Chúng tôi so sánh hai GPU Nền tảng di động: 2GB VRAM GeForce 940MX và 2GB VRAM GeForce MX330 để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v.
Theo thông tin nhận được từ Notebookcheck thì NVIDIA đang có kế hoạch giới thiệu card màn hình GeForce 920MX, 930MX và 940MX. Như vậy thì đây sẽ là 3 GPU laptop nâng cấp cho GPU 920M, 930M và 940M hiện tại
Tags: card màn hình NVIDIA 920MX 930MX 940MX
NVIDIA có kế hoạch giới thiệu card màn hình GeForce 920MX, 930MX và 940MX
Đối với dòng GeForce 900M của NVIDIA cho dòng laptop thì những dòng cấp thấp hiện tại sẽ mất tiền tố GTX cũng như tiền tố GT, nó chủ yếu dùng để trình diễn film ảnh các kiểu và game 3D online cũng như offline nhẹ nhẹ thôi chứ không phải để dành cho cày game. Chính vì thế mà khi NVIDIA có kế hoạch giới thiệu card màn hình GeForce 920MX, 930MX và 940MX để nâng cấp cho dòng GPU 920M, 930M và 940M hiện tại thì họ cũng không thêm vào tiền tố GTX hay GT mà chỉ thêm hậu tố X mà thôi. 3 GPU mới nầy có mã tương ứng là GPU N16V-GMR, N16S-GMR và N16S-GTR.
Hiệu năng game trung bình tăng 20% chỉ bằng dùng RAM GDDr5
Theo báo cáo từ Notebookcheck thì các thông số kỹ thuật của 3 GPU mới nầy y hệt như 3 GPU cũ tương ứng chỉ khác là việc thay thế loại bộ nhớ GDDr3 đang xài thành GDDr5, 1 sự thay thế nhằm cải thiện hiệu suất bộ nhớ đáng kể. Theo 1 bài so sánh giữa GPU 940M dùng GDDr3 [trong vài laptop] và GPU 940M dùng GDDr5 [trong Microsoft Surface Book] thì hiệu năng game trung bình tăng 20%. Hi vọng những dòng khác cũng thế.
Thẻ video NVIDIA GeForce 940MX dựa trên kiến trúc Maxwell. NVIDIA GeForce GTX 1050 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 1870 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3300 triệu. NVIDIA GeForce 940MX có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1004 MHz so với 1354 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce 940MX có 2 GB. NVIDIA GeForce GTX 1050 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 16.02 Gb/s so với 112.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce 940MX là 0.97. Tại NVIDIA GeForce GTX 1050 1.81.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce 940MX đã ghi được 1465 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4929 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 1917 điểm. Điểm 6461 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x8. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce 940MX có phiên bản Directx 11. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1050 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce 940MX có 23W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của NVIDIA GeForce GTX 1050.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1050 tốt hơn NVIDIA GeForce 940MX?
So sánh NVIDIA GeForce 940MX và NVIDIA GeForce GTX 1050: khoảng thời gian cơ bản
NVIDIA GeForce 940MX
NVIDIA GeForce GTX 1050
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa [GPU] được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1004 MHz
Trung bình: 1124.9 MHz
1354 MHz
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1001 MHz
Trung bình: 1468 MHz
1752 MHz
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.97 TFLOPS
Trung bình: 53 TFLOPS
1.81 TFLOPS
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa [còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM] là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao.Hiển thị tất cả
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác.Hiển thị tất cả
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực.Hiển thị tất cả
9.936 GTexel/s
Trung bình: 94.3 GTexel/s
47 GTexel/s
Trung bình: 94.3 GTexel/s
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa.Hiển thị tất cả
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa.Hiển thị tất cả
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa.Hiển thị tất cả
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa.Hiển thị tất cả
1024
1024
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao.Hiển thị tất cả
1242 MHz
Trung bình: 1514 MHz
1455 MHz
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
29.81 GTexels/s
Trung bình: 145.4 GTexels/s
72.86 GTexels/s
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Maxwell
Pascal
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
16.02 GB/s
Trung bình: 257.8 GB/s
112.1 GB/s
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt.Hiển thị tất cả
2002 MHz
Trung bình: 6984.5 MHz
7008 MHz
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa [còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM] là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao.Hiển thị tất cả
Phiên bản bộ nhớ DDR
Phiên bản mới hơn của bộ nhớ DDR cung cấp băng thông và tốc độ truyền dữ liệu cao hơn.
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị.Hiển thị tất cả
64 bit
Trung bình: 283.9 bit
128 bit
Trung bình: 283.9 bit
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa.Hiển thị tất cả
Tản nhiệt [TDP]
Yêu cầu tản nhiệt [TDP] là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít.Hiển thị tất cả
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
1870 million
Trung bình: 7150 million
3300 million
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao.Hiển thị tất cả
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác.Hiển thị tất cả
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa.Hiển thị tất cả
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác.Hiển thị tất cả
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau.Hiển thị tất cả
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
11057
Trung bình: 80042.3
38901
Trung bình: 80042.3
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác.Hiển thị tất cả
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
30860
Trung bình: 37830.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
141857
Trung bình: 372425.7
332408
Trung bình: 372425.7
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 3.0
Điểm kiểm tra kết xuất Octane OctaneBench
Một bài kiểm tra đặc biệt được sử dụng để đánh giá hiệu suất của card màn hình trong quá trình kết xuất bằng công cụ Kết xuất Octane.Hiển thị tất cả
giao diện
PCIe 3.0 x8
PCIe 3.0 x16
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce 940MX hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce 940MX đã ghi được 1465 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4929 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce 940MX là 0.97 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.81 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce 940MX 23 Oát. NVIDIA GeForce GTX 1050 75 Oát.
NVIDIA GeForce 940MX và NVIDIA GeForce GTX 1050 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce 940MX hoạt động ở tần số 1004 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1242 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 1050 đạt 1354 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1455 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce 940MX hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 16.02 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 1050 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 16.02 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce 940MX có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 1050 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce 940MX sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 1050 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce 940MX được xây dựng trên Maxwell. NVIDIA GeForce GTX 1050 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce 940MX được trang bị GM108. NVIDIA GeForce GTX 1050 được đặt thành GP107.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 1050 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.