So sánh ipad mini 3 vs ipad art 2 năm 2024

Thông số tổng quan Hình ảnh

So sánh ipad mini 3 vs ipad art 2 năm 2024

iPad Air 2

So sánh ipad mini 3 vs ipad art 2 năm 2024

iPad mini 3 mới 99% (4G Wifi)

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm

Giá 5.590.000₫ 4.550.000₫ Khuyến mại

Tặng Sạc + Cable cao cấp trị giá 350.000đ

Tặng dán cường lực trị giá 200.000vnđ khi mua BHV

Tặng khăn lau màn hình iPad cao cấp trị giá 50.000vnđ

Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng

Tặng củ sạc cao cấp trị giá 200.000vnđ

Tặng cáp USB cao cấp trị giá 150.000vnđ

Giảm giá 50% tất cả các loại phụ kiện

Hỗ trợ mua bao da cao cấp với giá 150.000vnđ

Hỗ trợ mua tai nghe iPhone chính hãng với giá 150.000vnđ

Hỗ trợ mua Sạc pin dự phòng 11.000mAh với giá 290.000vnđ

Hỗ trợ mua Sạc, Cable xịn chính hãng Apple +200.000vnđ

Thông tin khác Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ Đa ngôn ngữ Hệ điều hành iOS 8 iOS 8.1 Màn hình Loại màn hình Retina công nghệ IPS LED-backlit IPS LCD Màu màn hình 16 triệu màu 16 triệu màu Màn hình rộng 9.7 inch 7.9 inches Công nghệ cảm ứng Cảm ứng điện dung 10 điểm Cảm ứng điện dung đa điểm Hệ điều hành - CPU Loại CPU (Chipset) Apple A8X Apple A7 Số nhân Triple-core Dual-core Tốc độ CPU Triple-core 1.5 GHz Dual-core 1.3 GHz Cyclone (ARM v8-based) RAM 2 GB RAM 1 GB RAM DDR3 Chip đồ hoạ (GPU) Đang cập nhật PowerVR G6430 Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ trong (ROM) 128 GB 128 GB Thẻ nhớ ngoài Không Không Hỗ trợ thẻ tối đa không không Thông tin khác Đang cập nhật Đang cập nhật Camera Camera sau 8 MP 5 MP, 2592 х 1944 pixel Camera trước 1.2 MP 1.2 MP Tính năng camera iSight nhận diện khuôn mặt Quay phim Full HD 1080p(1920x1080 pixels) 720p @ 30fps, Kết nối 3G DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps 4G có có WiFi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot Hỗ trợ sim Không Không Đàm thoại Facetime Facetime GPS A-GPS và GLONASS A-GPS và GLONASS Bluetooth V4.0 with A2DP V4.0 with A2DP Cổng USB Lightning Lightning HDMI Không Không Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm Kết nối khác không không Tiện ích Xem phim MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) Nghe nhạc MP3, WAV, WMA, eAAC+ MP3, WAV, WMA, eAAC+ Ghi âm có có Radio FM không không Văn phòng Đang cập nhật Đang cập nhật Chỉnh sửa hình ảnh Hỗ trợ Hỗ trợ Ứng dụng khác Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video Thiết kế & Trọng lượng Kích thước 240 x 169.5 x 6.1 mm (9.45 x 6.67 x 0.24 in) 200 x 134,7 x 7,5 mm (7.87 x 5.30 x 0.30 in) Trọng lượng (g) 437 g (Wi-Fi) / 444 g (3G/LTE) (15.41 oz) 331 g (Wi-Fi) / 341 g (3G / LTE) (11.68 oz) Thông tin pin & Sạc Loại pin Lithium - Polymer Pin chuẩn Li-Po Dung lượng pin Đang cập nhật Đang cập nhật Thời gian sử dụng thường Up to 10 giờ 23.8 Wh (Khoảng 6471 mAh)