phiên bản Sport có khả năng điều chỉnh độ cao, Avanza Premio không làm được điều này. Hai hàng ghế còn lại của Avanza Premio lẫn Ertiga đều có khả năng gập lần lượt 60:40 và 50:50.

Ngang ngửa về sức mạnh

Toyota trang bị cho Avanza Premio động cơ xăng 1.5L mạnh 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 138 mã lực tại 4.200 vòng/phút. Suzuki Ertiga cũng sử dụng động cơ xăng 1.5L, sản sinh công suất 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 138 Nm tại 4.400 vòng/phút. Có thể thấy sức mạnh của Avanza Premio và Ertiga gần như tương đương với nhau.

Xét về mức tiêu thụ nhiên liệu, Avanza Premio MT và Ertiga MT tiêu tốn lần lượt 6,73 l/100 km và 6,11 l/100 km cho đường hỗn hợp, con số này cho Avanza Premio CVT và Ertiga Sport lần lượt là 6,3 l/100 km và 5,95 l/100 km.

Avanza Premio là mẫu xe ra mắt cách đây không lâu nên yếu tố an toàn được Toyota cân nhắc khá kỹ. Mẫu xe này nhận được nhiều tính năng như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo...

Suzuki Ertiga có phần "yếu thế" hơn khi thiếu đi cảnh báo điểm mù cũng như cảnh báo phương tiện cắt ngang. Phiên bản cao nhất của mẫu MPV này cũng không thua kém với các trang bị như kiểm soát lực kéo, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến lùi...

Kết luận

Nhìn chung, Toyota Avanza Premio đã có những cải tiến đáng giá về thiết kế so với đời cũ, tuy nhiên những trang bị bên trong khoang lái vẫn chưa đủ hấp dẫn để so với Suzuki Ertiga. Điểm sáng giá của Avanza Premio nằm ở công nghệ an toàn, còn Suzuki Ertiga là giá bán.

Suzuki Việt Nam đưa ra mức giá cho Ertiga là 499,9 triệu và 559,9 triệu đồng lần lượt cho bản MT và Sport. Toyota Avanza Premio cũng được bán với 2 phiên bản là MT và CVT, đi kèm giá bán 548 triệu và 588 triệu đồng.

Những ngày qua, độ hot của Suzuki Ertiga vẫn chưa hề hạ nhiệt trên các diễn đàn ô tô Việt Nam. Trong đó, chủ đề được tranh luận nhiều nhất chính là “Nên mua mẫu MPV nào ở thời điểm hiện tại”.

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024
So sánh Suzuki Ertiga GLX và Toyota Avanza AT số tự động

Nhiều khách hàng phân tích nên chọn Avanza AT bởi đây là mẫu MPV rẻ nhất của Toyota và có khả năng giữ giá tốt nhất phân khúc. Số đông khác thì lại ủng hộ Suzuki Ertiga GLX bởi xe có vẻ ngoài bắt mắt và mức tiện nghi cao. Vậy đâu sẽ là sự lựa chọn tốt ưu? Bài so sánh dưới đây sẽ giúp cho khách hàng có cái nhìn khách quan nhất.

Giá bán

Giá công bố Giá xe Suzuki Ertiga GLX 1.5 AT Giá xe Toyota Avanza 1.5 AT 549.000.000 đồng 593.000.000 đồng Màu sắc Xám, Nâu, Trắng, Bạc, Đen Bạc, Be, Đen, Trắng, Xám, Xanh

Xét về giá bán, Suzuki Ertiga GLX lập tức ghi điểm khi rẻ hơn Toyota Avanza AT 44 triệu đồng.

Tham khảo:

\>>> Giá xe Suzuki Ertiga khuyến mãi

\>>> Giá xe Toyota Avanza khuyến mãi

Ngoại thất

Thông số kỹ thuật Ertiga GLX Avanza AT Dài x Rộng x Cao (mm) 4395 x 1735 x 1690 4190 x 1660 x 1695 Hệ thống đèn trước Halogen Projector và phản quang đa chiều Halogen phản xạ đa hướng Đèn sương mù Có Kích thước mâm 15 inch Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ Gập-chỉnh điện Chỉnh điện Đèn hậu LED Halogen Cánh lướt gió Có Ống xả Đơn

Ertiga GLX dễ dàng chiếm được cảm tình từ những khách hàng trẻ tuổi khi sở hữu diện mạo trẻ trung và lịch lãm. Trong khi đó, Avanza AT lại thu hút được những người dùng trung niên bởi nét đẹp trung tính, có phần “già dặn” toát lên vẻ chững chạc.

