So sánh i5 3470 vs i7 3770

Bộ xử lý Intel Core i7-3770 chạy ở tốc độ 3.4 Hz, Intel Core i5-3470 thứ hai chạy ở tốc độ 3.2 Hz. Intel Core i7-3770 có thể tăng tốc lên 3.9 Hz và thứ hai lên 3.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 77 W và cho Intel Core i5-3470 77 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i7-3770 được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. Intel Core i5-3470 trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-3770 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 25.6. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-3470 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. Intel Core i7-3770 có công cụ đồ họa Intel HD Graphics 4000. Tần số của nó là - 650 MHz. Intel Core i5-3470 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 2500. Ở đây tần số là 650 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-3770 đã đạt điểm 5831. Và Intel Core i5-3470 đã ghi được 4504 điểm.

Tại sao Intel Core i7-3770 tốt hơn Intel Core i5-3470?

  • Điểm CPU PassMark 5831 против 4504 , thêm về 29%
  • Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 6 MB, thêm về 33%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.9 GHz против 3.6 GHz, thêm về 8%
  • Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 2964 против 2477 , thêm về 20%
  • Benchmark Geekbench 5 771 против 752 , thêm về 3%
  • Đồng hồ cơ sở CPU 3.4 GHz против 3.2 GHz, thêm về 6%

So sánh Intel Core i7-3770 và Intel Core i5-3470: khoảng thời gian cơ bản

So sánh i5 3470 vs i7 3770

Intel Core i7-3770

So sánh i5 3470 vs i7 3770

Intel Core i5-3470

Điểm CPU PassMark

Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.

Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)

Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.

3DMark Fire Strike Physics

AES

Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Công nghệ kiểm soát nhiệt

Chứa

Chứa

Công nghệ bảo vệ quyền riêng tư của Intel

Chứa

Chứa

Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel

Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.

Chứa

Chứa

Công nghệ chống trộm

Chức năng bảo vệ chống trộm cắp dữ liệu và truy cập trái phép vào máy tính.

Chứa

Chứa

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng

Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.

Chứa

Chứa

Số của chủ đề

Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.

Kích thước bộ đệm L1

Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU

256 KB

Trung bình: 299.3 KB

256 KB

Trung bình: 299.3 KB

Kích thước bộ đệm L2

Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống.Hiển thị tất cả

Kích thước bộ đệm L3

Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống

Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo

Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất.Hiển thị tất cả

3.9 GHz

Trung bình: 3.2 GHz

3.6 GHz

Trung bình: 3.2 GHz

Số lõi

Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng.Hiển thị tất cả

Đồng hồ cơ sở CPU

3.4 GHz

Trung bình: 2.5 GHz

3.2 GHz

Trung bình: 2.5 GHz

Hệ số nhân CPU đã được mở khóa

Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác.Hiển thị tất cả

KHÔNG

KHÔNG

Công nghệ tăng áp Turbo

Turbo Boost là công nghệ cho phép bộ xử lý hoạt động ở tần số cao hơn mức tối đa. Điều này làm tăng năng suất của nó (kể cả khi thực hiện các tác vụ phức tạp)Hiển thị tất cả

Hệ thống đồ họa

Intel HD Graphics 4000

Intel HD Graphics 2500

tối đa. tần số hệ thống đồ họa

1.15 GHz

Trung bình: 1.1 GHz

1.1 GHz

Trung bình: 1.1 GHz

tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình

Phiên bản DDR

Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống.Hiển thị tất cả

tối đa. băng thông bộ nhớ

Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.

25.6 GB/s

Trung bình: 41.4 GB/s

25.6 GB/s

Trung bình: 41.4 GB/s

tần số bộ nhớ

RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.

1600 MHz

Trung bình: 2106.2 MHz

1600 MHz

Trung bình: 2106.2 MHz

tối đa. số lượng kênh bộ nhớ

Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao

tối đa. Ký ức

Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.

32 GB

Trung bình: 404.4 GB

32 GB

Trung bình: 404.4 GB

Tần số bus hệ thống

Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.

5 GT/s

Trung bình: 156.1 GT/s

5 GT/s

Trung bình: 156.1 GT/s

Hỗ trợ bộ nhớ ECC

Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng.Hiển thị tất cả

KHÔNG

KHÔNG

Giao diện hiển thị linh hoạt của Intel (Intel FDI)

Một công nghệ do Intel phát triển cho phép kết nối linh hoạt các màn hình với bộ điều khiển đồ họa trong bộ xử lý. Nó cho phép bạn truyền tín hiệu video và dữ liệu từ bộ điều khiển đồ họa sang màn hình bằng nhiều giao diện khác nhau như HDMI, DVI hoặc VGA.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

vPro

Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.