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024

Ertiga GLX và Avanza AT có kích thước tổng thể lần lượt là 4395 x 1735 x 1690 mm và 4190 x 1660 x 1695 mm. Do đó khi hai mẫu xe đứng cạnh nhau, Ertiga GLX trông “to con” và bề thế hơn Avanza AT.

Phần đầu xe Avanza AT có tạo hình đơn giản với điểm nhấn là mặt ca lăng hình thang ngược gồm 4 thanh ngang sơn đen cứng cáp. Bên trên là nẹp crom dày bản nâng đỡ logo gần giống với thiết kế của Honda. Cụm đèn trước của xe có thiết kế khá lớn và thô.

Ertiga GLX vô cùng ấn tượng khi nhìn từ trực diện, nổi bật nhất là bộ lưới tản nhiệt hình lục giác mạ crom toàn bộ có cấu trúc mắc xích khoẻ khoắn. Hai ốp đèn sương mù có đồ hoạ chữ “C” sắc nhọn nối liền với bộ khuếch tán giúp phần đầu xe trong hầm hố hơn.

Khả năng chiếu sáng của hai đối thủ không quá chênh lệch. Nếu Ertiga GLX sử dụng đèn pha Halogen Projector và phản quang đa chiều thì Avanza AT có cụm đèn trước Halogen phản xạ đa hướng.

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024

Sự cứng cáp, nam tính ở phần hông xe Ertiga GLX số tự động được tạo thành từ đường nhấn nhá gân guốc kéo dài từ vòm bánh trước đến đuôi xe. Avanza AT trở nên “lép vế” khi thân xe trông khá “nhàm chán”, thực dụng với những mảng ốp mềm mại và đơn điệu.

Ertiga GLX và Avanza AT đều được trang bị la zăng 15 inch khá nhỏ so với bộ khung gầm của hai đối thủ. Gương chiếu hậu của Ertiga GLX có phần hiện đại hơn khi có thêm tính năng gập điện mà Avanza AT không có.

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024

Đuôi xe Toyota Avanza 2023 phiên bản AT khiến khách hàng gợi nhớ đến những chiếc Innova thế hệ cũ, cụm đèn hậu của xe có kiểu dáng hình tam giác đặt dọc.

Nhìn từ sau, Ertiga GLX trông rất vững chãi nhờ các mảng ốp góc cạnh và sắc nhọn, thu hút nhất chính là đèn hậu có thiết kế hình búa rìu độc đáo. Vì chỉ sử dụng đèn Halogen nên Avanza AT trở nên mờ nhạt khi đứng cạnh Ertiga GLX có đèn hậu sở hữu công nghệ LED.

Nội thất

Thông số kỹ thuật Ertiga GLX Avanza AT Chiều dài cơ sở (mm) 2740 2655 Vô lăng 3 chấu Bọc da, đáy phẳng, điều chỉnh gật gù Bọc Urethane, chỉnh tay 2 hướng Chất liệu ghế Nỉ Hàng ghế trước Trượt và ngã Ghế lái và ghế phụ chỉnh tay 4 hướng Hàng ghế thứ 2 Trượt và ngã gập 60:40 Gập 50:50 Hàng ghế thứ 3 Gập 50:50

Khoảng cách giữa cách hàng ghế trên Ertiga GLX rất rộng rãi giúp hành khách có chỗ để chân thoải mái nhờ trục cơ sở dài 2740 mm. Avanza AT có chiều dài cơ sở kém hơn đến 85 mm, do đó không gian bên trong sẽ khá chật chội. đặc biệt là hàng ghế thứ 3.

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024

Điểm cộng cho Ertiga GLX và Avanza AT bởi khoang lái có thiết kế gọn gàng và các nút bấm cơ học đã bị cắt giảm tối đa.

Tuy nhiên, khu vực táp lô của Ertiga GLX trông sang trọng hơn với phần ốp giả gỗ tinh tế. Còn táp lô của Avanza AT vẫn còn khá đơn giản và thực dụng.

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024

Vô lăng của xe Suzuki Ertiga 2023 phiên bản GLX số tự động toát lên vẻ thể thao với thiết kế đáy phẳng và có cảm giác cầm nắm êm ái nhờ được bọc da. Trong khi đó, tay lái của Avanza AT chỉ được bọc chất liệu Urethane thông thường.

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024

Dù là hai phiên bản cao cấp nhất nhưng cả Ertiga GLX và Ertiga GLX chỉ được trang bị ghế ngồi bọc nỉ. Với điều kiện thời tiết nóng ẩm như Việt Nam, tình trạng để lại mùi hôi trên xe là điều khó tránh khỏi.

Tiện nghi

Thông số kỹ thuật Ertiga GLX Avanza AT Điều hòa Chỉnh cơ tích hợp chức năng lọc không khí và sưởi ấm Chỉnh cơ Màn hình cảm ứng 7 inch Dàn âm thanh 4 loa Kết nối USB, Bluetooth, điện thoại thông minh Có Radio, kết nối Apple Carplay và Android Auto, hộc giữ mát, cổng sạc 12V Có Không DVD, kết nối AUX, đàm thoại rảnh tay Không Có

Đều cùng được trang bị điều hoà chỉnh cơ nhưng khoang cabin của Ertiga GLX được đánh giá cao. Bởi lẽ mẫu MPV của Suzuki có khả năng duy trì được bầu không khí trong lành nhờ chức năng lọc không khí, đi kèm là chức năng sưởi ấm.

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024

Hệ thống thông tin giải trí của hai đối thủ có những điểm chung như: màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối USB, Bluetooth, điện thoại thông minh, dàn âm thanh 4 loa.

Ertiga GLX giúp khách hàng tốt hơn hẳn khi có thêm tính năng: Radio, kết nối Apple Carplay và Android Auto, hộc giữ mát, cổng sạc 12V. Còn Avanza AT chỉ có: đầu DVD, kết nối AUX, đàm thoại rảnh tay.

Vận hành

Thông số kỹ thuật Ertiga GLX Avanza AT Động cơ Xăng 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van Xăng 2NR-VE 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng Hộp số Tự động 4 cấp Công suất cực đại (mã lực) 103 102 Mô men xoắn cực đại (Nm) 138 136 Hệ dẫn động Một cầu 2WD Cầu sau RWD Treo trước Macpherson với lò xo cuộn Thanh chống Macpherson Treo sau Thanh xoắn với lò xo cuộn Liên kết đa điểm Phanh trước/sau Đĩa thông gió/tang trống Đĩa tản nhiệt/tang trống Tay lái trợ lực Điện Gầm xe (mm) 180 200 Cỡ lốp 185/65R15 Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) 5.67 5.9 Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị (L/100km) 7.07 9.38 Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) 4.86 4.11

Nhìn chung, sức mạnh động cơ của hai mẫu xe khá tương đồng nhau, nhưng nếu đánh giá kỹ càng thì Ertiga GLX chiếm ưu thế hơn.

Cụ thể, động cơ Xăng 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van của Ertiga GLX cho công suất tối đa 103 mã lực, mô men xoắn cực đại 138 Nm. Qua đó, “nhỉnh” hơn xe 7 chỗ Toyota Avanza AT 1 sức ngựa và 2 sức kéo.

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024

Dù cả hai mẫu xe đều được trang bị hộp số tự động 4 cấp hiện đại hơn hộp số sàn. Tuy nhiên, nhiều khách hàng đánh giá cảm giác lái trên Ertiga GLX và Avanza AT vẫn chưa quá êm ái và mượt mà, có đôi chút giật cục.

Cả hai đối thủ đều có độ êm ái nhất định khi băng qua các “ổ gà”, do đó khách hàng sẽ có có thể cảm nhận được sự chênh lệch giữa Ertiga GLX và Avanza AT.

Ertiga GLX được đánh giá cao hơn về khả năng tiết kiệm xăng. Đặc biệt khi di chuyển trong khu vực đô thị, Ertiga GLX chỉ sử dụng 7.07L/100km, ít hơn 2.31 lít so với Avanza AT.

An toàn

Ertiga GLX Avanza AT Túi khí 2 Chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử Có Cảm biến lùi, nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế trước,thanh gia cố bên hông xe, dây ràng ghế trẻ em, khóa an toàn trẻ em, ghế trẻ em ISOFIX, camera lùi Có Không Khung xe GOA, ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Không Có

Hai đối thủ đồng hương đều có cùng những tính năng an toàn như: 2 túi khí, chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử.

Xe Suzuki Ertiga GLX làm khách hàng cảm thấy yên tâm hơn khi được trang bị thêm nhiều hệ thống an toàn như: cảm biến lùi, nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế trước, thanh gia cố bên hông xe, dây ràng ghế trẻ em, khóa an toàn trẻ em, ghế trẻ em ISOFIX, camera lùi.

Kết luận

Không thể phủ nhận việc xe Avanza AT có khả năng giữ giá tốt hơn nhờ sức mạnh thương hiệu.

So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024
Suzuki Ertiga bản GLX số tự động
So sánh ertiga 2023 và avanza năm 2024
Toyota Avanza bản AT số tự động

Tuy nhiên, có thể dễ dàng nhận thấy Toyota Avanza AT thua Suzuki Ertiga GLX về mọi mặt khiến cuộc tranh tài này nghiêng hẳn về một phía. Do đó, nếu đánh giá một cách khách quan, Suzuki Ertiga GLX vẫn là sự lựa chọn lý tưởng nhất.