Chứa

Chứa

Enhanced SpeedStep (EIST)

Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Lệnh AES-NI

AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.

Chứa

Chứa

Hướng dẫn F16C

F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.

Chứa

Chứa

AVX

AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

hướng dẫn MMX

MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.

Chứa

Chứa

ổ cắm

Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.

FCLGA1155

FCLGA1155

Thermal Monitoring

Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.

Chứa

Chứa

TSX

Một công nghệ để đồng bộ hóa hiệu quả các luồng thực thi thông qua việc sử dụng bộ nhớ giao dịch.

KHÔNG

KHÔNG

TXT

Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

EDB

Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Secure Key

Một công nghệ tạo ra các số ngẫu nhiên chất lượng cao để mã hóa và các hoạt động mã hóa khác. Nó tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách cung cấp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ và bảo vệ chống hack hoặc truy cập trái phép.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Identity Protection

Một tập hợp các công nghệ để bảo vệ thông tin cá nhân và danh tính khỏi truy cập trái phép và gian lận.

Chứa

Chứa

EPT

Công nghệ ảo hóa bộ nhớ được sử dụng trong bộ xử lý Intel. Nó cung cấp khả năng quản lý và truy cập bộ nhớ ảo một cách hiệu quả. EPT cho phép các máy ảo truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý, giảm thiểu độ trễ và chi phí dịch địa chỉ ảo thành địa chỉ vật lý. Bằng cách này, EPT cải thiện hiệu suất và hiệu quả của ảo hóa, đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ và cung cấp khả năng cách ly tốt hơn giữa các máy ảo.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Quick Sync Video

Công nghệ phần cứng do Intel phát triển cung cấp khả năng xử lý video nhanh và hiệu quả. Nó cho phép bạn nhanh chóng mã hóa và giải mã video với mức sử dụng CPU tối thiểu, giảm tải hệ thống và cung cấp khả năng phát lại video mượt mà và hiệu quả hơn.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Clear Video HD

Clear Video HD là công nghệ của Intel giúp cải thiện chất lượng phát video trên máy tính. Nó bao gồm các thuật toán xử lý video, cải thiện độ sắc nét và tái tạo màu sắc, cung cấp khả năng phát lại mượt mà và hỗ trợ phần cứng để giải mã video ở nhiều định dạng khác nhau.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

InTru 3D

Một công nghệ trong bộ xử lý Intel cho phép phát lại nội dung ba chiều (3D) trên máy tính.

Chứa

Chứa

Hỗ trợ đa luồng

Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.

Chứa

KHÔNG

Quy trình công nghệ

Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.

22 nm

Trung bình: 36.8 nm

22 nm

Trung bình: 36.8 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.

1200 million

Trung bình: 1517.3 million

1200 million

Trung bình: 1517.3 million

Tản nhiệt (TDP)

Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít.Hiển thị tất cả

Phiên bản PCI Express

Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị.Hiển thị tất cả

Tùy chọn nhúng sẵn

Chứa

KHÔNG

Thông số kỹ thuật hệ thống làm mát

2011D

2011D

Đồng hồ cơ sở GPU

Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.

650 MHz

Trung bình: 535.8 MHz

650 MHz

Trung bình: 535.8 MHz

Hỗ trợ hệ thống 64-bit

Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Nhiệt độ CPU tối đa

Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.

hỗ trợ giám sát

Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.

tên mã

Ivy Bridge

Ivy Bridge

Tcase nhiệt độ tối đa

Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép

67.4 °C

Trung bình: 75.1 °C

67.4 °C

Trung bình: 75.1 °C

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i7-3770 - Không có dữ liệu. Intel Core i5-3470 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i7-3770 hỗ trợ 32 GB. Intel Core i5-3470 hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i7-3770 hoạt động trên 3.4 GHz.2 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i7-3770 có 4 lõi. Intel Core i5-3470 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i7-3770 - Không có. Intel Core i5-3470 - Không có. Intel Core i5-3470 - Intel HD Graphics 2500

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i7-3770 hỗ trợ DDR3. Intel Core i5-3470 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCLGA1155 để đặt Intel Core i7-3770. FCLGA1155 được dùng để đặt Intel Core i5-3470.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i7-3770 được xây dựng trên kiến ​​trúc Ivy Bridge. Intel Core i5-3470 được xây dựng trên kiến ​​trúc Ivy Bridge. Intel Core i5-3470 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i7-3770 đã ghi được 5831 điểm. Intel Core i5-3470 đã ghi được 4504 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i7-3770 có tần số tối đa là 3.9 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-3470 đạt 3.6 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-3770 có thể lên tới 77 Watts. Intel Core i5-3470 có tối đa 77 Watt.